Unit 6: The ancient mayans - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends>
1. Find and circle the verbs. Then write. 2. Read the story. Complete the sentences with the correct word from 1.1. Read the email. Choose the right word and write it on the line.
Lesson One 1
1. Find and circle the verbs. Then write.
(Tìm và khoanh vào các động từ. Sau đó viết.)
Lời giải chi tiết:
Start (v): Bắt đầu
Finish (v): Hoàn thành
Love (v): Yêu thích
Hate (v): Ghét
Want (v): Muốn
Use (v): Sử dụng
Live (v): Sống
Cook (v): Nấu ăn
Lesson One 2
2. Read the story. Complete the sentences with the correct word from 1.
(Đọc câu truyện. Hoàn thành câu với từ đúng từ bài 1.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Tên tôi là Mai. Tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh. Tôi bắt đầu đi học lúc 7:30 vào buổi sáng và học xong vào lúc 11 giờ. Tôi rất yêu trường của tôi! Thầy cô giáo của tôi rất tốt và tôi rất quý các bạn của tôi. Sau giờ học, tôi làm bài tập về nhà. Thỉnh thoảng, tôi sử dụng máy tính ở quán cà phê.
Lesson Two 1
1. Read the email. Choose the right word and write it on the line.
(Đọc đoạn thư điện tử. Chọn từ đúng và viết lên dòng kẻ.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Long thân mến,
Hôm qua là ngày đầu tiên tôi đi học. Lúc đầu, tôi không muốn đi. Tôi thấy sợ, nhưng nó thật tuyệt! Đầu tiên, chúng tôi sử dụng máy tính để viết vài dòng. Sau đó, chúng tôi nấu ăn. Chúng tôi đã nấu súp! Vào buổi chiều, chúng tôi bắt đầu đọc một cuốn sách mới. tôi thực sự rất thích nó. Chúng tôi làm một vài phép toán. Cô giáo đã giúp đỡ tôi, vậy nên tôi không ghét nó! Và điều tuyệt nhất là gì biết không? Chúng tôi học xong vào lúc 3 giờ. Sớm hơn 10 phút so với trường cũ của tôi.
Hồi đáp thư của tôi nhé.
Trân trọng,
Tâm
Lời giải chi tiết:
Lesson Two 2
2. Write the answers.
(Viết câu trả lời.)
1. Did he watch TV on Sunday? - No, he didn't.
2. Did he start reading a book on Saturday?
3. Did he finish reading the book on Sunday?
4. Did he cook in the kitchen on Sunday?
5. Did he help his dad on Saturday?
6. Did he play computer games on Sunday?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Anh ấy có xem TV vào chủ nhật không?
2. Anh ấy có bắt đầu đọc sách vào thứ bảy không?
3. Anh ấy đã đọc xong cuốn sách vào chủ nhật đúng không?
4. Anh ấy đã nấu ăn ở trong bếp vào chủ nhật đúng không?
5. Anh ấy có giúp đỡ bố của anh ấy vào chủ nhật không?
6. Anh ấy có chơi trò chơi vi tính vào chủ nhật không?
Lời giải chi tiết:
1. No, he didn’t.
2. Yes, he did.
3. No, he didn’t.
4. No, he didn’t.
5. No, he didn’t.
6. Yes, he did.
Lesson Three 1
1. Write answers that are true for you. Write Yes, I did or No, I didn’t.
(Viết câu trả lời đúng về bạn. Viết Yes, I did or No, I didn’t.)
1. Did you play soccer on Saturday morning?
2. Did you listen to music on Sunday?
3. Did you watch TV on the weekend?
4. Did you play the guitar on the weekend?
5. Did you cook on Friday evening?
6. Did you help your mom yesterday?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Bạn có chơi đá bóng vào sáng thứ bảy không?
2. Bạn có nghe nhạc vào chủ nhật không?
3. Bạn có xem ti vi vào cuối tuần không?
4. Bạn có chơi đàn ghi-ta vào cuối tuần không?
5. Bạn có nấu ăn vào tối thứ sáu không?
6. Bạn có giúp mẹ của bạn vào hôm qua không?
Lời giải chi tiết:
1. No, I didn’t.
(Tôi không.)
2. Yes, I did.
(Tôi có.)
3. Yes, I did.
(Tôi có.)
4. No, I didn’t
(Tôi không.)
5. Yes, I did.
(Tôi có.)
6. No, I didn’t
(Tôi không.)
Lesson Three 2
2. Write things you did and didn’t do on the weekend.
(Viết về những điều bạn đã từng làm và chưa từng làm vào cuối tuần.)
Lời giải chi tiết:
1. I surfed the Internet on the weekend.
(Tôi đã lướt mạng vào cuối tuần.)
2. I went to the cinema on the weekend.
(Tôi đã đi xem phim vào cuối tuần.)
3. I didn’t play soccer on the weekend.
(Tôi đã không chơi đã bóng vào cuối tuần.)
4. I didn’t went to school on the weekend.
(Tôi đã không đi học vào cuối tuần.)
Lesson Three 3
3. Listen to the song. Complete the sentences.
(Lắng nghe bài hát. Hoàn thành câu.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Tiệc sinh nhật của tôi
Tôi rất thích tiệc sinh nhật của mình.
Tôi mời rất nhiều người bạn.
Chúng tôi đã chơi và vui cười cả ngày dài.
Tôi không muốn bữa tiệc này kết thúc.
Nó bắt đầu vào buổi sáng.
Chúng tôi chơi trò chơi ở ngoài trời.
Sau đó chúng tôi nghe nhạc,
Và nhảy múa đến giờ ăn trưa.
Bạn có bánh ngọt và kem không?
Có, mẹ tôi đã làm bánh sô cô la.
Bạn có nhận được những phần quà xinh xắn không?
Có, đó là một ngày tuyệt vời.
Lesson Four 1
1. Write the words in the correct column.
(Viết từ vào đúng cột.)
Phương pháp giải:
Quy tắc phát âm đuôi “ed”: Có 3 cách phát âm đuôi “ed”
- Đuôi “ed” được phát âm là /t/: Khi động từ kết thúc bằng âm /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.
- Đuôi “ed” được phát âm là /id/: Khi động từ kết thúc bằng âm /t/ hoặc /d/.
- Đuôi “ed” được phát âm là /d/: Với những trường hợp còn lại.
Lời giải chi tiết:
Lesson Four 2
2. Circle the correct word. Then listen and check.
(Khoanh tròn vào từ đúng. Sau đó lắng nghe và kiểm tra.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Tôi đã dọn phòng của tôi
Tôi đã chơi hàng giờ đồng hồ.
Tôi đã tô màu bức tranh.
Tôi đã gập một vài bông hoa.
Tôi đã xem ti vi.
Tôi đã đá bóng.
Tôi đã rất bận
Cả ngày dài!
Lesson Five 1
1. Read and write the words.
(Đọc và viết từ.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Tết của mẹ tôi
Khi mẹ tôi lên bảy, bà ấy đến thăm ông bà của bà ấy cùng với anh trai và anh em họ của bà vào dịp Tết. Bà của bà ấy luôn nấu bánh chưng, những cuộn nem rán và món ăn khác rất ngon. Những đứa trẻ con nhận được nhiều quà và tiền mừng tuổi. Sau đó, vào buổi tối, họ xem những tràng pháo hoa đẹp mắt trên bầu trời đêm. Mẹ của tôi và gia đình của bà ấy luôn rất thích nó.
Lesson Five 2
2. Read the text in the Student Book. Fill in the correct circle.
(Đọc đoạn văn trong sách giáo khoa. Tô vào ô đúng.)
1. Where do Oanh's grandparents live now?
(A) in the city
(B) in the country
(C) near the beach
2. What did Oanh and her brother receive?
(A) Lucky money
(B) fun games
(C) banh chung
3. What did the family enjoy?
(A) the fireworks
(B) the food
(C) the games
4. What did they do in the evening?
(A) They played games.
(B) They cooked banh chung.
(C) They watched fireworks.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Ông bà của Oanh hiện tại đang sống ở đâu?
(A) trong thành phố
(B) trong nước
(C) gần bãi biển
2. Oanh và anh trai của cô ấy đã nhận được gì?
(A) tiền mừng tuổi
(B) trò chơi vui nhộn
(C) bánh chưng
3. Gia đình họ thích gì?
(A) Pháo hoa
(B) Thức ăn
(C) Trò chơi
4. Họ đã làm gì vào buổi tối?
(A) Họ đã chơi trò chơi.
(B) Họ đã nấu bánh chưng
(C) Họ xem pháo hoa.
Lời giải chi tiết:
Lesson Six 1
1. Write.
(Viết.)
Lời giải chi tiết:
Tạm dịch:
Chỉ có một căn phòng trong phòng của người Maya. Mọi người sử dụng căn phòng này để ăn uống và ngủ. Không có ghế hoặc bàn. Có một chiếc cửa. Những cô gái ở nhà và giúp mẹ của họ. Họ không đi học. Họ nấu thức ăn và dọn dẹp nhà cửa. Những chàng trai giúp đỡ bố của họ làm nông.
Lesson Six 2
2. Complete the notes.
(Hoàn thành phần ghi chú)
Lời giải chi tiết:
When?: Last summer
Where?: Beach
What?: Splash in the ocean, build sandcastles, swim in the waves.
Weather: Amazing (sunshine, warm enough)
Tạm dịch:
Khi nào?: Mùa hè năm ngoái
Ở đâu?: Bãi biển
Làm gì?: Té nước trong đại dương, xây lâu đài cát, bơi trong sóng.
Thời tiết: Tuyệt vời (nắng, đủ ấm)
Lesson Six 3
3. Write about your last vacation. Use your notes to help you.
(Viết về kì nghỉ gần nhất của bạn. Sử dụng ghi chú để giúp bạn.)
Lời giải chi tiết:
Last summer, we went to the beach! It was super fun. We stayed for a whole week in a big house with lots of rooms, right next to the sandy beach. The weather was amazing - sunshine every day and warm enough to splash in the ocean all day long. We built sandcastles and swam in the waves! For lunch, we had yummy sandwiches and juice boxes on the beach. In the evenings, we had barbeques with hot dogs and hamburgers, and finished it off with gooey ice cream cones!
Tạm dịch:
Mùa hè năm ngoái chúng tôi đã đi biển! Nó thật sự rất vui. Chúng tôi ở cả tuần trong một ngôi nhà lớn có rất nhiều phòng, ngay cạnh bãi biển đầy cát. Thời tiết thật tuyệt vời - ánh nắng mỗi ngày và đủ ấm áp để té nước trong biển suốt cả ngày. Chúng tôi xây lâu đài cát, bơi trong sóng! Bữa trưa, chúng tôi thưởng thức bánh mì kẹp ngon tuyệt và nước trái cây trên bãi biển. Vào buổi tối, chúng tôi ăn thịt nướng với xúc xích và bánh mì kẹp thịt, và kết thúc bằng món kem ốc quế béo ngậy!
- Review 2 - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Unit 5: They had a long trip - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Unit 4: Getting around - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Review 1 - SBT Tiếng Anh 5 - Global Success
- Unit 3: Could you give me a melon, please? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Family and Friends - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Grammar time - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Review 4 - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Unit 12: Something new to watch! - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Unit 11: Will it really happen? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Unit 10: What's the matter? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Grammar time - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Review 4 - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Unit 12: Something new to watch! - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Unit 11: Will it really happen? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends
- Unit 10: What's the matter? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends