Trắc nghiệm Unit 10 Ngữ pháp Tiếng Anh 4 Family and Friends
Đề bài
I and my friends ________ taking photos.
like
likes
liking
_______ he like cooking?
Do
Are
Does
Jane _________ reading comics.
like
likes
liking
He _________ playing badminton.
don’t like
doesn’t like
like
Do you like playing chess? - ___________.
Yes, I don’t.
No, I do.
Yes, I do.
________ you and your friend like fishing?
Do
Don’t
Does
_______ you like doing? - I like playing volleyball.
Who
What time
What
Lời giải và đáp án
I and my friends ________ taking photos.
like
likes
liking
like
Chủ ngữ “I and my friends” là chủ ngữ số nhiều nên động từ chính trong câu giữ ở dạng nguyên thể.
I and my friends like taking photos.
(Tôi và bạn bè của tôi thích chụp ảnh.)
_______ he like cooking?
Do
Are
Does
Does
Chủ ngữ “he” là ngôi thứ 3 số ít nên khi tạo câu hỏi ta sẽ dùng trợ động từ “does”.
Does he like cooking?
(Anh ấy có thích nấu ăn không?)
Jane _________ reading comics.
like
likes
liking
likes
Chủ ngữ “Jane” là chủ ngữ số ít nên động từ chính trong câu giữ cần được chia. Trong trường hợp này ta thêm “s” vào động từ “like”.
Jane likes reading comics.
(Jane thích đọc truyện tranh.)
He _________ playing badminton.
don’t like
doesn’t like
like
doesn’t like
Chủ ngữ “he” là ngôi thứ 3 số ít nên động từ chính trong câu cần được chia hoặc nếu thành lập câu phủ định, phải dùng trợ động từ does + not = doesn’t.
He doesn’t like playing badminton.
(Anh ấy không thích chơi bóng rổ.)
Do you like playing chess? - ___________.
Yes, I don’t.
No, I do.
Yes, I do.
Yes, I do.
Cấu trúc câu trả lời dạng khẳng định cho câu hỏi Yes/No với động từ thường:
Yes, S + do/does.
Do you like playing chess? – Yes, I do.
(Bạn có thích chơi cờ không? – Tớ có.)
________ you and your friend like fishing?
Do
Don’t
Does
Do
Chủ ngữ “You and your friends” là chủ ngữ số nhiều nên khi thành lập câu hỏi với động từ thường ta mượn trợ động từ “do”.
Do you and your friend like fishing?
(Bạn và bạn của bạn có thích câu cá không?)
_______ you like doing? - I like playing volleyball.
Who
What time
What
What
Cấu trúc hỏi ai đó thích làm gì: What + do/does + S + like doing?
What do you like doing? - I like playing volleyball.
(Bạn thích làm gì? – Tôi thích chơi bóng chuyền.)