7.8 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery>
1. Complete the sentences with the correct words. 2. Choose the correct answer. 3. Make sentences or questions with be going to or the Present Continuous form of the verbs. 4. Match sentences a-e gaps 1-5.
Bài 1
1. Complete the sentences with the correct words.
(Hoàn thành các câu với từ đúng.)
1. My young sister gets 40,000 VND pocket money a week from our parents.
(Em gái của tôi được 40,000 VND tiền tiêu vặt một tuần từ ba mẹ.)
2. I think you gave me the wrong ___. I gave you 80,000 VND.
3. Excuse me, how ___ are these jeans?
4. I bought this jumper last week in the winter ___ and it was very cheap.
5. Did you put your money in a ___ bank when you were a child?
6. Oh no! I left my ___ in the shop. There was a lot of money in it!
Lời giải chi tiết:
2. I think you gave me the wrong change. I gave you 80,000 VND.
(Tôi nghĩ bạn đã đưa sai tôi tiền thừa. Tôi đưa cho bạn 80,000 VND.)
3. Excuse me, how much are these jeans?
(Cái quần jean này có giá bao nhiêu vậy?)
4. I bought this jumper last week in the winter shop and it was very cheap.
(Tôi đã mua chiếc áo liền quần này vào tuần trước ở cửa hàng mùa đông và nó rất rẻ.)
5. Did you put your money in a piggy bank when you were a child?
(Bạn có để tiền của bạn ở trong ống heo khi bạn còn nhỏ không?)
6. Oh no! I left my wallet in the shop. There was a lot of money in it!
(Ôi không! Tôi để ví của tôi ở trong cửa hàng rồi. Nó có rất nhiều tiền trong đó!)
Bài 2
2. Choose the correct answer.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. I enjoy going shopping with my mum ___ I don’t want to buy any particular things.
a. although
b. despite
c. because
2. ___ the full trolley, my mum wants to buy some more vegetables.
a. Although
b. Despite
c. Because
3. I ___ to the supermarket now. Do you want me to buy anything for you?
a. am going to to
b. will go
c. am going
4. I’m sorry, I can’t meet you this Wednesday. I ___ a piano lesson from 5.00 p.m to 7.00 p.m.
a. am going to have
b. am having
c. will have
5. I ___ anything today. I want to save money to buy a special birthday present for my dad.
a. am not going to buy
b. am not buying
c. don’t buy
Lời giải chi tiết:
1. I enjoy going shopping with my mum although I don’t want to buy any particular things.
(Tôi thích đi mua sắm với mẹ tôi mặc dù tôi không muốn mua bất kì thứ cụ thể nào.)
2. Despite the full trolley, my mum wants to buy some more vegetables.
(Mặc dù đã đầy xe đẩy, mẹ tôi muốn mua thêm rau củ.)
3. I will go to the supermarket now. Do you want me to buy anything for you?
(Tôi sẽ đi siêu thị ngay bây giờ. Bạn có muốn tôi mua bất cứ thứ gì cho bạn không?)
4. I’m sorry, I can’t meet you this Wednesday. I am having a piano lesson from 5.00 p.m to 7.00 p.m.
(Tôi xin lỗi, tôi không thể gặp bạn vào thứ tư. Tôi có buổi học piano từ 5 giờ đến 7 giờ tối.)
5. I am not going to buy anything today. I want to save money to buy a special birthday present for my dad.
(Tôi không mua bất cứ thứ gì vào ngày hôm nay. Tôi muốn để giành tiền mua món quà đặc biệt cho ba tôi.)
Bài 3
3. Make sentences or questions with be going to or the Present Continuous form of the verbs.
(Đặt câu hoặc câu hỏi với be going to hoặc thì hiện tại tiếp diễn của động từ.)
1. how much money / you / spend on / Saturday / ?
How much money are you going to spend on Saturday?
(Bạn định sẽ tiêu bao nhiêu tiền vào thứ bảy?)
2. my dad / look for / a new job soon /.
3. My dad / play tennis / with my uncle at 2.30 today /.
4. when / you / arrive back / from holiday /?
5. I / try / to do my homework this evening /.
Lời giải chi tiết:
2. My dad is going to look for a new job soon.
(Ba tôi sẽ sớm tìm kiếm một công việc mới.)
3. My dad is playing tennis with my uncle at 2.30 today.
(Ba tôi chơi tennis với chú tôi vào 2.30 hôm nay.)
4. When are you going to arrive back from holiday?
(Khi nào bạn sẽ trở về sau kì nghỉ?)
5. I am trying to do my homework this evening.
(Tôi cố gắng làm bài tập về nhà vào buổi chiều.)
Bài 4
4. Match sentences a-e gaps 1-5.
(Ghép các câu a-e vào khoảng trống 1-5.)
A: Can I help you?
B: 1 d
A: These ones are on sale.
B: 2 ___
A: They’re 360,000 VND.
B: 3 ___
A: They’re a thirty-eight.
B: 4 ___
A: Certainly. Here’s a seat.
B: 5 ___
a. They’re fine. Thanks. I’ll take them.
b. What size are the brown ones?
c. Can I try them on?
d. I’m looking for some boots.
e. How much are they?
Lời giải chi tiết:
1. d
2. e
3. b
4. c
5. a
- 7.7 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.6 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.5 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.4 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 7.3 - Unit 7. Shopping around - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- 5.6 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.8 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.7 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.6 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.5 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 5.6 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.8 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.7 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.6 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.5 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery