Trắc nghiệm Unit 5 Từ vựng Tiếng Anh 4 Family and Friends

Đề bài

Câu 1 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match to make correct phrases. 

1. go 

2. play 

3. read 

4. collect 

5. swim 

A. books 

B. on a boat

C. with a ball

D. in the sea

E. shells 

Câu 2 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the word. The first letter is given.


s

Câu 3 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the word. The first letter is given.


s

Câu 4 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the word. The first letter is given.


r

Câu 5 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the word. The first letter is given.


c

 shells 

Câu 6 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the word. The first letter is given.


p

 with a ball 

Câu 7 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the word. The first letter is given.


go on a b

Lời giải và đáp án

Câu 1 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match to make correct phrases. 

1. go 

2. play 

3. read 

4. collect 

5. swim 

A. books 

B. on a boat

C. with a ball

D. in the sea

E. shells 

Đáp án

1. go 

B. on a boat

2. play 

C. with a ball

3. read 

4. collect 

E. shells 

5. swim 

D. in the sea

Lời giải chi tiết :

go on a boat: đi bằng thuyền

play with a ball: chơi với quả bóng

read books: đọc sách

collect shells: thu thập vỏ sò

swim in the sea: bơi ở biển

Câu 2 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the word. The first letter is given.


s

Đáp án


s

Lời giải chi tiết :

surf/surfing (v): lướt

Câu 3 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the word. The first letter is given.


s

Đáp án


s

Lời giải chi tiết :

snorkel/snorkeling (v): bơi với ống thở

Câu 4 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the word. The first letter is given.


r

Đáp án


r

Lời giải chi tiết :

read/reading (v): đọc

Câu 5 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the word. The first letter is given.


c

 shells 

Đáp án


c

 shells 

Lời giải chi tiết :

collect/collecting shells: thu thập vỏ (sò, ốc…)

Câu 6 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the word. The first letter is given.


p

 with a ball 

Đáp án


p

 with a ball 

Lời giải chi tiết :

play/playing with a ball: chơi với quả bóng

Câu 7 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look and complete the word. The first letter is given.


go on a b

Đáp án


go on a b

Lời giải chi tiết :

go on a boat: đi bằng thuyền