Trắc nghiệm Unit 12 Từ vựng Tiếng Anh 4 Family and Friends
Đề bài
Odd one out.
handsome
old
floor
young
Odd one out.
pretty
opposite
next to
between
Odd one out.
get up
go home
cute
have breakfast
Odd one out.
new
old
smart
train station
Odd one out.
neat
messy
big
supermarket
Lời giải và đáp án
Odd one out.
handsome
old
floor
young
floor
handsome (adj): đẹp trai
old (adj): già
floor (n): sàn nhà
young (adj): trẻ
“Floor” là danh từ, các từ còn lại đều là những tính từ.
Odd one out.
pretty
opposite
next to
between
pretty
pretty (adj): xinh đẹp
opposite (prep.): đối diện
next to (prep.): bên cạnh
between (prep.): ở giữa
“Pretty” là tính từ, các từ còn lại đều là những giới từ.
Odd one out.
get up
go home
cute
have breakfast
cute
get up (phr.v): thức dậy
go home (phr.v): về nhà
cute (adj): đáng yêu
have breakfast (phr.v): ăn sáng
“Cute” là tính từ, các từ còn lại đều là các cụm động từ.
Odd one out.
new
old
smart
train station
train station
new (adj): mới
old (adj): cũ
smart (adj): thông minh
train station (n): ga tàu hoả
“Train station” là danh từ, các từ còn lại đều là tính từ.
Odd one out.
neat
messy
big
supermarket
supermarket
neat (adj): gọn gàng
messy (adj): bừa bộn
big (adj): lớn
supermarket (n): siêu thị
“Supermarket” là danh từ, các từ còn lại đều là những tính từ.