Tiếng Anh lớp 4 Unit 2 lesson 1 trang 14, 15 Phonics Smart


Listen and read. Circle the correct words. Listen and complete. Match. Listen and read. Show a picture of your family. Ask and answer.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

These are my family members.

Parents.

Grandson.

Daughter. 

Son. 

Granddaughter. 

Baby. 

Tạm dịch: 

Đây là những thành viên trong gia đình của tớ.

Bố mẹ.

Cháu trai.

Con gái.

Con trai.

Cháu gái.

Em bé. 

Bài 2

2. Circle the correct words.

(Khoanh vào câu trả lời đúng.)

Phương pháp giải:

a. Baby. (Em bé.)

    Cousin. (Anh em họ.)

b. Son. (Con trai.)

    Daughter. (Con gái.)

c. Grandson. (Cháu trai.)

    Granddaughter. (Cháu gái.)

d. Grandfather. (Ông nội.)

    Parents. (Bố mẹ.)

Lời giải chi tiết:

a. baby

b. daughter

c. grandson

d. parents  

Bài 3

3. Listen and complete. Match.

(Nghe và hoàn thành. Nối.)


Phương pháp giải:

Bài nghe:

a. This is our grandson.

    He is playing football.

b. That is his daughter. 

    She’s got an ice cream. 

c. These are our parents.

    They like walking very much.

d. That is her son.

    He is reading a book.

e. This is my granddaughter. 

    She is playing with her doll.

Tạm dịch: 

a. Đây là cháu trai của chúng tôi.

   Cậu bé đang chơi bóng đá.

b. Đó là con gái của anh ấy.

    Cô bé có một cây kem.

c. Kia là bố mẹ của chúng tôi.

   Họ rất thích đi bộ.

d. Đó là con trai của cô ấy.

   Cậu bé đang đọc một cuốn sách.

e. Đây là cháu gái của tôi.

   Cô bé đang chơi với búp bê.

Lời giải chi tiết:

Bài 4

4. Listen and read.

(Nghe và đọc.)


Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

- Who are they?

   They’re my sons.

- Who is she?

  She’s my daughter. 

Tạm dịch: 

- Họ là ai?

   Họ là con trai của tôi.

- Cô bé này là ai?

   Cô bé này là con gái của tôi.

Bài 5

5. Read and write.

(Đọc và viết.)

Lời giải chi tiết:

a. Who is she?

   She’s my granddaughter.

b. Who is he?

    He’s our grandson.

c. Who are they?

    They’re our parents.

d. Who are they?

    They’re my friends.

Tạm dịch: 

a. Cô ấy là ai?

    Cô ấy là cháu gái của chúng tôi.

b. Anh ấy là ai?

   Anh ấy là cháu trai của chúng tôi.

c. Họ là ai?

    Họ là bố mẹ của chúng tôi.

d. Họ là ai?

    Họ là những người bạn của tôi.

Bài 6

6. Show a picture of your family. Ask and answer.  

(Khoe một bức tranh về gia đình của bạn. Hỏi và trả lời.

Phương pháp giải:

Sử dụng mẫu câu hỏi và câu trả lời dưới đây để hỏi về từng thành viên trong gia đình:

Who is he/she? (Anh/Cô/Ông/Bà ấy là ai?) 

She/he’s my + N. (Anh/Cô/Ông/Bà ấy là _____ của mình.) 

Ví dụ: 

Who is she? (Bà ấy là ai?) 

She's my grandmother. (Bà ấy là bà của mình.) 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

Tham Gia Group Dành Cho 2K15 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí