Work something out


Work something out 

/wɜːrk ˈsʌmθɪŋ aʊt/

Giải quyết hoặc tìm ra một cách để xử lý một vấn đề hoặc tình huống khó khăn

Ex: They spent hours trying to work out a solution to the problem.

(Họ dành nhiều giờ để cố gắng tìm ra một giải pháp cho vấn đề.)         

Từ đồng nghĩa

Figure out /ˈfɪɡər aʊt/

(v): Tìm ra

Ex: It took a while, but they eventually figured out how to fix the broken machine.

(Mất một thời gian, nhưng cuối cùng họ đã tìm ra cách sửa chữa máy hỏng.)

Từ trái nghĩa

Give up /ɡɪv ʌp/

(v): Bỏ cuộc

Ex: They worked tirelessly to work out a compromise, refusing to give up until they found one.

(Họ đã làm việc không ngừng nghỉ để tìm ra một thỏa hiệp, từ chối từ bỏ cho đến khi họ tìm thấy một.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu