2. Listen and fill in each blank with no more than TWO words.
(Nghe và điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ.)
1. The name of the writing contest is “My Favourite _______”.
2. Mr Vinh is a _______.
3. He is tall and _______.
4. He is hard-working, responsible, and _______.
Bài nghe:
This is An Binh Commune Radio Station. In today's special programme, we will share with you a piece of writing which won first prize in our writing contest called "My Favourite Community Helper". This was written by Mi, a grade 9 student.
There are many great community helpers in our neighbourhood but my favourite one is Mr Vinh, the garbage collector. Mr Vinh is a tall and slim man. He usually wears a green uniform with reflective stripes. He is hard-working and responsible. Every day he goes to our neighbourhood at 6 p.m. with a garbage cart. He instructs everyone to put garbage in the correct bin: recyclable and non-recyclable, and then goes to the next neighbourhood. At about 9 p.m. he comes back and empties all the bins carefully. Mr Vinh is also friendly. He usually keeps a smile on his face. He talks with the people in our community cheerfully about his work and the importance of sorting rubbish. We all love him.
Tạm dịch:
Đây là Đài phát thanh xã An Bình. Trong chương trình đặc biệt ngày hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn một bài viết đã đạt giải nhất trong cuộc thi viết mang tên “Người giúp đỡ cộng đồng yêu thích của tôi”. Bài viết này của Mi, học sinh lớp 9.
Có rất nhiều người giúp đỡ cộng đồng tuyệt vời trong khu phố của chúng tôi nhưng người tôi yêu thích nhất là chú Vinh, người thu gom rác. Chú Vinh là một người đàn ông cao và gầy. Chú ấy thường mặc đồng phục màu xanh lá cây có sọc phản quang. Chú ấy làm việc chăm chỉ và có trách nhiệm. Hàng ngày chú đến khu phố của chúng tôi lúc 6 giờ chiều. bằng xe chở rác. Chú hướng dẫn mọi người bỏ rác vào đúng thùng: rác tái chế được và không tái chế được rồi mới đi sang xóm bên cạnh. Vào khoảng 9 giờ tối chú quay lại và dọn sạch tất cả các thùng một cách cẩn thận. Chú Vinh cũng thân thiện nữa. Chú thường giữ nụ cười trên môi. Chú ấy nói chuyện vui vẻ với mọi người trong cộng đồng của chúng tôi về công việc của chú và tầm quan trọng của việc phân loại rác. Tất cả chúng tôi đều yêu mến chú.
1. community helper (n.p): người giúp đỡ cộng đồng
The name of the writing contest is “My Favourite Community Helper”.
(Tên của cuộc thi viết là “Người giúp đỡ cộng đồng yêu thích nhất của tôi”.)
Thông tin: In today's special programme, we will share with you a piece of writing which won first prize in our writing contest called "My Favourite Community Helper".
(Trong chương trình đặc biệt ngày hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ với các bạn một bài viết đã đạt giải nhất trong cuộc thi viết mang tên “Người giúp đỡ cộng đồng yêu thích của tôi”.)
2. garbage collector (n.p): người thu gom rác
Mr Vinh is a garbage collector.
(Chú Vinh là người thu gom rác.)
Thông tin: There are many great community helpers in our neighbourhood but my favourite one is Mr Vinh, the garbage collector.
(Có rất nhiều người giúp đỡ cộng đồng tuyệt vời trong khu phố của chúng tôi nhưng người tôi yêu thích nhất là chú Vinh, người thu gom rác.)
3. slim (adj): mảnh khảnh
He is tall and slim.
(Chú ấy cao và mảnh khảnh.)
Thông tin: Mr Vinh is a tall and slim man.
(Chú Vinh là một người cao và mảnh khảnh.)
4. friendly (adj): thân thiện
He is hard-working, responsible, and friendly.
(Chú ấy chăm chỉ, có trách nhiệm và thân thiện.)
Thông tin: He is hard-working and responsible. ... Mr Vinh is also friendly.
(Chú ấy làm việc chăm chỉ và có trách nhiệm.... Chú Vinh cũng thân thiện nữa.)
Các bài tập cùng chuyên đề
4. Listen to Binh and Mira talking about a place of interest in their community. Fill in each blank with no more than TWO words and/or a number.
(Nghe Bình và Mira nói về một địa điểm được cộng đồng yêu thích. Điền vào mỗi chỗ trống không quá HAI từ và/hoặc một số.)
5. Work in pairs. Ask and answer about your favourite places of interest. Use the questions below.
(Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời về những địa điểm ưa thích của bạn. Sử dụng các câu hỏi dưới đây.)
- What is your favourite place of interest?
(Địa điểm yêu thích của bạn là gì?)
- How far is it from your house?
(Cách nhà bạn bao xa?)
- How often do you go to that place?
(Bạn có thường xuyên đến nơi đó không?)
- What do you do there?
(Bạn làm gì ở đó?)
Then tell the class about your partner's favourite place of interest.
(Sau đó kể cho cả lớp nghe về địa điểm ưa thích của bạn mình.)
Example: Lan's favourite place of interest is Tao Dan Park. It's only one kilometre from her house...
(Ví dụ: Địa điểm ưa thích của Lan là công viên Tao Đàn. Nhà cô ấy chỉ cách có một km thôi...)
Listening
1. Work in pairs. Discuss the questions.
(Làm việc theo cặp. Thảo luận các câu hỏi.)
1. Who can you see in the pictures?
(Bạn nhìn thấy ai trong những bức ảnh này?)
2. What are they doing?
(Họ đang làm gì?)
3. Listen again and tick (✔) T (True) or F (False).
(Nghe lại và đánh dấu (✔) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
|
T |
F |
1. Mr Vinh wears an orange uniform. (Chú Vinh mặc đồng phục màu cam.) |
|
|
2. He arrives at Mi's neighbourhood at 9 p.m. every day. (Chú ấy đến khu phố của Mi lúc 9 giờ tối hằng ngày.) |
|
|
3. He instructs people to put rubbish in two types of bins. (Chú hướng dẫn mọi người bỏ rác vào hai loại thùng.) |
|
|
4. He shares information about his work and the importance of sorting rubbish. (chú ấy chia sẻ thông tin về công việc của mình và tầm quan trọng của việc phân loại rác.) |
|
|
11. Listen to three students talking about the first afternoon of their community work at a primary school. Choose the correct options.
(Hãy nghe ba học sinh kể về buổi chiều đầu tiên tham gia hoạt động cộng đồng ở trường tiểu học. Chọn những lựa chọn đúng.)
1. Victoria had a positive / negative experience at first, but things changed.
(Ban đầu Victoria có trải nghiệm tích cực / tiêu cực, nhưng mọi thứ đã thay đổi.)
2. Victoria got into / got used to reading stories to the small children.
(Victoria đã thích / quen với việc đọc truyện cho trẻ nhỏ.)
3. Mark had a very positive / quite negative experience at the school.
(Mark đã có trải nghiệm rất tích cực / khá tiêu cực ở trường.)
4. Mark got to know another helper / got together with a friend and did some sport.
(Mark quen một người giúp đỡ khác / chơi cùng một người bạn và chơi thể thao.)
5. Ellie had a mostly positive / really negative experience.
(Ellie đã có trải nghiệm phần lớn là tích cực / thực sự tiêu cực.)
6. Ellie got into / got ready for the painting.
(Ellie đã thích / chuẩn bị sẵn sàng cho bức tranh.)