Trắc nghiệm Unit 7 Từ vựng và Ngữ âm Tiếng Anh 3 Global Success

Đề bài

Câu 1 : Con hãy kéo thả các từ (cụm từ); số/phân số; hình... vào cột thích hợp

Put words in the suitable columns. 

sticker 

stay 

stand

speak 

sport 

spider 

star 

sp
st
Câu 2 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look. Complete the word.

S

Câu 3 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look. Complete the word. 

S

 d

Câu 4 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look. Complete the word.

C

Câu 5 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look. Complete the words.

S

 u

Câu 6 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match: 

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

Sit down 

Go out

Stand up 

Come in 

Close

Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

o_en

a. k

b. p 

c. q

Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

co_e  in

a. m

b. n

c. l 

Câu 9 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter. 

go o_t

a. n 

b. u

c. l

Lời giải và đáp án

Câu 1 : Con hãy kéo thả các từ (cụm từ); số/phân số; hình... vào cột thích hợp

Put words in the suitable columns. 

sticker 

stay 

stand

speak 

sport 

spider 

star 

sp
st
Đáp án
sp

speak 

sport 

spider 

st

sticker 

stay 

stand

star 

Lời giải chi tiết :

Câu 2 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look. Complete the word.

S

Đáp án

S

Lời giải chi tiết :

speak: nói

Câu 3 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look. Complete the word. 

S

 d

Đáp án

S

 d

Lời giải chi tiết :

Sit down: ngồi xuống 

Câu 4 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look. Complete the word.

C

Đáp án

C

Lời giải chi tiết :

Close (v): đóng lại 

Câu 5 : Con hãy điền từ / cụm từ/ số thích hợp vào các ô trống

Look. Complete the words.

S

 u

Đáp án

S

 u

Lời giải chi tiết :

Stand up: đứng dậy

Câu 6 : Con hãy ghép đáp án ở cột A với đáp án tương ứng ở cột B

Match: 

1. 

2. 

3. 

4. 

5. 

Sit down 

Go out

Stand up 

Come in 

Close

Đáp án

1. 

Stand up 

2. 

Come in 

3. 

Close

4. 

Sit down 

5. 

Go out

Lời giải chi tiết :

1 – stand up: đứng lên

2 – come in: đi vào

3 – close: đóng lại

4 – sit down: ngồi xuống

5 – go out: ra ngoài

Câu 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

o_en

a. k

b. p 

c. q

Đáp án

b. p 

Lời giải chi tiết :

open: mở ra

Câu 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter.

co_e  in

a. m

b. n

c. l 

Đáp án

a. m

Lời giải chi tiết :

come in: đi vào

Câu 9 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất

Choose the missing letter. 

go o_t

a. n 

b. u

c. l

Đáp án

b. u

Lời giải chi tiết :

go out: đi ra