Tiếng Anh 9 Unit 8 Lesson 2>
In pairs: Look at the picture. What are the people in the picture doing? What jobs can create an experience like in the picture above? a. Read the sentences, then match the underlined words to the definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talk about digital media you read, watch, or listen to, and job related to media.
Let's Talk!
Lời giải chi tiết:
The people in the picture are experiencing a special type of movie viewing, likely a 8D or immersive experience where the visuals and sensations are incredibly lifelike and immersive. They appear to be very excited and thrilled by the experience.
(Những người trong ảnh đang trải qua một kiểu xem phim đặc biệt, có thể là trải nghiệm 8D hoặc sống động, trong đó hình ảnh và cảm giác vô cùng chân thực và sống động. Họ tỏ ra rất hào hứng và hồi hộp trước trải nghiệm này.)
Jobs that can create an experience like this include virtual reality (VR) experience designer, film director or producer, special effects artist.
(Những công việc có thể tạo ra trải nghiệm như thế này bao gồm nhà thiết kế trải nghiệm thực tế ảo (VR), đạo diễn hoặc nhà sản xuất phim, nghệ sĩ hiệu ứng đặc biệt.)
New Words a
a. Read the sentences, then match the underlined words to the definitions. Listen and repeat.
(Đọc các câu, sau đó nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
• The smartphone is the most useful innovation of the last hundred years.
• We make personalized products for our customers’ preference.
• We need a video producer to help us plan our next video.
• My favourite podcast is about female scientists. I listen to it on my phone every week.
• The demand for electric cars is rising around the world.
• In a virtual reality game, everything looks real, and it feels like you’re really in the game.
• The future of media is online videos. Everything you see will be in the form of videos.
• The audience at the concert was great. They sang and clapped with the singer.
1. innovation: a new idea or way of doing something that someone introduced or discovered
(sự đổi mới: một ý tưởng mới hoặc cách làm điều gì đó mà ai đó đã giới thiệu hoặc khám phá)
2. ______________: TV, newspaper, the internet, etc. – ways people get information and entertainment
3. ______________: someone who is in charge of making and usually providing the money for a play, movie, etc.
4. ______________: the people who read, watch, or listen to something
5. ______________: designed or changed for a particular person
6. ______________: computer images and sounds that seem real to the person using it
7. ______________: a program that is like a radio show and that you listen to from a website or an app
8. ______________: a strong need or request for something
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các câu
• The smartphone is the most useful innovation of the last hundred years.
(Điện thoại thông minh là sự đổi mới hữu ích nhất trong một trăm năm qua.)
• We make personalized products for our customers’ preference.
(Chúng tôi tạo ra những sản phẩm được cá nhân hóa theo sở thích của khách hàng.)
• We need a video producer to help us plan our next video.
(Chúng tôi cần một nhà sản xuất video để giúp chúng tôi lên kế hoạch cho video tiếp theo.)
• My favourite podcast is about female scientists. I listen to it on my phone every week.
(Podcast yêu thích của tôi là về các nhà khoa học nữ. Tôi nghe nó trên điện thoại của tôi mỗi tuần.)
• The demand for electric cars is rising around the world.
(Nhu cầu về ô tô điện đang tăng cao trên toàn thế giới.)
• In a virtual reality game, everything looks real, and it feels like you’re really in the game.
(Trong trò chơi thực tế ảo, mọi thứ trông như thật và bạn có cảm giác như đang thực sự tham gia vào trò chơi.)
• The future of media is online videos. Everything you see will be in the form of videos.
(Tương lai của truyền thông là video trực tuyến. Mọi thứ bạn nhìn thấy sẽ ở dạng video.)
• The audience at the concert was great. They sang and clapped with the singer.
(Khán giả tại buổi hòa nhạc thật tuyệt vời. Họ hát và vỗ tay cùng ca sĩ.)
Lời giải chi tiết:
2. media: TV, newspaper, the internet, etc. – ways people get information and entertainment
(phương tiện truyền thông: TV, báo, internet, v.v. – những cách mọi người lấy thông tin và giải trí)
3. producer: someone who is in charge of making and usually providing the money for a play, movie, etc.
(nhà sản xuất: người chịu trách nhiệm thực hiện và thường cung cấp tiền cho một vở kịch, bộ phim, v.v.)
4. audience: the people who read, watch, or listen to something
(khán giả: những người đọc, xem hoặc nghe một cái gì đó)
5. personalized: designed or changed for a particular person
(cá nhân hóa: được thiết kế hoặc thay đổi cho một người cụ thể)
6. virtual reality: computer images and sounds that seem real to the person using it
(thực tế ảo: hình ảnh và âm thanh máy tính có vẻ như thật đối với người sử dụng nó)
7. podcast: a program that is like a radio show and that you listen to from a website or an app
(podcast: một chương trình giống như một chương trình radio và bạn nghe từ trang web hoặc ứng dụng)
8. demand: a strong need or request for something
(nhu cầu: nhu cầu hoặc yêu cầu mạnh mẽ về điều gì đó)
New Words b
b. In pairs: Use the new words to talk about digital media you read, watch, or listen to, and job related to media.
(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về phương tiện kỹ thuật số mà bạn đọc, xem hoặc nghe và công việc liên quan đến phương tiện truyền thông.)
A: I listen to podcast.
B: Book writers and journalists are jobs related to media.
(A: Tôi nghe podcast.
B: Người viết sách và nhà báo là những công việc liên quan đến truyền thông.)
Lời giải chi tiết:
A: I often watch online videos and listen to podcasts for entertainment and information.
B: Jobs related to media include content creators, journalists, and social media managers who produce and manage digital content for various platforms.
(A: Tôi thường xem video trực tuyến và nghe podcast để giải trí và tìm thông tin.
B: Các công việc liên quan đến truyền thông bao gồm người sáng tạo nội dung, nhà báo và người quản lý phương tiện truyền thông xã hội, những người sản xuất và quản lý nội dung kỹ thuật số cho nhiều nền tảng khác nhau.)
Reading a
a. Read the article about entertainment and media. What’s it mainly about?
(Đọc bài viết về giải trí và truyền thông. Nó chủ yếu nói về cái gì?)
1. why the media business will be very different
2. how technology will affect jobs in the media
If you read articles about popular jobs in the future, you will see that new innovations will play an important role in almost every field, including the media business. Here is what we think you can expect to see in the future of entertainment and media jobs.
Virtual reality (VR) will be in everything. It is already common in video games, and some museums and amusement parks have virtual experiences. In the future, you can expect to attend a virtual concert or play virtual soccer. This means virtual reality designers will be a job of the future.
Personalized content will be the new normal. Newer technology will let producers know exactly what their audience wants. To do that, companies and producers will need lots of data. We expect to see more job opportunities in media for data scientists.
Everyone is a producer. We are already seeing it today: anyone can put content online, whether it is a podcast or video, and attract an audience. Technology will make this even easier. And as people start creating more professional content, the demand for good content writers and producers will rise.
The world of work in media will keep changing. Can you keep up?
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Nếu đọc các bài viết về những công việc phổ biến trong tương lai, bạn sẽ thấy những cải tiến mới sẽ đóng vai trò quan trọng trong hầu hết mọi lĩnh vực, trong đó có kinh doanh truyền thông. Đây là những gì chúng tôi nghĩ bạn có thể mong đợi thấy trong tương lai của công việc giải trí và truyền thông.
Thực tế ảo (VR) sẽ có trong mọi thứ. Nó đã phổ biến trong trò chơi điện tử và một số bảo tàng và công viên giải trí có trải nghiệm ảo. Trong tương lai, bạn có thể mong đợi được tham dự một buổi hòa nhạc ảo hoặc chơi bóng đá ảo. Điều này có nghĩa là các nhà thiết kế thực tế ảo sẽ là công việc của tương lai.
Nội dung được cá nhân hóa sẽ là điều bình thường mới. Công nghệ mới hơn sẽ cho phép nhà sản xuất biết chính xác khán giả của họ muốn gì. Để làm được điều đó, các công ty và nhà sản xuất sẽ cần rất nhiều dữ liệu. Chúng tôi hy vọng sẽ thấy nhiều cơ hội việc làm hơn trong lĩnh vực truyền thông dành cho các nhà khoa học dữ liệu.
Mọi người đều là nhà sản xuất. Ngày nay chúng ta đã thấy điều đó: bất kỳ ai cũng có thể đưa nội dung lên mạng, cho dù đó là podcast hay video và thu hút khán giả. Công nghệ sẽ làm việc này trở nên dễ dàng hơn. Và khi mọi người bắt đầu tạo ra nội dung chuyên nghiệp hơn, nhu cầu về người viết và sản xuất nội dung tốt sẽ tăng lên.
Thế giới công việc trong lĩnh vực truyền thông sẽ tiếp tục thay đổi. Bạn có thể theo kịp không?
Lời giải chi tiết:
1. why the media business will be very different
(tại sao kinh doanh truyền thông sẽ rất khác)
2. how technology will affect jobs in the media
(công nghệ sẽ ảnh hưởng như thế nào đến công việc trong lĩnh vực truyền thông)
=> The article is mainly about “how technology will affect jobs in the media”
(Bài viết chủ yếu nói về “công nghệ sẽ ảnh hưởng như thế nào đến công việc trong ngành truyền thông”)
Reading b
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. What will play an important role in most business in the future? new innovations
(Điều gì sẽ đóng vai trò quan trọng trong hầu hết hoạt động kinh doanh trong tương lai? những cải tiến mới)
2. What content will there be high demand for? ____________________
3. What will newer technology let producers know? ____________________
4. What do we expect data scientists to have more of in the future? ____________________
5. Which two types of content are mentioned to attract an audience? ____________________
Lời giải chi tiết:
2. What content will there be high demand for?
(Nội dung nào sẽ có nhu cầu cao?)
Trả lời: Personalized content.
(Nội dung được cá nhân hóa.)
3. What will newer technology let producers know?
(Công nghệ mới hơn sẽ cho nhà sản xuất biết điều gì?)
Trả lời: Exactly what their audience wants.
(Chính xác những gì khán giả của họ mong muốn.)
4. What do we expect data scientists to have more of in the future?
(Chúng ta mong đợi các nhà khoa học dữ liệu sẽ có được nhiều điều gì hơn trong tương lai?)
Trả lời: Job opportunities in media.
(Cơ hội việc làm trong lĩnh vực truyền thông.)
5. Which two types of content are mentioned to attract an audience?
(Hai loại nội dung nào được đề cập để thu hút khán giả?)
Trả lời: Podcasts and videos.
(Podcast và video.)
Reading c
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Reading d
d. In pairs: Do you agree with the writer’s opinion about the future of entertainment and media? What changes do you think we will see?
(Theo cặp: Bạn có đồng ý với quan điểm của người viết về tương lai của ngành giải trí và truyền thông không? Bạn nghĩ chúng ta sẽ thấy những thay đổi gì?)
Lời giải chi tiết:
I agree with the writer's opinion about the future of entertainment and media. Technology, particularly virtual reality and personalized content, will shape the industry. We'll see more immersive experiences with VR and tailored content driven by data analytics and AI. User-generated content will also play a significant role, blurring the lines between producers and consumers. Overall, the future holds exciting opportunities for innovation and engagement in the entertainment and media landscape.
(Tôi đồng ý với quan điểm của người viết về tương lai của ngành giải trí và truyền thông. Công nghệ, đặc biệt là thực tế ảo và nội dung được cá nhân hóa, sẽ định hình ngành này. Chúng ta sẽ thấy nhiều trải nghiệm phong phú hơn với VR và nội dung phù hợp được điều khiển bởi phân tích dữ liệu và AI. Nội dung do người dùng tạo cũng sẽ đóng một vai trò quan trọng, làm mờ đi ranh giới giữa nhà sản xuất và người tiêu dùng. Nhìn chung, tương lai có những cơ hội thú vị để đổi mới và tham gia vào lĩnh vực giải trí và truyền thông.)
Grammar a
a. Read about verbs + to-infinitives, then fill in the blank.
(Đọc về động từ + to nguyên thể, sau đó điền vào chỗ trống.)
Verbs + to-infinitives
We use to-infinitives after some verbs:
• aim: try to achieve something
We aim to provide our audience with the best movie watching experience.
• expect: think something will happen
People expect to see more virtual reality in the future.
• decide: choose something after thinking carefully.
We decided to use the latest innovations.
• hope: wish for something to happen and think it’s possible
They hope to have a better understanding of what their audience likes.
• plan: have something in your mind as a goal
We plan to use virtual reality in all of our games.
• want: wish for something
I want to see more personalized content.
Tạm dịch
Động từ + to-infinitives
Chúng ta dùng to-infinitive sau một số động từ:
• mục tiêu: cố gắng đạt được điều gì đó
Chúng tôi mong muốn mang đến cho khán giả trải nghiệm xem phim tốt nhất.
• mong đợi: nghĩ điều gì đó sẽ xảy ra
Mọi người mong đợi được nhìn thấy nhiều thực tế ảo hơn trong tương lai.
• quyết định: chọn cái gì đó sau khi đã suy nghĩ kỹ.
Chúng tôi quyết định sử dụng những cải tiến mới nhất.
• hy vọng: mong muốn điều gì đó xảy ra và nghĩ rằng điều đó có thể xảy ra
Họ hy vọng sẽ hiểu rõ hơn về những gì khán giả của họ thích.
• kế hoạch: có mục tiêu trong đầu bạn
Chúng tôi dự định sử dụng thực tế ảo trong tất cả các trò chơi của mình.
• muốn: ước một điều gì đó
Tôi muốn xem nhiều nội dung được cá nhân hóa hơn.
People can _______________________ virtual reality TV soon.
Grammar b
b. Listen and check. Listen again and repeat.
(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
People can expect to watch virtual reality TV soon.
(Mọi người có thể mong đợi được xem truyền hình thực tế ảo sớm.)
Grammar c
c. Underline the mistakes in the sentences below and write the correct words on the lines.
(Hãy gạch dưới những lỗi sai trong các câu dưới đây và viết từ đúng vào các dòng.)
1. We expect see more digital media in the future to see
(Chúng tôi hy vọng sẽ thấy nhiều phương tiện truyền thông kỹ thuật số hơn trong tương lai)
2. I want to working as a podcast producer. ___________
3. We want using virtual reality technology in our new movie. ___________
4. She hopes get a job as a movie producer. ___________
5. The company is planning hiring more data scientists. ___________
6. We should aim complete the podcast by next week. ___________
7. You can expect seeing more virtual innovations in the future. ___________
8. She decided to being a game designer. ___________
Lời giải chi tiết:
2. I want to working as a podcast producer.
Lỗi sai: working => work
Giải thích: Theo sau động từ “want” (muốn) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể).
Câu hoàn chỉnh: I want to work as a podcast producer.
(Tôi muốn làm nhà sản xuất podcast.)
3. We want using virtual reality technology in our new movie.
Lỗi sai: using => to use
Giải thích: Theo sau động từ “want” (muốn) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể).
Câu hoàn chỉnh: We want to use virtual reality technology in our new movie.
(Chúng tôi muốn sử dụng công nghệ thực tế ảo trong bộ phim mới của mình.)
4. She hopes get a job as a movie producer.
Lỗi sai: get => to get
Giải thích: Theo sau động từ “hope” (hi vọng) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể).
Câu hoàn chỉnh: She hopes to get a job as a movie producer.
(Cô ấy hy vọng có được công việc là nhà sản xuất phim.)
5. The company is planning hiring more data scientists.
Lỗi sai: hiring => to hire
Giải thích: Theo sau động từ “plan” (lên kế hoạch) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể).
Câu hoàn chỉnh: The company is planning to hire more data scientists
(Công ty đang có kế hoạch tuyển dụng thêm các nhà khoa học dữ liệu.)
6. We should aim complete the podcast by next week.
Lỗi sai: complete => to complete
Giải thích: Theo sau động từ “aim” (có mục tiêu) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể).
Câu hoàn chỉnh: We should aim to complete the podcast by next week.
(Chúng ta nên đặt mục tiêu hoàn thành podcast vào tuần tới.)
7. You can expect seeing more virtual innovations in the future.
Lỗi sai: seeing => to see
Giải thích: Theo sau động từ “expect” (mong đợi) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể).
Câu hoàn chỉnh: You can expect to s more virtual innovations in the future.
(Bạn có thể mong đợi được thấy nhiều cải tiến ảo hơn trong tương lai.)
8. She decided to being a game designer.
Lỗi sai: being => to be
Giải thích: Theo sau động từ “decided” (quyết định) cần một động từ ở dạng TO Vo (nguyên thể).
Câu hoàn chỉnh: She decided to be a game designer.
(Cô quyết định trở thành nhà thiết kế trò chơi.)
Grammar d
d. Complete the sentences using the phrases in the box.
(Hoàn thành các câu sử dụng các cụm từ trong khung.)
plan to collect
want to learn
aim to reduce
expect to see
want to attend
decide to make
expect to find
hope to attract
1. We expect to see media products created by computer in the near future.
(Chúng tôi hy vọng sẽ thấy các sản phẩm truyền thông được tạo ra bởi máy tính trong tương lai gần.)
2. We ____________ movie production time by 25%.
3. More people will ____________ virtual events.
4. I ____________ some digital skills so that I can find jobs more easily.
5. Data scientists can ____________ more jobs related to media in the future.
6. We ____________ more audience by introducing new, personalized content.
7. What kind of podcast did they ____________ next?
8. They ____________ more data and use it for their next project.
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các cụm từ trong khung
plan to collect: lên kế hoạch thu thập
want to learn: muốn học
aim to reduce: nhằm mục đích giảm
expect to see: mong đợi được nhìn thấy
want to attend: muốn tham dự
decide to make: quyết định làm
expect to find: mong đợi tìm thấy
hope to attract: hy vọng sẽ thu hút
Lời giải chi tiết:
2. We aim to reduce movie production time by 25%.
(Chúng tôi đặt mục tiêu giảm 25% thời gian sản xuất phim.)
3. More people will want to attend virtual events.
(Sẽ có nhiều người muốn tham dự các sự kiện ảo hơn.)
4. I want to learn some digital skills so that I can find jobs more easily.
(Tôi muốn học một số kỹ năng kỹ thuật số để có thể tìm việc làm dễ dàng hơn.)
5. Data scientists can expect to find more jobs related to media in the future.
(Các nhà khoa học dữ liệu có thể mong đợi tìm được nhiều công việc liên quan đến truyền thông hơn trong tương lai.)
6. We hope to attract more audience by introducing new, personalized content.
(Chúng tôi hy vọng thu hút được nhiều khán giả hơn bằng cách giới thiệu nội dung mới, được cá nhân hóa.)
7. What kind of podcast did they decide to make next?
(Họ quyết định làm loại podcast nào tiếp theo?)
8. They plan to collect more data and use it for their next project.
(Họ dự định thu thập thêm dữ liệu và sử dụng nó cho dự án tiếp theo của mình.)
Grammar e
e. In pairs: If you work in the media business, what jobs do you want to do? What do you expect to see in future media products? Use the prompts or your own ideas.
(Theo cặp: Nếu bạn làm việc trong lĩnh vực kinh doanh truyền thông, bạn muốn làm công việc gì? Bạn mong đợi điều gì ở các sản phẩm truyền thông trong tương lai? Sử dụng gợi ý hoặc ý tưởng của riêng bạn.)
• work as a writer
• more virtual reality
• be a data scientist
• new kinds of technology
• be a producer
If I work in the media business, I want to work as a writer.
(Nếu tôi làm việc trong ngành truyền thông, tôi muốn làm nhà văn.)
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
• work as a writer: làm nhà văn
• more virtual reality: thực tế ảo hơn
• be a data scientist: trở thành nhà khoa học dữ liệu
• new kinds of technology: các loại công nghệ mới
• be a producer: là nhà sản xuất
Lời giải chi tiết:
If I work in the media business, I want to be a producer. I've always been fascinated by the behind-the-scenes aspect of creating content, from developing ideas to coordinating teams and resources.
In future media products, I expect to see more integration of virtual reality technology. This could mean immersive storytelling experiences that transport audiences into entirely new worlds or allow them to interact with content in unprecedented ways. As a producer, I would be excited to explore the creative possibilities and logistical challenges of incorporating VR into our projects.
(Nếu tôi làm việc trong lĩnh vực truyền thông, tôi muốn trở thành nhà sản xuất. Tôi luôn bị cuốn hút bởi khía cạnh hậu trường của việc tạo nội dung, từ phát triển ý tưởng đến điều phối các nhóm và nguồn lực.
Trong các sản phẩm truyền thông tương lai, tôi kỳ vọng sẽ thấy sự tích hợp nhiều hơn của công nghệ thực tế ảo. Điều này có thể có nghĩa là những trải nghiệm kể chuyện sống động đưa khán giả vào những thế giới hoàn toàn mới hoặc cho phép họ tương tác với nội dung theo những cách chưa từng có. Với tư cách là một nhà sản xuất, tôi rất hào hứng khám phá những khả năng sáng tạo và những thách thức về mặt hậu cần khi kết hợp VR vào các dự án của chúng tôi.)
Pronunciation a
Sound Changes (Thay đổi âm thanh)
a. ‘…can people…’ often sounds like /kæmpiːpl/.
‘…in media…’ often sounds like /ɪmmiːdiə/
(‘…can people…’ có thể được nghe giống như /kæmpiːpl/.
‘…in media…’ có thể được nghe giống như /ɪmmiːdiə/)
Pronunciation b
b. Listen. Notice the sound changes of the underlined letters.
(Nghe. Chú ý sự thay đổi âm thanh của các chữ cái được gạch chân.)
What jobs can people expect to do?
The world of work in media will keep changing.
Lời giải chi tiết:
What jobs can people expect to do?
/kæmpiːpl/
(Mọi người có thể mong đợi làm những công việc gì?)
The world of work in media will keep changing.
/ɪmmiːdiə/
(Thế giới công việc trong lĩnh vực truyền thông sẽ tiếp tục thay đổi.)
Pronunciation c
c. Listen and cross out the sentence that doesn’t follow the note in Task a.
(Nghe và gạch bỏ câu không theo ghi chú ở Bài tập a.)
In the future, what jobs can people expect to have?
I want to be a boss so I can make lots of money.
Lời giải chi tiết:
In the future, what jobs can people expect to have?
/kæn ˈpiː.pəl/
(Trong tương lai, mọi người có thể mong đợi sẽ có những công việc gì?)
I want to be a boss so I can make lots of money.
/lɒtsəv/
(Tôi muốn trở thành ông chủ để có thể kiếm được nhiều tiền.)
Pronunciation d
d. Read the sentences with the sound changes noted in Task a. to a partner.
(Đọc các câu có sự thay đổi âm thanh được ghi chú ở Bài tập a. cho một bạn.)
Practice a
a. In pairs: Practice the conversation using the correct form of the verbs in brackets. Swap roles and repeat.
(Theo cặp: Thực hành đoạn hội thoại sử dụng dạng đúng của động từ trong ngoặc. Đổi vai và lặp lại.)
Interviewer: What changes in media do you expect to see in the future?
Expert: I expect (see) more virtual reality media.
Interviewer: Will some jobs change?
Expert: Yes. Radio producers, for example, will become podcast producers.
Interviewer: What jobs do you think will be popular?
Expert: Virtual reality designers.
Interviewer: Why?
Expert: Because people will want (see) more beautiful virtual worlds.
Phương pháp giải:
expect + to V: mong đợi
want + to V: muốn
Lời giải chi tiết:
Interviewer: What changes in media do you expect to see in the future?
Expert: I expect to see more virtual reality media.
Interviewer: Will some jobs change?
Expert: Yes. Radio producers, for example, will become podcast producers.
Interviewer: What jobs do you think will be popular?
Expert: Virtual reality designers.
Interviewer: Why?
Expert: Because people will want to see more beautiful virtual worlds.
(Người phỏng vấn: Bạn mong đợi những thay đổi nào về phương tiện truyền thông trong tương lai?
Chuyên gia: Tôi mong đợi được xem nhiều phương tiện truyền thông thực tế ảo hơn.
Người phỏng vấn: Liệu một số công việc có thay đổi không?
Chuyên gia: Vâng. Ví dụ, các nhà sản xuất đài phát thanh sẽ trở thành nhà sản xuất podcast.
Người phỏng vấn: Bạn nghĩ công việc nào sẽ phổ biến?
Chuyên gia: Nhà thiết kế thực tế ảo.
Người phỏng vấn: Tại sao?
Chuyên gia: Bởi vì mọi người sẽ muốn nhìn thấy thế giới ảo đẹp đẽ hơn.)
Practice b
b. Make two more conversations using the ideas on the right
(Thực hiện thêm hai cuộc trò chuyện bằng cách sử dụng các ý tưởng ở bên phải)
(see)–personalized content
Journalists need to produce videos, too
Data scientists
producers – (know) what their audience likes |
(have) – digital products
TV producers need to create personalized content
Video producers
everyone – (watch) videos instead of reading articles |
Lời giải chi tiết:
Conversation 1
Interviewer: What changes in media do you expect to see in the future?
Expert: I expect to see more personalized content.
Interviewer: Will some jobs change?
Expert: Yes. Journalists, for example, will need to produce videos, too.
Interviewer: What jobs do you think will be popular?
Expert: Data scientists.
Interviewer: Why?
Expert: Because producers will want to know what their audience likes.
(Người phỏng vấn: Bạn mong đợi những thay đổi nào về phương tiện truyền thông trong tương lai?
Chuyên gia: Tôi mong đợi được xem nhiều nội dung được cá nhân hóa hơn.
Người phỏng vấn: Liệu một số công việc có thay đổi không?
Chuyên gia: Vâng. Ví dụ, các nhà báo cũng sẽ cần sản xuất video.
Người phỏng vấn: Bạn nghĩ công việc nào sẽ phổ biến?
Chuyên gia: Nhà khoa học dữ liệu.
Người phỏng vấn: Tại sao?
Chuyên gia: Bởi vì nhà sản xuất sẽ muốn biết khán giả của họ thích gì.)
Conversation 2
Interviewer: What changes in media do you expect to see in the future?
Expert: I expect to have more digital products.
Interviewer: Will some jobs change?
Expert: Yes. TV producers, for example, will need to create personalized content.
Interviewer: What jobs do you think will be popular?
Expert: Video producers.
Interviewer: Why?
Expert: Because everyone will want to watch videos instead of reading articles.
(Người phỏng vấn: Bạn mong đợi những thay đổi nào về phương tiện truyền thông trong tương lai?
Chuyên gia: Tôi kỳ vọng sẽ có nhiều sản phẩm kỹ thuật số hơn.
Người phỏng vấn: Liệu một số công việc có thay đổi không?
Chuyên gia: Vâng. Ví dụ: các nhà sản xuất truyền hình sẽ cần tạo nội dung được cá nhân hóa.
Người phỏng vấn: Bạn nghĩ công việc nào sẽ phổ biến?
Chuyên gia: Nhà sản xuất video.
Người phỏng vấn: Tại sao?
Chuyên gia: Bởi vì mọi người sẽ muốn xem video thay vì đọc bài viết.)
Speaking a
THE FUTURE OF JOBS IN ENTERTAINMENT AND MEDIA
(TƯƠNG LAI VIỆC LÀM TRONG GIẢI TRÍ VÀ TRUYỀN THÔNG)
a. You’re doing a podcast on the future of jobs in entertainment and media. Your listeners sent you a list of questions. In pairs: Discuss and answer the questions. Explain your ideas and give examples.
(Bạn đang thực hiện một podcast về tương lai của công việc trong lĩnh vực giải trí và truyền thông. Người nghe của bạn đã gửi cho bạn một danh sách các câu hỏi. Theo cặp: Thảo luận và trả lời câu hỏi. Giải thích ý tưởng của bạn và đưa ra ví dụ.)
Hello, everyone. Welcome to our podcast. I’m…
And, I’m… Today, we’re talking about the futute of jobs in entertainment and media.
We have some questions from our listeners. The first question is…
• What/entertainment/people/want/see/in/future?
• What/content/people/want/watch?
• What/innovations/technology/people/expect/see?
• How/demand for current media jobs/change/future?
• What/jobs/people/expect/do?
Lời giải chi tiết:
A: Hello, everyone. Welcome to our podcast. I'm Sarah.
B: And I'm Mike. Today, we're diving into the future of jobs in entertainment and media. We have some questions from our listeners. The first question is: "What entertainment do people want to see in the future?"
A: I believe people will crave more immersive and interactive experiences. This could manifest in various forms, such as virtual reality (VR) entertainment, augmented reality (AR) experiences, or even interactive storytelling where audiences have a say in how the narrative unfolds. For example, imagine a TV series where viewers can choose different paths for the characters to follow, leading to multiple endings based on their decisions.
B: Now, let's tackle the next question: "What content do people want to watch?"
A: In the future, I think there will be a growing demand for content that reflects diversity, inclusivity, and authenticity. Audiences want to see themselves represented on screen, and they want stories that resonate with their lived experiences.
B: Moving on to the third question: "What innovations in technology do people expect to see?"
A: One innovation that I believe will have a significant impact is the advancement of artificial intelligence (AI) and machine learning algorithms. These technologies have the potential to revolutionize content creation, distribution, and recommendation systems.
B: Now, let's discuss how the demand for current media jobs might change in the future.
A: With the increasing influence of technology, there will be a growing demand for professionals with expertise in areas such as data analytics, AI, VR/AR development, and digital marketing. Traditional roles like writers, producers, and editors will still be important, but individuals who can adapt to new technologies and trends will be highly sought after.
B: Lastly, let's explore what jobs people might expect to do in the future.
A: I think we'll see the emergence of entirely new roles that we can't even imagine yet, driven by advancements in technology and shifts in audience preferences. For example, we might see the rise of "virtual experience architects" who specialize in designing immersive VR environments, or "content personalization specialists" who use AI to tailor content to individual viewers.
Tạm dịch
A: Xin chào mọi người. Chào mừng đến với podcast của chúng tôi. Tôi là Sarah.
B: Và tôi là Mike. Ngày nay, chúng ta đang đi sâu vào tương lai của việc làm trong lĩnh vực giải trí và truyền thông. Chúng tôi có một số câu hỏi từ thính giả của chúng tôi. Câu hỏi đầu tiên là: "Mọi người muốn xem loại hình giải trí nào trong tương lai?"
A: Tôi tin rằng mọi người sẽ khao khát những trải nghiệm sống động và tương tác hơn. Điều này có thể biểu hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như giải trí thực tế ảo (VR), trải nghiệm thực tế tăng cường (AR) hoặc thậm chí là kể chuyện tương tác trong đó khán giả có tiếng nói về cách diễn biến câu chuyện. Ví dụ: hãy tưởng tượng một bộ phim truyền hình dài tập trong đó người xem có thể chọn những con đường khác nhau để các nhân vật đi theo, dẫn đến nhiều kết thúc dựa trên quyết định của họ.
B: Bây giờ, hãy giải quyết câu hỏi tiếp theo: "Mọi người muốn xem nội dung gì?"
A: Trong tương lai, tôi nghĩ sẽ có nhu cầu ngày càng tăng về nội dung phản ánh tính đa dạng, toàn diện và xác thực. Khán giả muốn thấy mình được thể hiện trên màn ảnh và họ muốn những câu chuyện cộng hưởng với trải nghiệm sống của họ.
B: Chuyển sang câu hỏi thứ ba: "Mọi người mong đợi được thấy những đổi mới nào trong công nghệ?"
A: Một sự đổi mới mà tôi tin rằng sẽ có tác động đáng kể là sự tiến bộ của trí tuệ nhân tạo (AI) và thuật toán học máy. Những công nghệ này có tiềm năng cách mạng hóa các hệ thống tạo, phân phối và đề xuất nội dung.
B: Bây giờ, hãy thảo luận xem nhu cầu về công việc truyền thông hiện tại có thể thay đổi như thế nào trong tương lai.
A: Với ảnh hưởng ngày càng tăng của công nghệ, nhu cầu về các chuyên gia có chuyên môn trong các lĩnh vực như phân tích dữ liệu, AI, phát triển VR/AR và tiếp thị kỹ thuật số sẽ ngày càng tăng. Những vai trò truyền thống như nhà văn, nhà sản xuất và biên tập viên vẫn sẽ quan trọng, nhưng những cá nhân có thể thích ứng với công nghệ và xu hướng mới sẽ rất được săn đón.
B: Cuối cùng, hãy khám phá xem mọi người có thể mong đợi làm những công việc gì trong tương lai.
A: Tôi nghĩ chúng ta sẽ thấy sự xuất hiện của những vai trò hoàn toàn mới mà chúng ta thậm chí chưa thể tưởng tượng được, được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ và sự thay đổi trong sở thích của khán giả. Ví dụ: chúng ta có thể thấy sự gia tăng của "kiến trúc sư trải nghiệm ảo" chuyên thiết kế môi trường VR sống động hoặc "chuyên gia cá nhân hóa nội dung" sử dụng AI để điều chỉnh nội dung cho phù hợp với từng người xem.
Speaking b
b. Join another pair. Do you have the same ideas?
(Tham gia một cặp khác. Bạn có cùng ý tưởng không?)
A: We think online media and virtual reality jobs will be popular.
B: We think…(A: Chúng tôi cho rằng công việc truyền thông trực tuyến và thực tế ảo sẽ phổ biến.
B: Chúng tôi nghĩ…)
Lời giải chi tiết:
So sánh ý kiến với nhóm và tự trao đổi ý tưởng.
- Tiếng Anh 9 Unit 8 Lesson 3
- Tiếng Anh 9 Unit 8 Review
- Tiếng Anh 9 Unit 8 Lesson 1
- Luyện tập từ vựng Unit 8 Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
- Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 8 Từ vựng
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World - Xem ngay