Tiếng Anh 9 Unit 7 Lesson 1>
In pairs: Look at the pictures. What problems can you see? What are some solutions to these problems? a. Read the sentences, then match the underlined words to the definitions. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talk about your hometown or yourself.
Let's Talk!
In pairs: Look at the pictures. What problems can you see? What are some solutions to these problems?
(Theo cặp: Quan sát các bức tranh. Bạn có thể thấy những vấn đề gì? Một số giải pháp cho những vấn đề này là gì?)
Lời giải chi tiết:
I can see some problems: rash on the street; traffic jam; raffiti and vandalism defacing public property.
(Tôi có thể thấy một số vấn đề: phát ban trên đường phố; tắc đường; raffiti và phá hoại làm hư hỏng tài sản công.)
Trash on the street: We should implement stricter littering laws and fines, increase public awareness through education campaigns, install more trash bins and organize community clean-up events.
(Rác trên đường phố: Chúng ta nên thực thi luật và mức phạt xả rác nghiêm ngặt hơn, nâng cao nhận thức cộng đồng thông qua các chiến dịch giáo dục, lắp đặt thêm thùng rác và tổ chức các sự kiện dọn dẹp cộng đồng.)
Traffic jam: The government should invest in better public transportation systems to encourage people to use alternatives to private cars.
(Ùn tắc giao thông: Chính phủ nên đầu tư vào hệ thống giao thông công cộng tốt hơn để khuyến khích người dân sử dụng các phương tiện thay thế cho ô tô cá nhân.)
Graffiti and vandalism defacing public property: we should engage communities in mural projects to beautify walls and deter graffiti, the government should provide designated spaces or legal walls where street artists can express themselves without defacing public property.
(Vẽ lên tường và hành vi phá hoại làm hư hỏng tài sản công: chúng ta nên thu hút cộng đồng tham gia vào các dự án tranh tường để làm đẹp các bức tường và ngăn chặn hoạt động vẽ bậy, chính phủ nên cung cấp những không gian được chỉ định hoặc những bức tường hợp pháp để các nghệ sĩ đường phố có thể thể hiện bản thân mà không làm hư hỏng tài sản công.)
New Words a
a. Read the sentences, then match the underlined words to the definitions. Listen and repeat.
(Đọc các câu, sau đó nối các từ được gạch chân với các định nghĩa. Lắng nghe và lặp lại.)
• I'm sorry I'm late. I was stuck in a traffic jam on Prince Street, and the cars weren't moving at all.
• Some people struggle to find a job. It's really hard for them.
• Pedestrians find it dangerous to walk in this neighborhood at night because there aren't enough lights.
• I wish the sidewalks in my neighborhood were wider. It's difficult to walk when they're so small.
• You should only cross the street at a crosswalk.
• Motorbike accidents can be really dangerous. They often happen when people are using their phones while driving.
• If we lower the cost of the subway, it will encourage people to use public transportation.
• Why don't they ban food on the subway? If people don't bring food, there won't be so much trash.
1. ban: officially say that someone must not do something
(cấm: chính thức nói rằng ai đó không được làm điều gì đó)
2 __________: make someone more likely to do something
3 __________: a long line of vehicles that can't move or can only move slowly
4 __________: a bad event that is a surprise and causes harm
5 __________: try very hard to do something that is difficult
6 __________: a part at the side of a road for people to walk on
7 __________: a part of a road where vehicles must stop to allow people to cross
8 __________: a person who is walking and not traveling in a vehicle
Phương pháp giải:
*Nghĩa của từ vựng
traffic jam (n): kẹt xe
struggle (v): vật lộn
Pedestrians (n): người đi bộ
sidewalks (n): vỉa hè
crosswalk (n): lối băng qua đường
accidents (n): tai nạn
encourage (v): khuyến khích
ban (v): cấm
*Nghĩa của các câu
• I'm sorry I'm late. I was stuck in a traffic jam on Prince Street, and the cars weren't moving at all.
(Tôi xin lỗi tôi đến trễ. Tôi bị kẹt xe trên đường Prince và xe cộ không hề di chuyển.)
• Some people struggle to find a job. It's really hard for them.
(Một số người gặp khó khăn khi tìm việc làm. Điều đó thực sự khó khăn với họ.)
• Pedestrians find it dangerous to walk in this neighborhood at night because there aren't enough lights.
(Người đi bộ cảm thấy nguy hiểm khi đi bộ trong khu phố này vào ban đêm vì không có đủ đèn.)
• I wish the sidewalks in my neighborhood were wider. It's difficult to walk when they're so small.
(Tôi ước vỉa hè ở khu phố của tôi rộng hơn. Thật khó để đi lại khi chúng quá nhỏ.)
• You should only cross the street at a crosswalk.
(Bạn chỉ nên băng qua đường ở chỗ dành cho người đi bộ.)
• Motorbike accidents can be really dangerous. They often happen when people are using their phones while driving.
(Tai nạn xe máy có thể thực sự nguy hiểm. Chúng thường xảy ra khi mọi người sử dụng điện thoại trong khi lái xe.)
• If we lower the cost of the subway, it will encourage people to use public transportation.
(Nếu chúng ta giảm chi phí tàu điện ngầm, điều đó sẽ khuyến khích mọi người sử dụng phương tiện giao thông công cộng.)
• Why don't they ban food on the subway? If people don't bring food, there won't be so much trash.
(Tại sao họ không cấm mang đồ ăn lên tàu điện ngầm? Nếu mọi người không mang theo thức ăn thì sẽ không có nhiều rác như vậy.)
Lời giải chi tiết:
2 encourage: make someone more likely to do something
(Khuyến khích: làm cho ai đó có nhiều khả năng làm điều gì đó)
3 traffic jam: a long line of vehicles that can't move or can only move slowly
(Ùn tắc giao thông: hàng dài phương tiện không thể di chuyển hoặc chỉ có thể di chuyển chậm)
4 accidents: a bad event that is a surprise and causes harm
(Tai nạn: một sự kiện xấu gây bất ngờ và gây tổn hại)
5 struggle: try very hard to do something that is difficult
(Đấu tranh: cố gắng hết sức để làm điều gì đó khó khăn)
6 sidewalks: a part at the side of a road for people to walk on
(Vỉa hè: phần bên đường để người đi bộ)
7 crosswalk: a part of a road where vehicles must stop to allow people to cross
(Vạch đi bộ qua đường: một phần của đường nơi các phương tiện phải dừng lại để cho người qua đường)
8 pedestrians: a person who is walking and not traveling in a vehicle
(Người đi bộ: người đang đi bộ và không đi trên xe)
New Words b
b. In pairs: Use the new words to talk about your hometown or yourself.
(Theo cặp: Sử dụng các từ mới để nói về quê hương hoặc về bản thân bạn.)
I struggle to wake up in the morning if I stay up late playing video games.
(Tôi khó có thể thức dậy vào buổi sáng nếu thức khuya chơi trò chơi điện tử.)
Lời giải chi tiết:
In my personal journey, I often find myself facing various struggles, but I always strive to overcome them with determination and perseverance. I encourage myself to step out of my comfort zone and embrace new challenges. Like pedestrians on a busy street, I navigate through life's obstacles with resilience, utilizing the crosswalks of opportunity to move forward towards my goals.
(Trong hành trình cá nhân của mình, tôi thường thấy mình phải đối mặt với nhiều khó khăn khác nhau nhưng tôi luôn cố gắng vượt qua chúng bằng sự quyết tâm và kiên trì. Tôi khuyến khích bản thân bước ra khỏi vùng an toàn của mình và đón nhận những thử thách mới. Giống như những người đi bộ trên một con phố đông đúc, tôi vượt qua những trở ngại của cuộc sống bằng sự kiên cường, tận dụng những cơ hội băng qua đường để tiến tới mục tiêu của mình.Top of Form
Reading a
a. Read Lisa's blog post about two interesting solutions. What problems do they solve?
(Đọc bài đăng trên blog của Lisa về hai giải pháp thú vị. Họ giải quyết những vấn đề gì?)
1. people not following traffic laws and pollution
2. poor pedestrian safety and littering
Sep 13, 2023
Lisa Thompson
Hey, everyone! Today I want to talk about something different. I got the idea for this after I saw something last Friday.
I was walking home when I saw some tourists struggling to cross the street. People were driving fast, and those tourists were scared someone would hit them. This happens every day to tourists, kids, and old people. What can we do?
The city of Tuscon, Arizona, USA found that its streets were becoming more dangerous for pedestrians, and it had a creative solution. It created beautiful paintings on some crosswalks and sidewalks so that cars would see them better and avoid pedestrians. A study showed that this solution reduced accidents involving pedestrians by up to 50%.
Pollution is another problem in my city, so I looked into what other cities did. London and Edinburgh, UK found a fun solution. They were having problems with people littering. They used clear trash cans with fun questions like "Which came first? Chicken or Egg?", and people answered by putting trash in the can with the answer they agreed with. Littering reduced up to 18%!
I think these solutions are simple and interesting, and my city should use them. What other creative solutions do you know?
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Ngày 13 tháng 9 năm 2023
Lisa Thompson
Nè mọi người! Hôm nay tôi muốn nói về điều gì đó khác biệt. Tôi nảy ra ý tưởng này sau khi nhìn thấy thứ gì đó vào thứ Sáu tuần trước.
Tôi đang đi bộ về nhà thì thấy một số du khách đang cố gắng băng qua đường. Mọi người lái xe rất nhanh và những khách du lịch đó sợ ai đó sẽ tông vào họ. Điều này xảy ra hàng ngày với khách du lịch, trẻ em và người già. Chúng ta có thể làm gì?
Thành phố Tuscon, Arizona, Hoa Kỳ nhận thấy đường phố ngày càng trở nên nguy hiểm hơn đối với người đi bộ và họ đã đưa ra một giải pháp sáng tạo. Nó tạo ra những bức tranh đẹp mắt trên một số lối sang đường và vỉa hè để ô tô có thể nhìn rõ hơn và tránh người đi bộ. Một nghiên cứu cho thấy giải pháp này giúp giảm tới 50% tai nạn liên quan đến người đi bộ.
Ô nhiễm là một vấn đề khác ở thành phố của tôi, vì vậy tôi đã xem xét những gì các thành phố khác đã làm. London và Edinburgh, Vương quốc Anh đã tìm ra một giải pháp thú vị. Họ đang gặp vấn đề với việc mọi người xả rác. Họ sử dụng những chiếc thùng rác trong suốt với những câu hỏi vui nhộn như "Cái nào có trước? Con gà hay quả trứng?", và mọi người trả lời bằng cách bỏ rác vào thùng với câu trả lời mà họ đồng ý. Xả rác giảm tới 18%!
Tôi nghĩ những giải pháp này đơn giản và thú vị và thành phố của tôi nên áp dụng chúng. Bạn biết những giải pháp sáng tạo nào khác?
Lời giải chi tiết:
The problems they solve is: “poor pedestrian safety and littering”
(Vấn đề họ giải quyết là: “an toàn cho người đi bộ kém và xả rác”)
Reading b
b. Now, read and fill in the blanks.
(Bây giờ hãy đọc và điền vào chỗ trống.)
1. Tourists, kids, and old people struggle to cross the street in Lisa's city.
(Khách du lịch, trẻ em và người già chật vật băng qua đường ở thành phố của Lisa.)
2. The city of Tuscon, Arizona saw its streets becoming less safe for _______
3. Paintings on _______ reduced accidents by up to 50%.
4. People in London and Edinburgh were _______.
5. The cities installed _______ and used fun questions to encourage people to put trash in the right place.
Lời giải chi tiết:
2. The city of Tuscon, Arizona saw its streets becoming less safe for pedestrians.
(Thành phố Tuscon, Arizona chứng kiến đường phố trở nên kém an toàn hơn đối với người đi bộ.)
Thông tin: “The city of Tuscon, Arizona, USA found that its streets were becoming more dangerous for pedestrians,”
(Thành phố Tuscon, Arizona, Hoa Kỳ nhận thấy đường phố của họ ngày càng trở nên nguy hiểm hơn đối với người đi bộ,)
Đáp án: pedestrians
3. Paintings on crosswalks and sidewalks reduced accidents by up to 50%.
(Tranh vẽ trên lối sang đường và vỉa hè giúp giảm tai nạn tới 50%.)
Thông tin: “It created beautiful paintings on some crosswalks and sidewalks so that cars would see them better and avoid pedestrians. A study showed that this solution reduced accidents involving pedestrians by up to 50%.”
(Nó tạo ra những bức tranh đẹp mắt trên một số lối sang đường và vỉa hè để ô tô nhìn rõ hơn và tránh người đi bộ. Một nghiên cứu cho thấy giải pháp này đã giảm tới 50% tai nạn liên quan đến người đi bộ.)
Đáp án: crosswalks and sidewalks
4. People in London and Edinburgh were littering.
(Người dân ở London và Edinburgh xả rác.)
Thông tin: “They were having problems with people littering.”
(Họ gặp vấn đề với việc mọi người xả rác.)
Đáp án: littering
5. The cities installed clear trash cans and used fun questions to encourage people to put trash in the right place.
(Các thành phố lắp đặt thùng rác trong suốt và dùng những câu hỏi vui để khuyến khích người dân bỏ rác đúng nơi quy định.)
Thông tin: “They used clear trash cans with fun questions like "Which came first? Chicken or Egg?"”
(Họ sử dụng những thùng rác trong suốt với những câu hỏi vui nhộn như "Cái nào có trước? Con gà hay quả trứng?")
Đáp án: clear trash cans
Reading c
c. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Reading d
d. In pairs: What are some other possible solutions to dangerous streets and littering?
(Theo cặp: Một số giải pháp khả thi khác cho vấn đề đường phố nguy hiểm và tình trạng xả rác là gì?)
Lời giải chi tiết:
Enhanced Street Lighting: Improved street lighting can enhance visibility, particularly at night, reducing the likelihood of accidents involving pedestrians and vehicles.
(Tăng cường chiếu sáng đường phố: Cải thiện chiếu sáng đường phố có thể nâng cao tầm nhìn, đặc biệt vào ban đêm, giảm khả năng xảy ra tai nạn liên quan đến người đi bộ và phương tiện.)
Pedestrian Zones: Designating certain areas as pedestrian-only zones or expanding sidewalks can provide safer spaces for pedestrians to walk without the risk of vehicular traffic.
(Khu vực dành cho người đi bộ: Chỉ định một số khu vực nhất định là khu vực chỉ dành cho người đi bộ hoặc mở rộng vỉa hè có thể mang lại không gian an toàn hơn cho người đi bộ mà không gây nguy hiểm cho phương tiện giao thông.)
Installation of Public Trash Bins: Placing easily accessible trash bins in high-traffic areas encourages people to dispose of their waste properly, reducing littering.
(Lắp đặt thùng rác công cộng: Việc đặt các thùng rác dễ tiếp cận ở những khu vực có lượng người qua lại cao sẽ khuyến khích người dân vứt rác đúng cách, giảm xả rác.)
Implementing Recycling Programs: Providing recycling bins alongside trash bins promotes proper waste disposal practices and reduces the amount of waste ending up in landfills or as litter.
(Thực hiện các chương trình tái chế: Cung cấp các thùng tái chế cùng với thùng rác sẽ thúc đẩy các biện pháp xử lý chất thải thích hợp và giảm lượng chất thải được đưa vào bãi chôn lấp hoặc dưới dạng rác thải.)
Grammar a
a. Read about the Past Continuous, then fill in the blanks.
(Đọc về Quá khứ tiếp diễn, sau đó điền vào chỗ trống.)
Past Continuous
We can use the Past Continuous to describe:
• a past action progress when another action in the Past Simple interrupted it.
I was walking to the store when I saw a street festival.
• an action in progress at a specific time in the past.
At 8:00 yesterday morning, they were repairing the road.
They were repairing the road at 8:00 yesterday morning.
• an action in progress for a period of time in the past.
All yesterday afternoon, the workers were fixing the bridge.
The workers were fixing the bridge all yesterday afternoon.
• two or more actions in progress at the same time in the past.
I was waiting for the bus while my friend was complaining about the traffic.
Tạm dịch
Quá khứ tiếp diễn
Chúng ta có thể sử dụng Quá khứ tiếp diễn để mô tả:
• Một hành động trong quá khứ đang diễn ra khi một hành động khác ở quá khứ đơn làm gián đoạn nó.
Tôi đang đi bộ đến cửa hàng thì nhìn thấy một lễ hội đường phố.
• Một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Lúc 8h sáng hôm qua họ đang sửa đường.
Họ đang sửa đường lúc 8 giờ sáng hôm qua.
• Một hành động đang diễn ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ.
Suốt buổi chiều hôm qua, các công nhân đang sửa cầu.
Các công nhân đang sửa cầu suốt chiều hôm qua.
• Hai hoặc nhiều hành động đang diễn ra cùng lúc trong quá khứ.
Tôi đang đợi xe buýt trong khi bạn tôi phàn nàn về tình hình giao thông.
I ________ a picnic when I ________ a woman playing the violin. She was really good.
Grammar b
b. Listen and check. Listen again and repeat.
(Nghe và kiểm tra. Nghe lại và lặp lại.)
Lời giải chi tiết:
I was having a picnic when I heard a woman playing the violin. She was really good.
(Tôi đang đi dã ngoại thì nghe thấy một người phụ nữ chơi violin. Cô ấy thực sự rất giỏi.)
Grammar c
Past Continuous
Affirmative I was riding my bike while he was riding the bus. You were shopping for two hours yesterday. He/She/It was riding the train at 5 p.m. last Friday. We/You/They were playing when we saw some trash. |
Negative I was not walking to school while you were sleeping. You were not riding the bus all day today. He/She/It was not working at 7 p.m. yesterday.
We/You/They were not driving when we/you/they saw the dog. |
Yes/No questions Was I cycling while you were walking? Were you eating at 7 p.m. yesterday? Was he/she/it dining at 7 p.m. yesterday? Were we/you/they building when the rain started? |
Short answers Yes, you were. No, you weren't. Yes, I was. No, I wasn't. Yes, he/she/it was. No, he/she/it wasn't. Yes, we/you/they were. No, we/you/they weren't. |
Wh-questions What were you doing all day last Saturday? Where were you eating at 6 p.m. last night? Who was he/she/it talking to while I was driving? |
Note: We use when for a past action in progress when an action in the Past Simple interrupted it, and while to talk about two or more actions in progress at the same time in the past. |
Tạm dịch
Affirmative (Khẳng định) I was riding my bike while he was riding the bus. (Tôi đang đạp xe còn anh ấy đang đi xe buýt.) You were shopping for two hours yesterday. (Hôm qua bạn đã mua sắm suốt hai tiếng đồng hồ.) He/She/It was riding the train at 5 p.m. last Friday. (Anh ấy/Cô ấy/Nó đang đi tàu lúc 5 giờ chiều thứ sáu tuần rồi.) We/You/They were playing when we saw some trash. (Chúng tôi/Bạn/Họ đang chơi thì chúng tôi nhìn thấy một số rác.) |
Negative (Phủ định) I was not walking to school while you were sleeping. (Tôi đã không đi bộ đến trường khi bạn đang ngủ.) You were not riding the bus all day today. (Hôm nay bạn đã không đi xe buýt cả ngày.) He/She/It was not working at 7 p.m. yesterday. (Anh ấy/Cô ấy/Nó không làm việc lúc 7 giờ tối hôm qua.)
We/You/They were not driving when we/you/they saw the dog. (Chúng tôi/Bạn/Họ không lái xe khi chúng tôi/bạn/họ nhìn thấy con chó.) |
Yes/No questions (Câu hỏi yes/no) Was I cycling while you were walking? (Tôi đã đạp xe trong khi bạn đang đi bộ phải không?) Were you eating at 7 p.m. yesterday? (Bạn có ăn lúc 7 giờ tối không hôm qua không?) Was he/she/it dining at 7 p.m. yesterday? (Anh ấy/cô ấy/nó đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua không?) Were we/you/they building when the rain started? (Có phải chúng tôi/bạn/họ đang xây dựng khi trời bắt đầu mưa không?) |
Short answers (câu trả lời ngắn) Yes, you were. No, you weren't. (Đúng, bạn đúng rồi. Không, bạn không đúng) Yes, I was. No, I wasn't. (Đúng rồi. Không, tôi không.) Yes, he/she/it was. No, he/she/it wasn't. (Đúng, anh ấy/ cô ấy/ nó đúng. Không, anh ấy/ cô ấy/ nó không) Yes, we/you/they were. No, we/you/they weren't. (Đúng, chúng ta/ họ/ đúng. Không, chúng ta/ họ không)
|
Wh-questions (Câu hỏi Wh-) What were you doing all day last Saturday? (Bạn đã làm gì cả ngày thứ Bảy tuần trước?) Where were you eating at 6 p.m. last night? (Bạn đã ăn ở đâu vào lúc 6 giờ chiều tối hôm qua?) Who was he/she/it talking to while I was driving? (Anh ấy/cô ấy/nó đang nói chuyện với ai khi tôi đang lái xe?) |
Note: (Lưu ý) We use when for a past action in progress when an action in the Past Simple interrupted it, and while to talk about two or more actions in progress at the same time in the past. (Chúng ta sử dụng When cho một hành động trong quá khứ đang diễn ra khi một hành động ở Quá khứ đơn làm gián đoạn nó và while để nói về hai hoặc nhiều hành động đang diễn ra cùng lúc trong quá khứ.) |
c. Fill in the blanks with the correct form of the verbs.
(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của động từ.)
1. My mom was waiting for us to come home at 7 p.m. last night.
(Mẹ tôi đang đợi chúng tôi về nhà lúc 7 giờ tối tối hôm qua.)
2. We _______ (travel) to Vũng Tàu for a holiday when we _______ (see) an accident.
3. For years, pedestrians _______ (cross) anywhere they wanted to because there weren't any crosswalks.
4. I _______ (tell) my mom about the new sports center while my dad _______ (drive) us to the restaurant.
5. Everyone _______ (sit) quietly on the bus when a woman _______ (start) having a very loud phone call.
Lời giải chi tiết:
2. were traveling - saw |
3. crossed |
4. was telling - was driving |
5. was sitting - started |
2. We were traveling (travel) to Vũng Tàu for a holiday when we saw (see) an accident.
(Chúng tôi đang đi du lịch Vũng Tàu để nghỉ dưỡng thì chứng kiến một vụ tai nạn.)
3. For years, pedestrians crossed (cross) anywhere they wanted to because there weren't any crosswalks.
(Trong nhiều năm, người đi bộ băng qua bất cứ nơi nào họ muốn vì không có lối qua đường dành cho người đi bộ.)
4. I was telling (tell) my mom about the new sports center while my dad was driving (drive) us to the restaurant.
(Tôi đang kể cho mẹ nghe về trung tâm thể thao mới trong khi bố tôi chở chúng tôi đến nhà hàng.)
5. Everyone was sitting (sit) quietly on the bus when a woman started (start) having a very loud phone call.
(Mọi người đang ngồi yên lặng trên xe buýt thì một người phụ nữ bắt đầu có một cuộc điện thoại rất lớn.)
Grammar d
d. Write sentences using the prompts.
(Viết câu sử dụng gợi ý.)
1. We/ride our bikes home/when/a car/stop/in front of us
We were riding our bikes home when a car stopped in front of us.
(Chúng tôi đang đạp xe về nhà thì một chiếc ô tô dừng lại trước mặt chúng tôi.)
2. Volunteers/pick up/trash/the park/all day yesterday
______________________________________
3. They/work on/new apartment building/while/I/try/sleep
______________________________________
4. I/walk/school/with/brother/7 a.m./this morning
______________________________________
5. The mayor/give/speech/when/some noisy people/interrupt/him
______________________________________
Lời giải chi tiết:
2. Volunteers/pick up/trash/the park/all day yesterday
Volunteers were picking up trash in the park all day yesterday.
(Các tình nguyện viên đã nhặt rác trong công viên cả ngày hôm qua.)
3. They/work on/new apartment building/while/I/try/sleep
They worked on the new apartment building while I was trying to sleep.
(Họ làm việc ở khu chung cư mới trong khi tôi đang cố ngủ.)
4. I/walk/school/with/brother/7 a.m./this morning
I was walking to school with my brother at 7 a.m. this morning.
(Sáng nay tôi đang đi bộ đến trường với anh trai lúc 7 giờ sáng.)
5. The mayor/give/speech/when/some noisy people/interrupt/him
The mayor was giving a speech when some noisy people interrupted him.
(Thị trưởng đang phát biểu thì có vài người ồn ào ngắt lời ông.)
Grammar e
e. In pairs: Use the prompts to make sentences using the Past Continuous.
(Theo cặp: Sử dụng gợi ý để đặt câu sử dụng Quá khứ tiếp diễn.)
• ride / bike to school / have an accident
• neighbor / sing / so loudly / 11 p.m. / last night
• large group / noisy people / have / picnic / we / try / relax in park
• I / talk / about soccer / with / brother / all night
I was riding my bike to school when I had an accident.
(Tôi đang đạp xe đến trường thì gặp tai nạn.)
Lời giải chi tiết:
Our neighbor was singing so loudly at 11 p.m. last night.
(Hàng xóm của chúng tôi đã hát rất to vào lúc 11 giờ đêm hôm qua.)
A large group of noisy people was having a picnic while we were trying to relax in the park.
(Một nhóm đông người ồn ào đang đi dã ngoại trong khi chúng tôi đang cố gắng thư giãn trong công viên.)
I was talking about soccer with my brother all night.
(Tôi đã nói chuyện về bóng đá với anh trai tôi cả đêm.)
Pronunciation a
a. Focus on the /dʒ/ sound.
(Tập trung vào âm /dʒ/.)
Pronunciation b
b. Listen to the words and focus on the underlined letters.
(Nghe các từ và tập trung vào các chữ cái được gạch chân.)
encourage, traffic jam
Lời giải chi tiết:
encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/ (v): khuyến khích
traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ (n): kẹt xe
Pronunciation c
c. Listen and circle the words you hear.
(Hãy nghe và khoanh tròn những từ bạn nghe được.)
cherry choice choke |
Jerry Joyce joke |
Lời giải chi tiết:
Pronunciation d
d. Take turns saying the words in Task c. while your partner points to them.
(Lần lượt nói các từ trong Bài tập c. trong khi bạn của bạn chỉ vào chúng.)
Practice a
a. In pairs: Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Theo cặp: Luyện tập hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Bob: I was sitting in a traffic jam when I noticed an interesting sight.
Lucy: What happened?
Bob: A man was pulling a kayak on the sidewalk. He pulled it all the way to the river and got on it.
Lucy: Oh.
Bob: And he was wearing a business suit. I thought that was strange.
Lucy: What happened after that?
Bob: He went away on his kayak. I found out later he was going to work.
Lucy: That's very smart!
Bob: Yeah. The city should encourage more people to do that.
Tạm dịch
Bob: Tôi đang ngồi trong lúc kẹt xe thì nhận thấy một cảnh tượng thú vị.
Lucy: Chuyện gì đã xảy ra vậy?
Bob: Một người đàn ông đang chèo thuyền kayak trên vỉa hè. Anh ta kéo nó ra sông rồi leo lên.
Lucy: Ồ.
Bob: Và anh ấy đang mặc một bộ vest công sở. Tôi thấy nó rất kì dị.
Lucy: Chuyện gì đã xảy ra sau đó?
Bob: Anh ấy đã đi xa trên chiếc thuyền kayak của mình. Sau này tôi được biết anh ấy sắp đi làm.
Lucy: Thật là thông minh!
Bob: Vâng. Thành phố nên khuyến khích nhiều người hơn nữa làm điều đó.
Practice b
b. Make two more conversations using the ideas on the right.
(Thực hiện thêm hai cuộc trò chuyện bằng cách sử dụng các ý tưởng ở bên phải.)
walking to school I saw an accident
A pedestrian wasn't looking, and a bike didn't stop at the crosswalk.
The pedestrian was looking at her phone when she got hit.
I helped the woman. She got hurt pretty badly.
kind of you
Thanks - ban using phones when walking. It's dangerous. |
reading in the park something funny happened
A man was having a loud phone call with his wife.
Then an older woman walked to him and said "Shh! You're loud!"
He got uncomfortable and hung up.
Funny
Yeah - encourage people to use their phones quietly |
Tạm dịch
walking to school I saw an accident (đi bộ tới trường Tôi đã chứng kiến một vụ tai nạn) A pedestrian wasn't looking, and a bike didn't stop at the crosswalk. (Người đi bộ không để ý và xe đạp không dừng lại ở lối qua đường dành cho người đi bộ.) The pedestrian was looking at her phone when she got hit. (Người đi bộ đang xem điện thoại thì bị tông.) I helped the woman. She got hurt pretty badly. (Tôi đã giúp người phụ nữ đó. Cô ấy bị thương khá nặng.) kind of you (bạn thật tốt bụng) Thanks - ban using phones when walking. It's dangerous. (Cảm ơn - cấm sử dụng điện thoại khi đi bộ. Nó rất nguy hiểm.) |
reading in the park something funny happened (đọc sách trong công viên có điều gì đó buồn cười đã xảy ra) A man was having a loud phone call with his wife. (Một người đàn ông đang nói chuyện điện thoại ầm ĩ với vợ mình.) Then an older woman walked to him and said "Shh! You're loud!" (Sau đó, một người phụ nữ lớn tuổi bước đến gần anh ấy và nói "Suỵt! Anh ồn ào quá!") He got uncomfortable and hung up. (Anh cảm thấy khó chịu và cúp máy.)
Funny (Buồn cười) Yeah - encourage people to use their phones quietly (Có - khuyến khích mọi người sử dụng điện thoại một cách im lặng.) |
Lời giải chi tiết:
Conversation 1
A: I was walking to school when I saw an accident.
B: What happened?
A: A pedestrian wasn't looking, and a bike didn't stop at the crosswalk.
B: Oh. What happened after that?
A: I helped the woman. She got hurt pretty badly.
B: It was very kind of you
A: Thanks. I think the government should ban using phones when walking. It's dangerous.
(Đoạn 1
A: Tôi đang đi bộ đến trường thì nhìn thấy một vụ tai nạn.
B: Chuyện gì đã xảy ra vậy?
A: Người đi bộ không nhìn và xe đạp không dừng ở lối qua đường dành cho người đi bộ.
B: Ồ. Điều gì xảy ra sau đó?
A: Tôi đã giúp người phụ nữ đó. Cô ấy bị thương khá nặng.
B: Bạn thật tốt bụng
A: Cảm ơn. Tôi nghĩ chính phủ nên cấm sử dụng điện thoại khi đi bộ. Nó thật nguy hiểm.)
Conversation 2:
A: I was reading in the park when something funny happened.
B: What happened?
A: A man was having a loud phone call with his wife.
B: Oh.
A: Then an older woman walked to him and said "Shh! You're loud!"
B: What happened after that?
A: He got uncomfortable and hung up.
B: That's very funny!
A: Yeah – The city should encourage people to use their phones quietly.
(Cuộc trò chuyện 2:
A: Tôi đang đọc sách trong công viên thì có chuyện buồn cười xảy ra.
B: Chuyện gì đã xảy ra vậy?
A: Một người đàn ông đang nói chuyện điện thoại ồn ào với vợ mình.
B: Ồ.
A: Sau đó, một người phụ nữ lớn tuổi bước đến chỗ anh ấy và nói "Suỵt! Anh ồn ào quá!"
B: Chuyện gì đã xảy ra sau đó?
A: Anh ấy cảm thấy khó chịu và cúp máy.
B: Buồn cười quá!
A: Đúng vậy – Thành phố nên khuyến khích người dân sử dụng điện thoại một cách yên lặng.)
Speaking a
a. Choose an event below that you experienced. In pairs: Student A, tell your partner about it. Talk about the context and what happened, then say if it's a problem in your city and give solutions to it. Student B, listen and ask questions.
(Chọn một sự kiện dưới đây mà bạn đã trải qua. Làm theo cặp: Học sinh A, kể cho bạn cùng lớp nghe về điều đó. Nói về bối cảnh và những gì đã xảy ra, sau đó cho biết liệu đó có phải là vấn đề ở thành phố của bạn hay không và đưa ra giải pháp cho vấn đề đó. Học sinh B lắng nghe và đặt câu hỏi.)
Event
• an accident
• an interesting sight
• a very bad traffic jam
• a loud noise at a public place
• a personal event taking up public space
A: You'll never believe what happened to me today.
B: Oh, really? What happened?
A: I was walking to the grocery store when...
B: How did...?
(A: Bạn sẽ không bao giờ tin được chuyện gì đã xảy ra với tôi ngày hôm nay.
B: Ồ, thật sao? Chuyện gì đã xảy ra thế?
A: Tôi đang đi bộ đến cửa hàng tạp hóa thì...
B: Làm thế nào mà...?)
Phương pháp giải:
*Nghĩa của các sự kiện
• an accident: một tai nạn
• an interesting sight: một cảnh tượng thú vị
• a very bad traffic jam: tắc đường nghiêm trọng
• a loud noise at a public place: tiếng ồn lớn ở nơi công cộng
• a personal event taking up public space: một sự kiện cá nhân chiếm không gian công cộng
Lời giải chi tiết:
A: You'll never believe what happened to me today.
B: Oh, really? What happened?
A: I got stuck in a very bad traffic jam on my way to work this morning.
B: That sounds frustrating. What caused the traffic jam?
A: It seemed like there was some kind of accident up ahead, and the traffic just came to a standstill.
B: Is traffic congestion a common problem in our city?
A: Unfortunately, yes. With the increasing number of vehicles on the road and inadequate infrastructure, traffic jams are quite frequent.
B: What do you think could be done to alleviate this issue?
A: One solution could be to invest in better public transportation options to encourage people to leave their cars at home. Also, implementing smart traffic management systems could help optimize traffic flow.
(A: Bạn sẽ không bao giờ tin được chuyện gì đã xảy ra với tôi ngày hôm nay.
B: Ồ, thật sao? Chuyện gì đã xảy ra thế?
A: Sáng nay tôi bị kẹt xe rất nặng trên đường đi làm.
B: Nghe có vẻ bực bội. Nguyên nhân gây ùn tắc giao thông là gì?
A: Có vẻ như phía trước có một vụ tai nạn nào đó và giao thông bị ùn tắc.
B: Tắc nghẽn giao thông có phải là vấn đề phổ biến ở thành phố của chúng ta không?
A: Thật không may là có. Với số lượng phương tiện lưu thông trên đường ngày càng tăng và cơ sở hạ tầng không đầy đủ, ùn tắc giao thông xảy ra khá thường xuyên.
B: Bạn nghĩ có thể làm gì để giảm bớt vấn đề này?
A: Một giải pháp có thể là đầu tư vào các phương án giao thông công cộng tốt hơn để khuyến khích mọi người để xe ở nhà. Ngoài ra, việc triển khai hệ thống quản lý giao thông thông minh có thể giúp tối ưu hóa lưu lượng giao thông.
Speaking b
b. What other problems does your city have? How can the city fix them?
(Thành phố của bạn có vấn đề gì khác? Làm thế nào thành phố có thể sửa chữa chúng?)
The pollution is bad. I think our city should plant more trees and build more parks.
(Sự ô nhiễm là xấu. Tôi nghĩ thành phố của chúng ta nên trồng nhiều cây hơn và xây dựng nhiều công viên hơn.)
Lời giải chi tiết:
The crime is terrible. I think the government should enhance community policing efforts and increase neighborhood watch programs.
(Tội ác thật khủng khiếp. Tôi nghĩ chính phủ nên tăng cường nỗ lực kiểm soát cộng đồng và tăng cường các chương trình giám sát khu vực lân cận.)
Homelessness is a serious problem. I think the city should provide more affordable housing options and increase funding for homeless shelters and support services.
(Vô gia cư là một vấn đề nghiêm trọng. Tôi nghĩ thành phố nên cung cấp nhiều lựa chọn nhà ở giá cả phải chăng hơn và tăng nguồn tài trợ cho các nhà tạm trú và dịch vụ hỗ trợ cho người vô gia cư.)
Noise pollution is a big problem: the city should enforce noise regulations, invest in soundproofing infrastructure, and promote quieter transportation options.
(Ô nhiễm tiếng ồn là một vấn đề lớn: thành phố nên thực thi các quy định về tiếng ồn, đầu tư vào cơ sở hạ tầng cách âm và thúc đẩy các phương án giao thông yên tĩnh hơn.)
- Tiếng Anh 9 Unit 7 Lesson 2
- Tiếng Anh 9 Unit 7 Lesson 3
- Tiếng Anh 9 Unit 7 Review
- Luyện tập từ vựng Unit 7 Tiếng Anh 9 iLearn Smart World
- Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 7 Từ vựng
>> Xem thêm
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World - Xem ngay