Work something out>
Work something out 
/wɜːrk ˈsʌmθɪŋ aʊt/
Giải quyết hoặc tìm ra một cách để xử lý một vấn đề hoặc tình huống khó khăn
Ex: They spent hours trying to work out a solution to the problem.
(Họ dành nhiều giờ để cố gắng tìm ra một giải pháp cho vấn đề.)
Figure out /ˈfɪɡər aʊt/
(v): Tìm ra
Ex: It took a while, but they eventually figured out how to fix the broken machine.
(Mất một thời gian, nhưng cuối cùng họ đã tìm ra cách sửa chữa máy hỏng.)
Give up /ɡɪv ʌp/
(v): Bỏ cuộc
Ex: They worked tirelessly to work out a compromise, refusing to give up until they found one.
(Họ đã làm việc không ngừng nghỉ để tìm ra một thỏa hiệp, từ chối từ bỏ cho đến khi họ tìm thấy một.)


Các bài khác cùng chuyên mục
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh