0.4 - Unit 0. Welcome - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery>
1. Use the picture clues to complete the crossword. 2. Use the pictures and the verbs below to complete sentences 1-6. 3. Write questions and short answers for the sentences in Exercise 2. 4. Choose the correct question words to complete questions 1-6. 5. Choose the correct option.
Bài 1
1. Use the picture clues to complete the crossword.
(Dùng những hình ảnh đã cho để hoàn thành ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
1. biology (sinh học)
2. fencing (đấu kiếm)
3. music (âm nhạc)
4. meeting (gặp gỡ)
5. geography (địa lý)
6. pen (cây bút mực)
7. chemistry (hoá học)
Bài 2
2. Use the pictures and the verbs below to complete sentences 1-6.
(Dùng những hình ảnh và những động từ ở bên dưới để hoàn thành câu từ 1-6.)
1. Minh can shoot a basketball.
(Minh có thể ném quả bóng rổ vào lưới.)
2. Quang ____.
3. Hoa ____.
4. Bình ____.
5. Nga ____.
6. Bích ____.
Lời giải chi tiết:
2. Quang can’t bake a cake.
(Quang không thể nướng bánh.)
3. Hoa can speak Spanish.
(Hoa có thể nói tiếng Tây Ban Nha.)
4. Bình can play chess.
(Bình có thể chơi cờ vua.)
5. Nga can not read a paper.
(Nga không thể đọc được tờ giấy đó.)
6. Bích can draw.
(Bích có thể vẽ.)
Bài 3
3. Write questions and short answers for the sentences in Exercise 2.
(Viết câu hỏi và câu trả lời ngắn cho những câu ở bài tập 2.)
1. A: Can Minh shoot a basketball?
(Minh có thể bắt bóng rổ được không?)
B: Yes, he can.
(Vâng, anh ấy có thể.)
2. ____.
3. ____.
4. ____.
5. ____.
6. ____.
Phương pháp giải:
Cấu trúc với động từ khuyết khiếu can:
- Dạng khẳng định:
S (chủ ngữ) + can + Verb bare (động từ nguyên thể).
Ví dụ: I can swim.
(Tôi có thể bơi.)
Dạng phủ định:
S (chủ ngữ) + cannot (can’t) + Verb bare (động từ nguyên thể).
Ví dụ: I can’t eat fish.
(Tôi không thể ăn cá.)
- Dạng nghi vấn:
Can + S (chủ ngữ) + Verb bare (động từ nguyên thể)?
Trả lời: Yes, S + can. / No, S + can’t.
Ví dụ: Can you speak English?
(Bạn nói được tiếng anh không?)
Yes, I can.
(Có, tôi có thể.)
Lời giải chi tiết:
2.
A: Can Quang bake a cake?
(Quang có thể nướng bánh không?)
B: No, he can’t.
(Không, anh ấy không thể.)
3.
A: Can Hoa speak Spanish?
(Hoa có thể nói tiếng Tây Ban Nha không?)
B: Yes, she can.
(Có, cô ấy có thể.)
4.
A: Can Bình play chess?
(Bình có thể chơi cờ vua không?)
B: Yes, he can.
(Có, anh ấy có thể.)
5.
A: Can Nga read a paper?
(Nga có thể đọc được tờ giấy đó không?)
B: No, she can’t
(Không, cô ấy không thể.)
6.
A: Can Bích draw?
(Bích có thể vẽ được không?)
B: Yes, she can.
(Có, cô ấy có thể.)
Bài 4
4. Choose the correct question words to complete questions 1-6.
(Chọn các từ câu hỏi đúng để hoàn thành câu hỏi 1-6.)
1.
A: (your first lesson) What time is your first lesson?
(Tiết học đầu tiên của bạn lúc mấy giờ?)
B: At 10.30.
(Vào lúc 10.30.)
2.
A: (your friend / now) ____?
B: In the cafeteria.
3.
A: (your brother) ____?
B: He’a fifteen.
4.
A: (your favourite singer) ____?
B: Sam Smith.
5.
A: (your dad’s job) ____?
B: He’s a policeman.
6.
A: (your next holiday) ____?
B: In August.
Lời giải chi tiết:
2.
A: Where is your friend now?
(Bây giờ bạn của bạn đang ở đâu vậy?)
B: In the cafeteria.
(Trong quán cà phê.)
3.
A: How old is your brother?
(Anh trai của bạn bao nhiêu tuổi rồi?)
B: He’s fifteen.
(Anh ấy 15 tuổi.)
4.
A: Who is your favourite singer?
(Ai là ca sĩ yêu thích của bạn vậy?)
B: Sam Smith.
5.
A: What is your dad’s job?
(Bố của bạn làm nghề gì vậy?)
B: He’s a policeman.
(Ông ấy là một cảnh sát.)
6.
A: When is your next holiday?
(Kì nghỉ tiếp theo của bạn là khi nào vậy?)
B: In August.
(Vào tháng 8.)
Bài 5
5. Choose the correct option.
(Chọn ý đúng.)
1. Have / Are you sixteen?
2. Has / Have you got any brothers?
3. Are / Is there a cafe near your school?
4. Has / Is your mun got black hair?
5. Is / Are there any posters in your room?
6. Are / Can you leran Italian at your school?
Lời giải chi tiết:
1. Are you sixteen?
(Bạn 16 tuổi phải không?)
Giải thích: Khi hỏi tuổi dùng to be (is / are) chứ không dùng “have”.
2. Have you got any brothers?
(Bạn có anh trai nào không?)
Giải thích: “You” là ngôi thứ hai và ngôi thứ ba số nhiều nên dùng have.
3. Is there a cafe near your school?
(Có một quán cà phê nào gần trường của bạn không?)
Giải thích: Vì “a cafe” là danh từ số ít nên chọn “Is”.
4. Has your mum got black hair?
(Mẹ của bạn có mái tóc đen đúng không?)
Giải thích: Công thức have got ở dạng nghi vấn: Have / Has + S + got + object?
5. Are there any posters in your room?
(Có cái posters nào trong phòng của bạn không?)
Giải thích: Vì “posters” là danh từ số nhiều nên dùng “are”.
6. Can you learn Italian at your school?
(Bạn có thể học tiếng Ý ở trường của bạn không?)
Giải thích: Đây là câu hỏi Yes / No: Can + S + V(nguyên thể)?
Các bài khác cùng chuyên mục
- 5.6 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.8 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.7 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.6 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.5 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 5.6 - Unit 5. Food and drink - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.8 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.7 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.6 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery
- 9.5 - Unit 9. Future transport - SBT Tiếng Anh 7 English Discovery