Tiếng Anh 9 Unit 6 Lesson 3


In pairs: Look at the picture. What type of natural wonder can you see? What information would you like to learn about it? Why? a. Read the article and choose the best heading. b. Now, read and choose the correct answers.c. Listen and read. d. In pairs: Would you like to visit Son Doong Cave? Why? What information did you find the most interesting in the article?

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Let's Talk!

In pairs: Look at the picture. What type of natural wonder can you see? What information would you like to learn about it? Why?

(Theo cặp: Quan sát tranh. Bạn có thể nhìn thấy loại kỳ quan thiên nhiên nào? Bạn muốn tìm hiểu thông tin gì về nó? Tại sao?)


Lời giải chi tiết:

The picture appears to be a natural wonder known as a "snow-capped mountain" or simply a "snow mountain." I would be interested in knowing name and location, elevation, ecological importance, climate and weather patterns, cultural significance.

Learning about these aspects would deepen my appreciation for the natural wonder of snow-capped mountains and enrich my knowledge of their ecological, geological, and cultural significance.

(Bức ảnh dường như là một kỳ quan thiên nhiên được gọi là "ngọn núi phủ tuyết" hay đơn giản là "ngọn núi tuyết". Tôi muốn biết tên và vị trí, độ cao, tầm quan trọng về mặt sinh thái, khí hậu và các kiểu thời tiết, ý nghĩa văn hóa.

Tìm hiểu về những khía cạnh này sẽ làm sâu sắc thêm sự cảm kích của tôi đối với kỳ quan thiên nhiên của những ngọn núi phủ tuyết và làm phong phú thêm kiến thức của tôi về ý nghĩa sinh thái, địa chất và văn hóa của chúng.)

Reading a

a. Read the article and choose the best heading.

(Đọc bài viết và chọn tiêu đề đúng nhất.)

1. Sơn Đoòng Cave: A Vietnamese Natural Wonder

2. Sơn Đoòng Cave: How to Join a Tour Group

Next on our list is Son Doong Cave. It's one of the most impressive natural wonders in the world. You can find it in Quang Binh Province, Vietnam.

It is over 9 km long, up to 150 m wide, and up to 200 m deep. An underground river, which runs through the cave, created the cave's shape millions of years ago.

Overall, it is 38.5 million m3 (cubic meter) in size. This makes it the largest known cave passage in the world by volume. Mr. Hồ Khanh, who is a local man, discovered the cave in 1991. He found it again in 2008, and that was when the world first heard about the cave.

You can only visit Son Doong Cave from January to August. After August, heavy rains, which cause flooding, make it very difficult to get in and out of the cave.

There is only one way to visit the cave. There is a special five-day tour, which has cave experts and tour guides. It's a challenging but unique experience, which you should try when you visit this cave. However, the number of visitors each year is limited to protect the cave from damage.

Tạm dịch

Tiếp theo trong danh sách của chúng tôi là hang Sơn Đoòng. Đây là một trong những kỳ quan thiên nhiên ấn tượng nhất trên thế giới. Bạn có thể tìm thấy nó ở tỉnh Quảng Bình, Việt Nam.

Nó dài hơn 9 km, rộng tới 150 m và sâu tới 200 m. Một dòng sông ngầm chảy qua hang đã tạo nên hình dáng của hang từ hàng triệu năm trước.

Nhìn chung, nó có kích thước 38,5 triệu m3 (mét khối). Điều này khiến nó trở thành lối đi hang động lớn nhất được biết đến trên thế giới tính theo thể tích. Ông Hồ Khánh, một người dân địa phương, đã phát hiện ra hang động này vào năm 1991. Ông đã tìm lại được nó vào năm 2008 và đó là khi thế giới lần đầu tiên biết đến hang động này.

Bạn chỉ có thể tham quan hang Sơn Đoòng từ tháng 1 đến tháng 8. Sau tháng 8, những trận mưa lớn gây lũ lụt khiến việc ra vào hang rất khó khăn.

Chỉ có một cách duy nhất để đến thăm hang động. Có một tour du lịch đặc biệt kéo dài năm ngày, có các chuyên gia hang động và hướng dẫn viên du lịch. Đó là một trải nghiệm đầy thử thách nhưng độc đáo mà bạn nên thử khi đến thăm hang động này. Tuy nhiên, số lượng du khách mỗi năm bị hạn chế để bảo vệ hang động khỏi bị hư hại.

Lời giải chi tiết:

1. Sơn Đoòng Cave: A Vietnamese Natural Wonder

(Hang Sơn Đoòng: Một kỳ quan thiên nhiên Việt Nam)

2. Sơn Đoòng Cave: How to Join a Tour Group

(Hang Sơn Đoòng: Cách tham gia nhóm du lịch)

=> The best heading is Sơn Đoòng Cave: A Vietnamese Natural Wonder.

(Tiêu đề tốt nhất là “Hang Sơn Đoòng: Một kỳ quan thiên nhiên Việt Nam”)

Reading b

b. Now, read and choose the correct answers.

(Bây giờ hãy đọc và chọn câu trả lời đúng.)

1. How deep is the deepest part of the cave?

A. 150 m

B. 200 m

C. 9 km

D. 38.5 m

2. The word runs is closest in meaning to ______

A. be in charge

B. travel through

C. move quickly

D. race

3. When was the cave first discovered?

A. over 200 years ago

B. 1991

C. 38.5 million years ago

D. 2008

4. According to the text, when can you NOT visit Son Đoòng Cave?

A. for five days of the year

B. January to August

C. September to December

D all of rainy season

5. Which of the following can you infer from the text?

A. You can visit the cave alone.

B. You can't join a tour group.

C. You must spend five days training before visiting the cave.

D. You have to visit the cave with a tour group.

Lời giải chi tiết:

1. How deep is the deepest part of the cave?

(Phần sâu nhất của hang động là bao nhiêu?)

A. 150 m

B. 200 m

C. 9 km

D. 38.5 m

Thông tin: “It is over 9 km long, up to 150 m wide, and up to 200 m deep”

(Nó dài hơn 9 km, rộng tới 150 m và sâu tới 200 m)

=> Chọn B

2. The word runs is closest in meaning to ______

(Từ “run” gần nghĩa nhất với ______)

A. be in charge

(chịu trách nhiệm)

B. travel through

(chảy qua)

C. move quickly

(di chuyển nhanh chóng)

D. race

(đua)

Thông tin: “An underground river, which runs through the cave, created the cave's shape millions of years ago.”

(Một dòng sông ngầm chảy qua hang đã tạo nên hình dáng của hang từ hàng triệu năm trước.)

=> Chọn B

3. When was the cave first discovered?

(Hang động được phát hiện lần đầu tiên khi nào?)

A. over 200 years ago

(hơn 200 năm trước)

B. 1991

C. 38.5 million years ago

(38,5 triệu năm trước)

D. 2008

Thông tin: “Mr. Hồ Khanh, who is a local man, discovered the cave in 1991.”

(Ông Hồ Khánh là người dân địa phương đã phát hiện ra hang động này vào năm 1991.)

=> Chọn B

4. According to the text, when can you NOT visit Son Đoòng Cave?

(Theo bài viết, khi nào bạn KHÔNG được phép đến thăm Hang Sơn Đoòng?)

A. for five days of the year

(trong năm ngày trong năm)

B. January to August

(Tháng 1 đến tháng 8)

C. September to December

(Tháng 9 đến tháng 12)

D all of rainy season

(cả mùa mưa)

Thông tin: “You can only visit Son Doong Cave from January to August.”

(Bạn chỉ có thể tham quan hang Sơn Đoòng từ tháng 1 đến tháng 8.)

=> Chọn C

5. Which of the following can you infer from the text?

(Bạn có thể suy ra điều nào sau đây từ văn bản?)

A. You can visit the cave alone.

(Bạn có thể tham quan hang động một mình.)

B. You can't join a tour group.

(Bạn không thể tham gia nhóm du lịch.)

C. You must spend five days training before visiting the cave.

(Bạn phải dành năm ngày luyện tập trước khi đến thăm hang động.)

D. You have to visit the cave with a tour group.

(Bạn phải đi thăm hang động với một nhóm du lịch.)

Thông tin: “There is only one way to visit the cave. There is a special five-day tour, which has cave experts and tour guides.”

(Chỉ có một cách duy nhất để đến thăm hang động. Có một tour du lịch đặc biệt kéo dài năm ngày, có các chuyên gia hang động và hướng dẫn viên du lịch.)

=> Chọn D

Reading c

c. Listen and read.

(Nghe và đọc.) 

Reading d

d. In pairs: Would you like to visit Son Doong Cave? Why? What information did you find the most interesting in the article?

(Theo cặp: Bạn có muốn đến thăm hang Sơn Đoòng không? Tại sao? Thông tin nào bạn thấy thú vị nhất trong bài viết?)

Lời giải chi tiết:

A: Would you like to visit Son Doong Cave? Why?

B: Yes, I want to see Son Doong Cave. It big and beautiful.

A: I agree. The cave sound very interesting. I like to see big cave.

B: Yes, the article say the cave very big. It also say you need special tour to visit.

A: That's right. I think it cool you can only visit at certain time of year.

B: I think so too. I also like the story about the man who find the cave.

A: Yeah, the story interesting. Maybe we can visit one day.

(A: Bạn có muốn đến thăm hang Sơn Đoòng không? Tại sao?

B: Vâng, tôi muốn xem hang Sơn Đoòng. Nó to và đẹp.

A: Tôi đồng ý. Hang động nghe rất thú vị. Tôi thích nhìn thấy hang động lớn.

B: Vâng, bài báo nói cái hang rất lớn. Nó cũng nói rằng bạn cần một chuyến tham quan đặc biệt.

A: Đúng vậy. Tôi nghĩ thật tuyệt khi bạn chỉ có thể ghé thăm vào một thời điểm nhất định trong năm.

B: Tôi cũng nghĩ vậy. Tôi cũng thích câu chuyện về người đàn ông tìm ra cái hang.

A: Vâng, câu chuyện thú vị. Có lẽ chúng ta có thể ghé thăm một ngày nào đó.)

Writing Skill

Writing Skill

Using non-defining relative clauses to write informative sentences

• We can add additional information about a subject using non-defining relative clauses.

• The relative pronouns/adverbs who, which, when, and where introduce non-defining relative clauses. The clauses are separated from the sentence with commas. We can't use the relative pronoun that with non-defining relative clauses.

• Relative adverbs tell us about the time or place. Relative pronouns refer to the people or things.

Kami Rita Sherpa, who is 52 years old, has climbed Mount Everest more than anyone else.

Victoria Falls, which is on the border of Zambia and Zimbabwe, is one of the natural wonders of the world.

The cave, where you can find many different types of bats, is popular with tourists.

The summer, when the weather is the warmest, is the best time to visit.

Tạm dịch

Sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định để viết câu chứa thông tin

• Chúng ta có thể thêm thông tin bổ sung về chủ ngữ bằng cách sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định.

• Các đại từ/trạng từ quan hệ who, which, when, và where giới thiệu các mệnh đề quan hệ không xác định. Các mệnh đề được ngăn cách khỏi câu bằng dấu phẩy. Chúng ta không thể sử dụng đại từ quan hệ that với mệnh đề quan hệ không xác định.

• Trạng từ quan hệ cho chúng ta biết về thời gian hoặc địa điểm. Đại từ quan hệ chỉ người hoặc vật.

Kami Rita Sherpa, 52 tuổi, đã leo lên đỉnh Everest nhiều hơn bất kỳ ai khác.

Thác Victoria nằm ở biên giới Zambia và Zimbabwe, là một trong những kỳ quan thiên nhiên của thế giới.

Hang động, nơi bạn có thể tìm thấy nhiều loại dơi khác nhau, được khách du lịch yêu thích.

Mùa hè, khi thời tiết ấm áp nhất chính là thời điểm lý tưởng nhất để du lịch.

 

Writing a

a. Read about using non-defining relative clauses, then read the article again. Underline the non-defining relative clauses.

(Đọc về cách sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định, sau đó đọc lại bài viết. Gạch dưới các mệnh đề quan hệ không xác định.)

Lời giải chi tiết:

Next on our list is Son Doong Cave. It's one of the most impressive natural wonders in the world. You can find it in Quang Binh Province, Vietnam.

It is over 9 km long, up to 150 m wide, and up to 200 m deep. An underground river, which runs through the cave, created the cave's shape millions of years ago.

Overall, it is 38.5 million m3 (cubic meter) in size. This makes it the largest known cave passage in the world by volume. Mr. Hồ Khanh, who is a local man, discovered the cave in 1991. He found it again in 2008, and that was when the world first heard about the cave.

You can only visit Son Doong Cave from January to August. After August, heavy rains, which cause flooding, make it very difficult to get in and out of the cave.

There is only one way to visit the cave. There is a special five-day tour, which has cave experts and tour guides. It's a challenging but unique experience, which you should try when you visit this cave. However, the number of visitors each year is limited to protect the cave from damage.

Writing b

b. Rewrite the sentences using non-defining relative clauses and the given relative

(Viết lại câu sử dụng mệnh đề quan hệ không xác định và mệnh đề quan hệ đã cho)

1. The Mayans were an ancient group of people in Mexico. They built Chichén Itzá. (who)

(Người Maya là một nhóm người cổ xưa ở Mexico. Họ đã xây dựng Chichén Itzá)

The Mayans, who built Chichén Itzá, were an ancient group of people in Mexico.

(Người Maya, người đã xây dựng nên Chichén Itzá, là một nhóm người cổ xưa ở Mexico.)

2. Victoria Falls is 1.7 km wide. It is also known as "The Smoke That Thunders" in the local language. (which)

_______________________________________________

3. The Great Barrier Reef is over 2,600 km long. 10% of all fish species live there. (where)

_______________________________________________

4. Guanabara Bay is 31 km long and 28 km wide. It is in Rio de, Brazil. (which)

_______________________________________________

5. Between August and April is the best time to see the Northern Lights. The sky is the clearest then. (when)

_______________________________________________

Lời giải chi tiết:

2. Victoria Falls is 1.7 km wide. It is also known as "The Smoke That Thunders" in the local language. (which)

(Thác Victoria rộng 1,7 km. Nó còn được gọi là "Khói sấm sét" trong ngôn ngữ địa phương.)

Victoria Falls, which is also known as "The Smoke That Thunders" in the local language, is 1.7 km wide.

(Thác Victoria, còn được gọi là "Khói sấm sét" trong tiếng địa phương, rộng 1,7 km.)

3. The Great Barrier Reef is over 2,600 km long. 10% of all fish species live there. (where)

(Rạn san hô Great Barrier dài hơn 2.600 km. 10% tổng số loài cá sống ở đó.)

The Great Barrier Reef, where 10% of all fish species live, is over 2,600 km long.

(Rạn san hô Great Barrier, nơi sinh sống của 10% số loài cá, dài hơn 2.600 km.)

4. Guanabara Bay is 31 km long and 28 km wide. It is in Rio de, Brazil. (which)

(Vịnh Guanabara dài 31 km và rộng 28 km. Nó ở Rio de, Brazil.)

Guanabara Bay, which is in Rio de, Brazil, is 31 km long and 28 km wide.

(Vịnh Guanabara ở Rio de, Brazil, dài 31 km và rộng 28 km.)

5. Between August and April is the best time to see the Northern Lights. The sky is the clearest then. (when)

(Từ tháng 8 đến tháng 4 là thời điểm tốt nhất để ngắm Bắc cực quang. Lúc đó bầu trời trong xanh nhất.)

Between August and April, when the sky is the clearest, is the best time to see the Northern Lights.

(Từ tháng 8 đến tháng 4, khi bầu trời trong xanh nhất là thời điểm tốt nhất để ngắm Bắc cực quang.)

Speaking a

Speaking

AMAZING PLACES AROUND THE WORLD (NHỮNG ĐỊA ĐIỂM TUYỆT VỜI TRÊN THẾ GIỚI)

a. You're doing research for an article about Mount Everest with a friend. Student B, ….(trang 122 file 3) Student A, ask questions to complete the table.

(Bạn đang nghiên cứu một bài viết về đỉnh Everest cùng với một người bạn. Học sinh B,…. Học sinh A đặt câu hỏi để hoàn thành bảng.)

Mount Everest (Goddess Mother of the World)

Where:

________________________

Height:

• 8,848 m above sea level

• It is the highest point on Earth above sea level.

Interesting facts:

• _____________________

• Around 3,000 people climbed to the summit.

• The first people to climb to the summit were Edmund Hillary and Tenzing Norgay in 1952.

• _____________________

Best time to visit:

________________________

How to visit:

• Fly to Kathmandu, capital city of Nepal, and hike to Everest Base Camp

• _____________________

• It takes around 14 days to hike to Everest Base Camp.

Phương pháp giải:

Xem thông tin bảng còn thiếu ở phần File 3 trang 122 để hoàn thành bảng và đặt câu hỏi qua lại

Lời giải chi tiết:

A: Where is Mount Everest?

B: It’s on the border of Nepal and Tibet.

A: What are some interesting facts about it?

B: It grows by around 4 mm a year. It also takes around thirty to forty days to climb Everest.

A: When is the best time to visit it?

B: The weather is nicest between September-November and April-May.

A: How long is the hike to Everest Base Camp?

B: It’s is 130 km.

(A: Đỉnh Everest ở đâu?

B: Nó nằm ở biên giới Nepal và Tây Tạng.

A: Một số sự thật thú vị về nó là gì?

B: Nó phát triển khoảng 4 mm mỗi năm. Để leo lên Everest cũng mất khoảng ba mươi đến bốn mươi ngày.

A: Khi nào là thời điểm tốt nhất để ghé thăm nó?

B: Thời tiết đẹp nhất là từ tháng 9 đến tháng 11 và tháng 4 đến tháng 5.

A: Chuyến đi bộ lên Everest Base Camp mất bao lâu?

B: 130 km.)

 

Bảng hoàn chỉnh

Mount Everest (Goddess Mother of the World)

(Đỉnh Everest (Nữ thần Mẹ của Thế giới))

Where: (Ở đâu)

on the border of Nepal and Tibet

(ở biên giới Nepal và Tây Tạng)

Height: (Chiều cao)

• 8,848 m above sea level

• It is the highest point on Earth above sea level.

(• 8.848 m so với mực nước biển

• Đây là điểm cao nhất trên Trái đất so với mực nước biển.)

Interesting facts:

(Thông tin thú vị)

It grows by around 4 mm a year.

• Around 3,000 people climbed to the summit.

• The first people to climb to the summit were Edmund Hillary and Tenzing Norgay in 1952.

It takes around thirty to forty days to climb Everest.

(Nó phát triển khoảng 4 mm mỗi năm.

• Khoảng 3.000 người đã leo lên đỉnh.

• Những người đầu tiên leo lên đỉnh là Edmund Hillary và Tenzing Norgay vào năm 1952.

• Phải mất khoảng ba mươi đến bốn mươi ngày để leo lên đỉnh Everest.)

Best time to visit:

(Thời gian tốt nhất để ghé thăm)

The weather is nicest between September-November and April-May

(Thời tiết đẹp nhất là từ tháng 9 đến tháng 11 và tháng 4 đến tháng 5)

How to visit:

(Cách tham quan)

• Fly to Kathmandu, capital city of Nepal, and hike to Everest Base Camp

The hike to Everest Base Camp is 130 km.

• It takes around 14 days to hike to Everest Base Camp.

(Bay đến Kathmandu, thủ đô của Nepal và đi bộ đến Everest Base Camp

• Quãng đường leo lên Everest Base Camp là 130 km.

• Mất khoảng 14 ngày để leo lên Everest Base Camp.)

Speaking b

b. Swap roles and repeat. Student A, answer Student B's questions about Mount Everest

(Đổi vai và lặp lại. Học sinh A, trả lời câu hỏi của học sinh B về đỉnh Everest)

Let’s Write!

Now, write an article about Mount Everest. Use the Writing Skill box, the reading model, and your speaking notes to help you. Write 100 to 120 words.

(Bây giờ, hãy viết một bài về đỉnh Everest. Sử dụng hộp Kỹ năng Viết, mẫu bài đọc và ghi chú nói của bạn để giúp bạn. Viết 100 đến 120 từ.)

Lời giải chi tiết:

Mount Everest, located in the Himalayas, is the tallest mountain on Earth, standing at a staggering height of 8,848.86 meters above sea level. It is a symbol of human endurance and exploration, attracting adventurers and climbers from around the globe. Known as Sagarmatha in Nepali and Chomolungma in Tibetan, Everest has a rich cultural and spiritual significance to the people of Nepal and Tibet. Despite its awe-inspiring beauty, conquering Everest is a dangerous feat, with treacherous weather conditions and altitude sickness posing significant challenges to climbers. Nevertheless, each year, brave individuals embark on expeditions to reach the summit, pushing the limits of human achievement. Mount Everest remains an iconic symbol of courage, determination, and the indomitable spirit of exploration.

(Đỉnh Everest, nằm trên dãy Himalaya, là ngọn núi cao nhất trên Trái đất, đứng ở độ cao đáng kinh ngạc 8.848,86 mét so với mực nước biển. Nó là biểu tượng cho sức chịu đựng và khả năng khám phá của con người, thu hút các nhà thám hiểm và nhà leo núi từ khắp nơi trên thế giới. Được biết đến với cái tên Sagarmatha trong tiếng Nepal và Chomolungma trong tiếng Tây Tạng, Everest có ý nghĩa văn hóa và tinh thần phong phú đối với người dân Nepal và Tây Tạng. Bất chấp vẻ đẹp đầy cảm hứng của nó, việc chinh phục Everest là một kỳ công nguy hiểm, với điều kiện thời tiết nguy hiểm và say độ cao đặt ra những thách thức đáng kể cho những người leo núi. Tuy nhiên, mỗi năm, những cá nhân dũng cảm bắt tay vào cuộc thám hiểm để đạt đến đỉnh cao, vượt qua giới hạn thành tựu của con người. Đỉnh Everest vẫn là biểu tượng mang tính biểu tượng của lòng dũng cảm, sự quyết tâm và tinh thần khám phá bất khuất.)

Feedback

Feedback (Nhận xét)

The article uses non-defining relative clauses correctly.✰✰✰

(Bài viết sử dụng đúng mệnh đề quan hệ không xác định.)

The article is interesting. (Suggest ideas, if not.) ✰✰✰

(Bài viết rất thú vị. (Đề xuất ý tưởng, nếu không.)

I can understand everything. ✰✰✰

(Tôi có thể hiểu mọi thứ.)

(Underline anything you don't understand.)

(Gạch chân bất cứ điều gì bạn không hiểu.)


Bình chọn:
4 trên 3 phiếu
  • Tiếng Anh 9 Unit 6 Review

    You will hear five short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For each question, choose the correct answer (A, B, C, or D). Read the article. Choose the correct answers.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 Lesson 2

    In pairs: Look at the picture. What can you see? What causes problems like this? a. Read the words and definitions, then fill in the blanks. Listen and repeat. b. In pairs: Use the new words to talk about some of the problems that natural wonders have.

  • Tiếng Anh 9 Unit 6 Lesson 1

    Let's Talk! In pairs: Look at the picture. What kind of place does the picture show? Why do you think some people like to visit places like this?a. Read the article. Which feature is NOT mentioned? b. Now, read and match the descriptions to the correct cave.

  • Luyện tập từ vựng Unit 6 Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

    Tổng hợp từ vựng Unit 6. Natural wonders Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

  • Tiếng Anh 9 iLearn Smart World Unit 6 Từ vựng

    Tổng hợp từ vựng Unit 6. Natural wonders Tiếng Anh 9 iLearn Smart World

>> Xem thêm

Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 9 - iLearn Smart World - Xem ngay

Tham Gia Group 2K10 Ôn Thi Vào Lớp 10 Miễn Phí