Học kì 2

Unit 10: What's the matter? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends


1. Match the sentences with the pictures. 2. Look and write. 1. Read and circle. 2. Look and write.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Lesson One 1

1. Match the sentences with the pictures.

(Nối các câu với các bức tranh.)

Phương pháp giải:

 

Tạm dịch:

1. Anh ấy bị đau bụng.

2. Tôi bị đau đầu.

3. Tôi bị đau răng.

4. Cô ấy bị đau họng

5. Anh ấy thấy lạnh

6. Tôi bị ho.

7. Cô ấy bị sốt.

8. Anh ấy bị đau tai.

Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. d

4. f

5. e

6. g

7. b

8. h

Lesson One 2

2. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. headache

2. sore throat

3. toothache

4. cold

5. cough

6. stomachache

7. earache

 

Đoạn văn hoàn chỉnh: 

Today, four children went to see the school nurse because they were feeling ill. Jimmy had a headache and a sore throat. Sarah had a toothache. Becky had a bad cold and a cough. Aran had a stomachache and an earache. The nurse gave the children. some water. She called their parents so they could go home.

Tạm dịch:

Hôm nay, có bốn bạn nhỏ đến gặp cô y tá của trường bởi vì họ cảm thấy không khỏe. Jimmy bị đau đầu và đau họng. Sarah bị đau răng. Becky bị cảm lạnh và đau họng. Aran bị đau bụng và đau tai. Cô y tá đã cho họ uống nước. Cô ấy đã gọi điện cho bố mẹ họ nên họ có thể về nhà.

Lesson Two 1

1. Read and circle.

(Đọc và khoanh.)

Lời giải chi tiết:

1. should

2. should

3. shouldn’t

4. shouldn’t

5. should

6. shouldn’t

7. should

 

Tạm dịch:

1. Vào những ngày học, bạn nên thức dậy sớm.

2. Bạn nên nhanh chóng mặc quần áo.

3. Bạn không nên chạy trong phòng bếp

4. Bạn không nên đi học muộn.

5. Bạn nên lắng nghe giáo viên một cách lịch sự.

6. Bạn không nên nói chuyện riêng khi giáo viên đang nói.

7. Bạn nên luôn luôn cố gắng hết sức.

Lesson Two 2

2. Look and write.

(Nhìn và viết.)

Lời giải chi tiết:

1. Mai has a cold, so she shouldn’t go to school. She should drink some orange juice.

(Mai bị cảm lạnh, vậy nên cô ấy không nên đi học. Cô ấy nên uống một ít nước cam.)

2. Alex has a stomachache, so he shouldn’t eat cakes. He should stay in bed.

(Alex bị dau bụng, vậy nên anh ấy không nên ăn bánh ngọt. Anh ấy nên nằm trên giường.)

3. Lizzy has an earache, so she shouldn’t listen to loud music. She should see a doctor.

(Lizzy bị đau tai, vậy nên cô ấy không nên nghe nhạc quá to. Cô ấy nên đến gặp bác sĩ.)

4. Thanh has a fever, so he shouldn’t go outside. He should drink water.

(Thanh bị ốm, vậy nên anh ấy không nên đi ra ngoài. Anh ấy nên uống nước.)

Lesson Three 1

1. Write about what you should and shouldn’t do.

(Viết về những gì bạn nên hoặc không nên làm.)

Lời giải chi tiết:

1. What should I do when I have a headache?

(Tôi nên làm gì khi tôi bị đau đầu?)

You should rest.

(Bạn nên nghỉ ngơi.)

You shouldn’t go to school.

(Bạn không nên đi học.)

2. What should I do when I have a cough and a cold?

(Tôi nên làm gì khi tôi bị đau họng và bị cảm lạnh?)

You should drink water.

(Bạn nên uống nước.)

You shouldn’t go outside.      

(Bạn không nên đi ra ngoài.)

3. What should I do when I have a stomachache?

(Tôi nên làm gì khi tôi bị đau bụng?)

You should go to the doctor.

(Bạn nên đến gặp bác sĩ.)

You shouldn’t eat candy.

(Bạn không nên ăn kẹo.)

Lesson Three 2

2. Read the song in the Student Book. Complete the table.

(Đọc bài hát trong sách giáo khoa. Hoàn thành bảng.)

 

Lời giải chi tiết:

He should drink some water. He should go to bed.

(Anh ấy nên uống một chút nước. Anh ấy nên đi ngủ.)

He should close his eyes. He should rest his head.

(Anh ấy nên nhắm mắt lại. Anh ấy nên để đầu óc mình được nghỉ ngơi.)

He shouldn’t play video games. He shouldn’t watch TV.

(Anh ấy không nên chơi trò chơi điện tử. Anh ấy không nên xem ti vi.)

He shouldn’t eat any more today.

(Anh ấy không nên ăn thêm cái gì nữa vào ngày hôm nay.)

Lesson Four 1

1. Underline the words that are stronger.

(Gạch chân dưới những từ có âm mạnh hơn.)

Lời giải chi tiết:

1. mustn’t

2. must

3. should

4. shouldn’t

Tạm dịch:

1. Bạn không được phép uống nước có ga.

2. Bạn phải đi học.

3. Bạn nên đi ngủ.

4. Bạn không nên ăn kem.

Lesson Four 2

2. Look at the lines 1, 2, 3 and 4. Underline the words that are stronger. Then listen and check.

(Nhìn vào các dòng 1, 2, 3 và 4. Gạch chân những từ mạnh hơn. Sau đó nghe và kiểm tra.)


Lời giải chi tiết:

1. shouldn’t

2. mustn’t

3. should

4. should

Tạm dịch:

Minh bị cảm lạnh,

Anh ấy cảm thấy rất tệ.

Anh ấy không nên đi học,

Anh ấy cảm thấy rất tệ.

 

Anh ấy không được phép xem ti vi.

Anh ấy nên nằm trên giường.

Anh ấy nên đi ngủ,

Như bác sĩ đã dặn dò.

Lesson Four 3

3. Write and underline the stronger words. Then say.

(Viết và gạch chân vào từ có âm mạnh hơn. Sau đó nói.)

 

Lời giải chi tiết:

1. You should lie down.

2. You should see a doctor.

3. You should drink water.

4. You should go to bed.

Tạm dịch:

1. Tôi bị đau hong và cảm lạnh.

Bạn nên nằm xuống.

2. Tôi bị đau răng.

Bạn nên đến gặp bác sĩ.

3. Tôi bị đau bụng.

Bạn nên uống nước.

4. Tôi bị đau đầu.

Bạn nên đi ngủ.

Lesson Five 1

1. Read. Choose the correct word.

(Đọc. Chọn từ đúng.)

Lời giải chi tiết:

1. exercise

2. healthy

3. chips

4. sugar

5. strong

Exercise (v): tập thể dục

Healthy (adj): lành mạnh

Chips (n): khoai tây chiên

Sugar (n): đường

Strong (adj): mạnh mẽ

Exercise (v): tập thể dục

Healthy (adj): lành mạnh

Chips (n): khoai tây chiên

Sugar (n): đường

Strong (adj): mạnh mẽ 

Tạm dịch:

1. Khi bạn di chuyển cơ thể của bạn để giữ cho nó khỏe mạnh.

2. Từ này diễn tả một ai đó người mà ăn khỏe và không bị ốm.

3. Một loại thức ăn ăn cùng với nhiều muối. Nó không hề lành mạnh.

4. Một vài thứ trong thức ăn và nước uống làm cho nó ngọt.

5. Tập thể dục làm cho bạn cảm thấy như thế này.

Lesson Five 2

2. Read the Student Book. Answer the questions. Circle the correct answer.

(Đọc sách giáo khoa. Trả lời câu hỏi. Khoanh tròn vào câu trả lời đúng.)

Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. Bài viết nói về chủ đề gì?

a. để giúp đỡ những người làm thực phẩm lành mạnh

b. để nói cho mọi người biết cách làm thế nào để sống lành mạnh

c. để nói cho mọi người về các câu lạc bộ thể thao và quán cà phê lành mạnh.

2. Điều gì khiến bạn cảm thấy khỏe mạnh hơn?

a. tập thể dục thật nhiều

b. ăn kẹo và khoai tây chiên

c. uống nước ép

Lời giải chi tiết:

1. b

2. a

Lesson Six 1

1. Complete the sentences with so and because.

(Hoàn thành câu với “vậy nên” và “bởi vì”.)

Lời giải chi tiết:

1. I always go to bed early because I don’t want to be tired at school.

(Tôi luôn luôn đi ngủ sớm bởi vì tôi không muốn trở nên mệt mỏi khi đi học.)

2. I don’t eat food with a lot of sugar because it’s bad for my teeth.

(Tôi không ăn đồ ăn có chứa nhiều đường bởi vì nó không tốt cho răng của tôi.)

3. Exercise makes me stronger so I play outside every day.

(Tập thể dục khiến tôi trở nên mạnh mẽ hơn vậy nên tôi chơi ở ngoài trời mỗi ngày.)

4. I drink milk with my breakfast because it’s good for my teeth.

(Tôi uống sữa với bữa sáng của mình bởi vì nó rất tốt cho răng của tôi.)

5. Fruit and vegetables are good for you so I eat them every day.

(Trái cây và rau củ rất tốt cho bạn vậy nên tôi ăn chúng mỗi ngày.)

Lesson Six 2

2. Complete the notes.

(Hoàn thành ghi chú.)

Lời giải chi tiết:

Morning

Lunch

After school

Evening

Food

(đồ ăn)

Food 

(đồ ăn)

Fruit juice

(nước ép)

Food 

(đồ ăn)

Exercise

(tập thể dục)

Take a nap

(ngủ)

Play sports

(chơi thể thao)

Go to bed at 9 p.m

(đi ngủ lúc 9h)

 

Lesson Six 3

3. Write about your healthy habits. Use your notes to help you.

(Viết về những thói quen lành mạnh của bạn. Sử dụng ghi chú để giúp bạn.)

 

Lời giải chi tiết:

My healthy habits

Morning Time

When I wake up, I eat yummy breakfast like cereal with milk or toast with jam. It gives me energy! After that, I like to run or jump rope. It’s fun and helps me feel strong.

Lunchtime

For lunch, I eat things like a sandwich with veggies or a bowl of soup. It’s good for my body. After lunch, I take a short nap. It helps me feel rested.

After School

When I get home, I drink fruit juice. It’s tasty and healthy. Then, I like to play soccer, basketball, or tag with my friends. It’s so much fun!

Evening Time

Dinner is my favorite meal! I like to eat chicken, fish, or pasta with vegetables. It makes me grow big and strong. After dinner, I brush my teeth and get ready for bed. I go to sleep at 9 o’clock. It’s important to get lots of sleep to be ready for the next day!

Tạm dịch:

Thói quen lành mạnh của tôi

Buổi sáng

Khi thức dậy, tôi ăn sáng ngon lành như ngũ cốc với sữa hoặc bánh mì nướng với mứt. Nó cung cấp cho tôi năng lượng! Sau đó, tôi thích chạy hoặc nhảy dây. Nó rất vui và giúp tôi cảm thấy khỏe mạnh.

Giờ ăn trưa

Vào bữa trưa, tôi ăn những thứ như bánh sandwich với rau hoặc một bát súp. Nó tốt cho cơ thể tôi. Sau bữa trưa, tôi ngủ trưa một chút. Nó giúp tôi cảm thấy được nghỉ ngơi.

Sau giờ học

Khi về nhà, tôi uống nước ép trái cây. Nó ngon và tốt cho sức khỏe. Sau đó, tôi thích chơi bóng đá, bóng rổ hoặc chơi trò đuổi bắt với bạn bè. Thật vui!

Buổi tối

Bữa tối là bữa ăn yêu thích của tôi! Tôi thích ăn thịt gà, cá hoặc mì ống với rau. Nó giúp tôi phát triển to lớn và khỏe mạnh. Sau bữa tối, tôi đánh răng và chuẩn bị đi ngủ. Tôi đi ngủ lúc 9 giờ. Ngủ thật nhiều để sẵn sàng cho ngày hôm sau!


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Family and Friends - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí