Học kì 1

Unit 3: Could you give me a melon, please? - SBT Tiếng Anh 5 - Family and Friends


1. Circle. 2. Look and read. Write yes or no. 1. Listen and draw lines. 2. Complete the question and write the answer.

Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 5 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo

Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Lesson One 1

1. Circle.

(Khoanh tròn.)

Phương pháp giải:

Ice tea (n): Trà đá

Mushroom (n): Nấm

Meat (n): Thịt

Lemonade (n): Nước chanh

Melon (n): Quả dưa gang

Onion (n): Củ hành

Cucumber (n): Quả dưa chuột

Lời giải chi tiết:

1. soda

2. meat

3. lemonade

4. melon

5. onion

6.ice tea

7. cucumber

8. mushroom

Soda (n): Nước ngọt

Lesson One 2

2. Look and read. Write yes or no.

(Nhìn và đọc. Viết có hoặc không.)


Phương pháp giải:

Tạm dịch:

1. There’s a cucumber.

(Có một quả dưa chuột.)

2. There’s some soda.

(Có một ít soda.)

3. There’s some meat.

(Có một ít thịt.)

4. There’s an onion.

(Có một củ hành.)

5. There’s a melon.

(Có một quả dưa gang.)

6. There are some mushrooms.

(Có một ít nấm.)

7. There’s an ice tea.

(Có trà đá.)

Lời giải chi tiết:

Lesson Two 1

1. Listen and draw lines.

(Nghe và vẽ các đường.)



Phương pháp giải:

Speaker: It’s time for a snack. Nga.

(Người nói: Đến giờ ăn nhẹ rồi. Nga.)

Nga: Could I have some cookies, please?

(Nga: Có thể cho con một ít bánh quy được không ạ?)

Speaker: Sure. OK, next, Lam.

(Người nói: Chắc chắn rồi. Được rồi, tiếp theo, Lam.)

Lam: Could I have some rice, please?

(Lam: Có thể cho con một ít cơm được không ạ?)

Speaker: Sure. Giang.

(Người nói: Chắc chắn rồi. Giang.)

Giang: Could I have one orange, please?

(Giang: Có thể cho con một quả cam được không ạ?)

Speaker: Of course! Quang.

(Người nói: Tất nhiên rồi! Quang.)

Quang: Could I have one apple, please? I don’t like melon.

(Quang: Có thể cho con một quả táo được không ạ? Con không thích dưa gang.)

Speaker: Sure. Here you are. Ly.

(Người nói: Tất nhiên rồi. Của con đây nhé.)

Ly: Could I have two melons, please? I’m hungry.

(Lý: Có thể cho con 2 miếng dưa gang được không ạ? Con đói lắm rồi.)

Speaker: Of course! Finally, Hoa.)

(Người nói: Tất nhiên rồi! Cuối cùng, Hoa.)

Hoa: Could I have three eggs, please?

(Hoa: Có thể cho con 3 quả trứng được không ạ?)

Speaker: Of course!

(Người nói: Tất nhiên rồi!)

Lời giải chi tiết:

Lesson Two 2

2. Complete the question and write the answer.

(Hoàn thành câu hỏi và viết câu trả lời.)


Lời giải chi tiết:

1. Could I have some water, please?

(Có thể cho tôi một ít nước được không?)

Sure.

(Chắc chắn rồi.)

2. Could I have some rice?

(Có thể cho tôi một ít cơm được không?)

No, I’m sorry. I’m hungry.

(Không, tôi xin lỗi. Tôi đang rất đói.)

3. Could I have that ice cream, please?

(Có thể cho tôi cây kem đó được không?)

Of course.

(Tất nhiên rồi.)

4. Could I have some bananas, please?

(Có thể cho tôi một vài quả chuối được không?)

Yes, of course.

(Vâng, tất nhiên rồi.)

Lesson Three 1

1. Complete the question with a or some and a food word.

(Hoàn thành câu hỏi với a hoặc some và một từ về đồ ăn.)


Lời giải chi tiết:

1. Could we have some onions, Stacy? Sure.

(Có thể cho chúng tôi một ít hành được không, Stacy? Chắc chắn rồi.)

2. Could we have a melon? Sure

(Có thể cho chúng tôi một quả dưa gang được không? Chắc chắn rồi.)

3. Could we have some meat, Mark? Of course.

(Có thể cho chúng tôi một ít thịt được không, Mark? Tất nhiên rồi.)

4. Could we have some noodles? Of course.

(Có thể cho chúng tôi một ít mì được không? Tất nhiên rồi.)

5. Could we have some mushrooms, Emma? Sure.

(Có thể cho chúng tôi một ít nấm được không? Chắc chắn rồi.)

6. Could we have a cucumber?

(Có thể cho chúng tôi một quả dưa chuột được không? Chắc chắn rồi.)

Lesson Three 2

2. What would you like for dinner? Write a, an, or some and food words.

(Bạn muốn ăn gì cho bữa tối? Viết a, an, hoặc some và các từ về đồ ăn.)


Lời giải chi tiết:

I’d like some yummy tacos with cheese and beans. Or I prefer something lighter, I have some fresh salad with cucumbers and tomatoes. There are also some eggs in the fridge, I can make some with toast for dinner.

Tạm dịch:

Tôi muốn ăn bánh taco rất ngon với pho mát và đậu. Hoặc tôi thích thứ gì đó nhẹ nhàng hơn, tôi ăn một ít salad tươi với dưa chuột và cà chua. Ngoài ra còn có một ít trứng trong tủ lạnh, tôi có thể làm một ít với bánh mì nướng cho bữa tối.

Lesson Three 3

3. Read the song in the Student Book. Put the numbers 1 to 12 in the correct box.

(Đọc bài hát trong sách giáo khoa. Điền các số từ 1 đến 12 vào ô đúng.)


Phương pháp giải:

At the supermarket?

(Ở trong siêu thị?)

Could we have some onions?

(Chúng ta có thể có một ít hành tây được không?)

Could we have some meat?

(Chúng ta có thể có một ít thịt được không?)

Could we have a melon?

(Chúng ta có thể có một quả dưa được không?)

They’re very fresh and sweet.

(Chúng rất tươi và ngọt.)

 

At the supermarket

(Ở trong siêu thị)

We buy things to eat.

(Chúng ta mua thứ gì đó để ăn.)

Apples, bread, and cookies,

(Những quả táo, bánh mì và bánh quy,)

Noodles, rice, and meat.

(Mì, cơm và thịt.)

Could we have a cucumber?

(Chúng ta có thể có một quả dưa chuột được không?)

Could we have some rice?

(Chúng ta có thể có một ít gạo được không?)

Could we have some apples?

(Chúng ta có thể có một ít táo được không?)

They’re healthy and they’re nice.

(Chúng rất tốt và chúng rất tuyệt.)

Lời giải chi tiết:

Lesson Four 1

1. Write s or es.

(Viết s hoặc es.)

1. balloons

2. cookie_

3. hat_

4. sandwich_

5. box_

6. mask_

Lời giải chi tiết:

Lesson Four 2

2. Write the words. Then listen and check.

(Viết từ. Sau đó nghe và kiểm tra.)



Lời giải chi tiết:

What’s in the (1) boxes?

(Có cái gì trong những chiếc hộp?)

What’s in there?

(Có gì trong đó?)

Are there some cakes?

(Có phải có một ít bánh ngọt không?)

Or some (2) cookies to share?

(Hoặc một ít bánh quy để chia sẻ?)

Are there some (3) sandwiches?

(Có phải có một vài cái bánh mì kẹp không?)

Or some (4) balloons?

(Hoặc là có một vài quả bóng bay?)

Look! (5) masks and hats!

(Nhìn kìa! Những cái mặt nạ và những cái mũ!)

The party’s this afternoon.

(Bữa tiệc diễn ra vào chiều nay.)

Lesson Four 4

4. Match the words with the same sound at the end.

(Nối các từ với âm cuối giống nhau.)

Lời giải chi tiết:

Lesson Five 1

1. Circle the words and write.

(Khoanh vào từ và viết.)


Lời giải chi tiết:

1. Rice paper (Bánh tráng)

2. Bean spouts (Giá đỗ)

3. Garlic (Tỏi)

4. Fish sauce (Nước mắm)

Lesson Five 2

2. Listen to a woman planning a shopping trip. Fill in the correct circle.

(Hãy lắng nghe một người phụ nữ đang lên kế hoạch cho một chuyến đi mua sắm. Tô vào hình tròn đúng.)


1. What does Grandma need to buy?

(A) noodles and garlic

(B) fish sauce and bean sprouts

(C) fish sauce and garlic

2. What does Grandma need to buy for the cake?

(A) eggs

(B) melon

(C) ice cream

3. Why does she need some oranges and one melon?

(A) She is making a fruit salad.

(B) They are her favorite fruits.

(C) Grandpa likes them.

4. What does Peter want?

(A) a melon

(B) ice tea

(C) cookies 

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1.

Peter: What’s for dinner, Grandma?

Grandma: It’s Grandpa’s birthday. So, I’m baking chicken noodles.

Peter: Yummy, chicken noodles.

Grandma: So, I have some garlic, but we need some fish sauce and some bean sprouts.

2.

Grandma: Now, could you get some mushrooms and some onions?

Peter: OK. Could I make Grandpa a cake?

Grandma: Good idea, Peter! So, I need some eggs too.

3.

Grandma: Now, we need some oranges and one melon, too.

Peter: Why do we need fruit?

Grandma: Because Grandpa likes fruit on his cake.

4.

Peter: Could I get some cookies too, Grandma?

Grandma: Sure. Cookies and some ice tea.

Peter: Here it is, Grandma.

Tạm dịch:

1.

Peter: Cần những gì cho bữa tối ạ, thưa bà?

Bà: Hôm nay là sinh nhật của ông. Vậy nên bà sẽ làm mì gà.

Peter: Ngon quá, mì gà.

Bà: Vậy nên bà có một ít tỏi, nhưng chúng ta cần nước mắm và một ít giá đỗ.

2.

Bà: Bây giờ, cháu có thể lấy nấm và một ít hành được không?

Peter: Dạ được ạ. Cháu có thể làm cho ông một cái bánh ngọt được không ạ?

Bà: Ý tưởng hay đấy, Peter! Vậy thì bà cũng cần một vài quả trứng.

3.

Bà: Bây giờ, chúng ta cũng cần một vài quả cam và một quả dưa gang.

Peter: Tại sao chúng ta lại cần trái cây ạ?

Bà: Bởi vì ông thích có trái cây trên bánh ngọt của ông.

4.

Peter: Cháu cũng lấy một ít bánh quy được không bà?

Bà: Chắc chắn rồi. Bánh quy và một ít trà đá.

Peter: Dạ đây ạ, thưa bà.

Lời giải chi tiết:

Lesson Six 1

1. Order the words and write.

(Sắp xếp các từ và viết.)

1. cut onion the first => First, cut the onion.

2. mix meat the onion the and then

3. add salt next some and pepper

4. the put on mixture rice paper the it roll and

5. the fry finally rolls

Lời giải chi tiết:

1. First, cut the onion.

2. Then, mix the meat and the onion.

3. Next, add salt and pepper.

4. Put the mixture on the rice paper and roll it.

5. Finally, fry the rolls.

Tạm dịch:

1. Đầu tiên, cắt hành.

2. Sau đó, trộn thịt với hành.

3. Tiếp đó, them muối và hạt tiêu.

4. Đặt hỗn hợp lên trên bánh tráng rồi cuộn nó.

5. Cuối cùng, rán những cuộn đó.

Lesson Six 2

2. Complete the notes.

(Hoàn thành ghi chú.)


Lời giải chi tiết:

A recipe for Fruity Yogurt

You need:

+ 1 cup plain yogurt (Greek yogurt works well too!)

+ 1/2 cup granola

+ 1/2 cup fresh or frozen fruit (berries, mango, banana - anything you like!)

+ Honey or maple syrup (optional)

First, prepare all the ingredients

Then, layer yogurt, granola, and fruit in a clear glass or bowl.

Next, repeat layers if your glass is big enough!

Finally, drizzle with honey or maple syrup for a touch of sweetness.

Tạm dịch:

Công thức làm sữa chua trái cây

Bạn cần:

+ 1 cốc sữa chua nguyên chất (Sữa chua Hy Lạp cũng được nhé!)

+ 1/2 cốc ngũ cốc

+ 1/2 cốc trái cây tươi hoặc đông lạnh (quả mọng, xoài, chuối - bất cứ thứ gì bạn thích!)

+ Mật ong hoặc si-rô cây phong (tùy chọn)

Đầu tiên, chuẩn bị đầy đủ nguyên liệu

Sau đó, cho sữa chua, ngũ cốc và trái cây vào ly hoặc bát trong suốt.

Tiếp theo, lặp lại các lớp nếu ly của bạn đủ lớn!

Cuối cùng, rưới thêm mật ong hoặc xi-rô cây phong để có vị ngọt.

Lesson Six 3

3. Write a recipe. Use your notes to help you.

(Viết một công thức. Sử dụng ghi chú của bạn để giúp đỡ bạn.)

Lời giải chi tiết:

A recipe for Fruity Yogurt

Yum! Let's make a Fruity Yogurt! First, get everything ready: 1 cup of plain yogurt (Greek yogurt is okay too!), ½ cup of granola, and ½ cup of your favorite chopped fruit – berries, mango, banana, pick what you like! Honey or syrup is extra for sweetness. Now, in a clear glass, spoon in yogurt, then granola, then fruit! Want more? Just make another layer! Last, drizzle with honey or syrup for a yummy, sweet ending!

Tạm dịch:

Công thức làm sữa chua trái cây

Hãy cùng làm sữa chua trái cây nhé! Đầu tiên, hãy chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ: 1 cốc sữa chua nguyên chất (sữa chua Hy Lạp cũng được!), ½ cốc granola và ½ cốc trái cây cắt nhỏ yêu thích của bạn – quả mọng, xoài, chuối, hãy chọn những gì bạn thích! Mật ong hoặc xi-rô bổ sung cho vị ngọt. Bây giờ, cho một thìa sữa chua vào một chiếc cốc trong suốt, rồi đến granola, rồi đến trái cây! Muốn thêm? Chỉ cần tạo một lớp khác! Cuối cùng, rưới thêm mật ong hoặc xi-rô để có một kết thúc ngọt ngào, ngon tuyệt! 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 5 - Family and Friends - Xem ngay

Tham Gia Group Dành Cho 2K14 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí