2.2 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery>
1. Look at the picture and complete the sentences with the Present Continuous form of the correct verbs. 2. Write negative sentences. 3. Order the words to make questions. 4. Match questions 1-6 with answers a-f. 5. Complete the dialogue with the correct form of the verbs.
Bài 1
1. Look at the picture and complete the sentences with the Present Continuous form of the correct verbs.
(Nhìn vào bức tranh và hoàn thành câu với thì hiện tại tiếp diễn với động từ đúng.)
1. The woman is taking a photo.
(Người phụ nữ đang chụp hình.)
2. The man ___ a newspaper.
3. The children ___ a computer game.
4. The guard ___ the tickets.
5. The old lady ___ a sandwich.
6. The teenager ___ to music.
7. The dog ___ on the floor.
8. The baby ___.
Phương pháp giải:
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) được dùng để diễn tả những sự việc / hành động xảy ra ngay lúc nói hoặc xung quanh thời điểm nói, và hành động / sự việc đó vẫn chưa chấm dứt (còn tiếp tục diễn ra) trong thời điểm nói.
Công thức:
1. Câu khẳng định
S + am / is / are + Ving
Ví dụ: She is studying.
(Cô ấy đang học bài.)
I am watching TV.
(Tôi đang coi tivi)
We are listening to music.
(Chúng tôi đang nghe nhạc.)
2. Câu phủ định
S + am / is / are + not + Ving
Is not = Isn’t
Are not = Aren’t
Ví dụ:
He is not going to school.
(Anh ấy đang không đi đến trường.)
I am not lying.
(Tôi đang không nói dối.)
They are not talking about homework.
(Họ đang không nói về bài tập về nhà.)
3. Câu nghi vấn
a) Với trợ động từ (Câu hỏi Yes / No)
Am / Is / Are + S + Ving?
Trả lời:
Yes, S + am / is / are.
No, S + am / is / are + not.
Are you surfing Facebook?
(Bạn đang lướt Facebook phải không?)
Yes, I am.
(Vâng, đúng rồi.)
b) Với câu bắt đầu bằng Wh
Wh + am / is / are + (not) + S + Ving?
Ví dụ:
What are you doing?
(Bạn đang làm gì vậy?)
Lời giải chi tiết:
2. The man is reading a newspaper.
(Người đàn ông đang đọc sách.)
Giải thích:
“The man” là danh từ số ít nên dùng “is”.
Động từ “read” chuyển thành “reading”.
3. The children are playing a computer game.
(Bọn trẻ đang chơi trò chơi.)
“The children” là danh từ số nhiều => dùng “are”.
Động từ “play” chuyển thành “playing”.
4. The guard is checking the tickets.
(Bảo vệ đang kiểm tra vé.)
“The guard” là danh từ số ít => dùng “is”.
Động từ “check” chuyển thành “checking”.
5. The old lady is eating a sandwich.
(Người phụ nữ lớn tuổi đang ăn sandwich.)
“The old lady” là danh từ số ít => dùng “is”.
Động từ “eat” chuyển thành “eating”.
6. The teenager is listening to music.
(Người thanh thiếu niên đang nghe nhạc.)
“The teenager” là danh từ số ít => dùng “is”.
Động từ “listen” chuyển thành “listening”.
7. The dog is lying on the floor.
(Con chó đang nằm trên sàn nhà.)
“The dog” là danh từ số ít => dùng “is”.
Động từ “lie” chuyển thành “lying”.
Động từ khi kết thúc bằng “ie” ta thay bằng “y” rồi thêm “ing”.
8. The baby is crying.
(Em bé đang khóc.)
“The baby” là danh từ số ít => dùng “is”.
Động từ “cry” chuyển thành “crying”.
Bài 2
2. Write negative sentences.
(Viết thành câu phủ định.)
1. I’m waiting for Mai.
I’m not waiting for Mai. I’m waiting for Nga.
(Tôi đang không chờ Mai. Tôi chờ Nga.)
2. They’re studying French.
_____. They’re studying Korean.
3. She’s wearing jeans.
_____. She’s wearing trousers.
4. You’re eating a chicken sandwich.
_____. You’re eating a bacon sandwich.
5. We’re watching the news.
_____. We’re watching a talk show.
6. He’s going to town.
_____. He’s going to work.
Phương pháp giải:
Câu phủ định
S + am / is / are + not + Ving
Is not = Isn’t
Are not = Aren’t
Ví dụ:
He is not going to school.
(Anh ấy đang không đi đến trường.)
I am not lying.
(Tôi đang không nói dối.)
They are not talking about homework.
(Họ đang không nói về bài tập về nhà.)
Lời giải chi tiết:
2. They’re studying French.
They’re not studying French. They’re studying Korean.
(Họ không đang học tiếng Pháp. Họ đang học tiếng Hàn Quốc.)
3. She’s wearing jeans.
She’s not wearing jeans. She’s wearing trousers.
(Cô ấy đang không mặc quần jean. Cô ấy đang mặc quần dài.)
4. You’re eating a chicken sandwich.
You’re not eating a chicken sandwich. You’re eating a bacon sandwich.
(Bạn không đang ăn bánh mì sandwich gà. Bạn đang ăn bánh mì sandwich thịt lợn xông khói.)
5. We’re watching the news.
We’re not watching the news. We’re watching a talk show.
(Chúng tôi đang không coi tin tức. Chúng tôi đang coi truyền hình trò chuyện.)
6. He’s going to town.
He’s not going to town. He’s going to work.
(Anh ấy đang không đi đến thị trấn đó. Anh ấy đang đi làm.)
Bài 3
3. Order the words to make questions.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu hỏi.)
1. new / wearing / dress / you / a / are / ?
Are you wearing a new dress?
(Bạn đang mặc đầm mới phải không?)
2. is / shouting / the / teacher / why / ?
3. the / what / doing / are / boys / ?
4. are / where / going / you / ?
5. us / Tung / here / is / meeting / ?
Lời giải chi tiết:
2. Why is the teacher shouting?
(Tại sao giáo viên lại quát lên?)
3. What are the boys doing?
(Những cậu bé đó đang làm gì vậy?)
4. Where are you going?
(Bạn đang đi đâu vậy?)
5. Is Trung meeting us here?
(Trung đang gặp chúng ta ở đây đúng không?)
Bài 4
4. Match questions 1-6 with answers a-f.
(Nối câu hỏi 1-6 với câu trả lời a-f.)
1. Where are you going?
2. What are you reading?
3. Are you doing your homework?
4. Mai isn’t coming with us. Why?
5. Are your friends swimming today?
6. Why is your teacher talking to Tùng?
a. He isn’t working very hard.
b. We’ve walking into town.
c. No, they aren’t. They’re playing.
d. I’m looking at my friends’s magazine.
e. She’s waiting for Nga.
f. No, I’m writing a letter.
Lời giải chi tiết:
1. b |
2. d |
3. f |
4. e |
5. c |
6. a |
1. Where are you going?
(Bạn đang đi đâu vậy?)
We’ve walking into town.
(Chúng tôi đang đi đến thị trấn.)
2. What are you reading?
(Bạn đang đọc gì vậy?)
I’m looking at my friends’s magazine.
(Tôi đang xem tạp chí của bạn tôi.)
3. Are you doing your homework?
(Bạn đang làm bài tập về nhà đúng không?)
No, I’m writing a letter.
(Không, tôi đang viết thư.)
4. Mai isn’t coming with us. Why?
(Mai không đến với chúng ta. Tại sao?)
She’s waiting for Nga.
(Cô ấy đang đợi Nga.)
5. Are your friends swimming today?
(Hôm nay bạn của bạn có đang bơi không?)
No, they aren’t. They’re playing.
(Không, họ đang chơi.)
6. Why is your teacher talking to Tùng?
(Tại sao cô giáo lại nói chuyện với Tùng?)
He isn’t working very hard.
(Anh ấy đang không làm việc chăm chỉ.)
Bài 5
5. Complete the dialogue with the correct form of the verbs.
(Hoàn thành bài đối thoại với dạng đúng của động từ.)
A: Hi! How are you?
B: I’m good, thanks. What are you doing?
A: Not much. I’m at my computer.
B: 2___ emails?
A: No, I’m not. I 3___ my history homework. And you?
B: Well, I 4___ my homework! I 5___ a reality show on TV with my brother, Trung.
A: 6___ the show?
B: No, I’m not. It’s boring. Mum 7___ dinner and I haven’t got time to start my homework.
A: It’s hard! And Quang 8___ his guitar in his room – he’s really loud! I can’t think!
B: I know, let’s do our homework in the library.
A: That’s a great idea!
Lời giải chi tiết:
A: Hi! How are you?
(Xin chào! Bạn khoẻ không?)
B: I’m good, thanks. What are you doing?
(Tôi ổn, cảm ơn. Bạn đang làm gì thế?)
A: Not much. I’m at my computer.
(Cũng không có gì. Tôi đang ở máy tính của tôi.)
B: 2 Are you writing emails?
(Bạn đang viết emails sao?)
A: No, I’m not. I 3 am doing my history homework. And you?
(Không. Tôi đang làm bài tập lịch sử. Còn bạn?)
B: Well, I 4 am not doing my homewrok! I 5 am watching reality show on TV with my brother, Trung.
(Ừm, tôi đang không làm bài tập về nhà! Tôi đang coi chương trình thực tế trên tivi với anh trai tôi, Trung.)
A: 6 Are you enjoying the show?
(Bạn có thích chương trình đó không?)
B: No, I’m not. It’s boring. Mum 7 is cooking dinner and I haven’t got time to start my homework.
(Không. Nó nhàm chán lắm. Mẹ tôi đang nấu bữa tối và tôi chưa có thời gian bắt đầu làm bài tập về nhà.)
A: It’s hard! And Quang 8 is playing his guitar in his room – he’s really loud! I can’t think!
(Nó khó! Và Quang đang chơi đàn ghi-ta trong phòng của anh ấy – anh ấy chơi rất lớn! Tôi không thể nghĩ!)
B: I know, let’s do our homework in the library.
(Tôi biết, hãy đi làm bài tập về nhà của chúng ta ở thư viện nhé.)
A: That’s a great idea!
(Đây là một ý kiến tuyệt!)
- 2.3 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.4 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.5 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.6 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 2.7 - Unit 2. Family and friends - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- 5.6 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.8 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.7 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.6 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.5 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 5.6 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.8 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.7 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.6 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.5 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery