Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 lesson three trang 90 Family and Friends>
Listen, point, and repeat. Listen and sing. Sing and do.
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 4 tất cả các môn - Chân trời sáng tạo
Toán - Tiếng Việt - Tiếng Anh
Bài 1
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ và nhắc lại.)
neat (adj): gọn gàng
messy (adj): lộn xộn
floor (n): sàn nhà
Bài 2
2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
The house was so messy!
Hello, Mom!
The party was fun.
Everyone was happy.
Each and every one.
But after the party.
Balloons were on the door.
Food was on the table,
And cards were on the floor.
The house was so messy,
But here is your surprise...
Open the door,
And open your eyes!
The food is in the kitchen.
The house is very neat.
There is no more work to do,
So come and take a seat.
Thank you!
Tạm dịch:
Ngôi nhà thật bừa bộn!
Chào mẹ!
Bữa tiệc thật vui vẻ.
Mọi người đều vui vẻ.
Mỗi người và mọi người.
Nhưng sau bữa tiệc.
Bóng bay đã ở trên cửa.
Thức ăn đã ở trên bàn,
Và bộ bài đã ở trên sàn.
Ngôi nhà thật bừa bộn,
Nhưng đây là sự ngạc nhiên của bạn ...
Mở cửa,
Và mở mắt ra!
Thức ăn ở trong bếp.
Ngôi nhà rất gọn gàng.
Không còn việc để làm,
Vì vậy, hãy đến và ngồi xuống.
Cảm ơn!
Bài 3
3. Sing and do.
(Hát và làm.)
Lời giải chi tiết:
The house was so messy!
Hello, Mom!
The party was fun.
Everyone was happy.
Each and every one.
But after the party.
Balloons were on the door.
Food was on the table,
And cards were on the floor.
The house was so messy,
But here is your surprise...
Open the door,
And open your eyes!
The food is in the kitchen.
The house is very neat.
There is no more work to do,
So come and take a seat.
Thank you!
Tạm dịch:
Ngôi nhà thật bừa bộn!
Chào mẹ!
Bữa tiệc thật vui vẻ.
Mọi người đều vui vẻ.
Mỗi người và mọi người.
Nhưng sau bữa tiệc.
Bóng bay đã ở trên cửa.
Thức ăn đã ở trên bàn,
Và bộ bài đã ở trên sàn.
Ngôi nhà thật bừa bộn,
Nhưng đây là sự ngạc nhiên của bạn ...
Mở cửa,
Và mở mắt ra!
Thức ăn ở trong bếp.
Ngôi nhà rất gọn gàng.
Không còn việc để làm,
Vì vậy, hãy đến và ngồi xuống.
Cảm ơn!
- Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 lessonf four trang 91 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 lesson five trang 92 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 lesson six trang 93 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 lesson two trang 89 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 lesson one trang 88 Family and Friends
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 4 - Family and Friends - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Tiếng Anh lớp 4 Unit 6 lesson six trang 49 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 4 Fluency time! 4 Lesson Two trang 97 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 4 Fluency time! 4 Lesson One trang 96 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 4 Review 4 trang 94 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 lesson six trang 93 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 4 Fluency time! 4 Lesson Two trang 97 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 4 Fluency time! 4 Lesson One trang 96 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 4 Review 4 trang 94 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 lesson six trang 93 Family and Friends
- Tiếng Anh lớp 4 Unit 12 lesson five trang 92 Family and Friends