Tiếng Anh 7 Unit 3 3.7>
1. Read Steve Irwin’s biography and answer the questions. 2. Look at Steve’s biography again. Find all the examples of Past Simple. 3. Study the Writing box. Which of the phrases can you find in Steve’s biography? 4. What do you know about Trịnh Công Sơn? Read the fact box and complete it with Past Simple form of the verbs in brackets. 5. Write a short biography (60-80 words) of Trịnh Công Sơn. Use the fact box and the Writing box above.
Bài 1
Writing (Viết) |
A biography (Một cuốn tiểu sử) |
1. Say why the person is/was famous (Nói lý do tại sao người đó nổi tiếng ) … is/was a famous … (job) (… Là / là một… (công việc) nổi tiếng) … is/was famous for … (book/film/TV show) (… Nổi tiếng vì… (sách / phim / chương trình truyền hình) He/She was the first person to … (Anh ấy / Cô ấy là người đầu tiên…) He/She discovered … (Anh ấy / Cô ấy đã phát hiện ra…) 2. Mention his/her childhood and family (Đề cập đến thời thơ ấu và gia đình của anh ấy / cô ấy) He/She was born in … (place or year) (Anh ấy / Cô ấy sinh năm… (địa điểm hoặc năm)) His/Her parents are/were … (job) (Bố mẹ của anh ấy / cô ấy là / đã… (công việc)) They lived in … (place) (Họ đã sống ở… (địa điểm)) 3. Mention his/her early career (Đề cập đến sự nghiệp ban đầu của anh ấy / cô ấy) He/She studied at … University. (Anh ấy / Cô ấy đã học tại… Đại học.) He/She started working as … (job) (Anh ấy / Cô ấy bắt đầu làm việc với tư cách là… (công việc)) He/She travelled to … (Anh ấy / Cô ấy đã đi du lịch đến…) 4. Mention his/her later life (Đề cập đến cuộc sống sau này của anh ấy / cô ấy) He/She married … in … (Anh ấy / Cô ấy đã kết hôn… tại…) He/She worked on … (book/film/programme) (Anh ấy / Cô ấy đã làm việc trên… (sách / phim / chương trình)) He/She died in … (Anh ấy / Cô ấy chết ở…) He/She is still popular today. (Anh ấy / Cô ấy vẫn còn nổi tiếng cho đến ngày nay.) |
1. Read Steve Irwin’s biography and answer the questions.
(Đọc tiểu sử của Steve Irwin và trả lời các câu hỏi.)
1. What nationality was he?
2. What was his wife’s name?
3. How old was he when he died?
Steve Irwin
(1) Steve Irwin was a famous TV presenter and animal expert.
(2) (3) He was born in Australia in 1962. His parents owned a small zoo. Steve started working with animals when he was nine years old. He didn’t go to university but he continued working at the zoo.
(4) In 1992, Steve married his girlfriend, Terri. On their honeymoon, Steve and his wife looked for crocodiles for their zoo. They recorded this journey for a TV show. The show was a big success. Steve died in September 2006 after an attack by a stingray. The news shocked fans across the world.
Tạm dịch:
Steve Irwin
(1) Steve Irwin là một người dẫn chương trình truyền hình nổi tiếng và chuyên gia về động vật.
(2) (3) Anh ấy sinh ra ở Úc vào năm 1962. Cha mẹ anh ấy sở hữu một vườn thú nhỏ. Steve bắt đầu làm việc với động vật khi mới 9 tuổi. Anh ấy không học đại học nhưng vẫn tiếp tục làm việc ở sở thú.
(4) Năm 1992, Steve kết hôn với bạn gái của mình, Terri. Trong tuần trăng mật, Steve và vợ đi tìm cá sấu cho vườn thú của họ. Họ đã ghi lại hành trình này cho một chương trình truyền hình. Buổi biểu diễn đã thành công tốt đẹp. Steve qua đời vào tháng 9 năm 2006 sau một cuộc tấn công bởi một con cá đuối gai độc. Tin tức gây chấn động người hâm mộ trên toàn thế giới.
Lời giải chi tiết:
1. Australian (người Úc)
Thông tin: He was born in Australia in 1962.
(Anh ấy sinh ra ở Úc vào năm 1962.)
2. Terri
Thông tin:In 1992, Steve married his girlfriend, Terri.
(Năm 1992, Steve kết hôn với bạn gái của mình, Terri.)
3. forty-four years old (after he could have been forty-three if his birthday was after September)
(bốn mươi bốn tuổi (sau khi anh ta có thể là bốn mươi ba nếu sinh nhật của anh ta là sau tháng Chín)
Thông tin:He was born in Australia in 1962./ Steve died in September 2006 after an attack by a stingray. (2006-1962=44)
(Anh ấy sinh ra ở Úc vào năm 1962./Steve qua đời vào tháng 9 năm 2006 sau một cuộc tấn công bởi một con cá đuối gai độc.)
Bài 2
2. Look at Steve’s biography again. Find all the examples of Past Simple.
(Hãy xem lại tiểu sử của Steve. Tìm tất cả các ví dụ về Quá khứ Đơn.)
Lời giải chi tiết:
1. Steve Irwin was a famous TV presenter and animal expert. (Steve Irwin là một người dẫn chương trình truyền hình nổi tiếng và chuyên gia về động vật.)
2. He was born in Australia in 1962. (Anh ấy sinh ra ở Úc vào năm 1962.)
3. His parents owned a small zoo. (Cha mẹ anh ấy sở hữu một vườn thú nhỏ.)
4. Steve started working with animals when he was nine years old. (Steve bắt đầu làm việc với động vật khi anh ấy chín tuổi.)
5. He didn’t go to university but he continued working at the zoo. (Anh ấy không học đại học nhưng anh ấy vẫn tiếp tục làm việc ở sở thú.)
6. In 1992, Steve married his girlfriend, Terri. (Năm 1992, Steve kết hôn với bạn gái của mình, Terri.)
6. On their honeymoon, Steve and his wife looked for crocodiles for their zoo. (Trong tuần trăng mật, Steve và vợ đi tìm cá sấu cho vườn thú của họ.)
7. They recorded this journey for a TV show. (Họ đã ghi lại hành trình này cho một chương trình truyền hình.)
8. The show was a big success. (Buổi biểu diễn đã thành công tốt đẹp.)
9. Steve died in September 2006 after an attack by a stingray. (Steve chết vào tháng 9 năm 2006 sau một cuộc tấn công bởi một con cá đuối gai độc.)
10. The news shocked fans across the world. (Tin tức khiến người hâm mộ trên toàn thế giới bị sốc.)
Bài 3
3. Study the Writing box. Which of the phrases can you find in Steve’s biography?
(Nghiên cứu “ô Viết”. Bạn có thể tìm thấy cụm từ nào trong tiểu sử của Steve?)
Lời giải chi tiết:
… is/was a famous … (job) (… Là / là một… (công việc) nổi tiếng)
He/She was born in … (place or year) (Anh ấy / Cô ấy sinh năm… (địa điểm hoặc năm))
His/her parents owned … He didn’t go to university. (Cha mẹ anh ấy / cô ấy sở hữu… Anh ấy không học đại học.)
He started working with animals … (Anh ấy bắt đầu làm việc với động vật…)
In …., Steve married … (Năm…., Steve kết hôn…)
…(programme/book) was a big success Steve died in… (…(Chương trình / sách) là một thành công lớn Steve đã chết trong…)
Bài 4
4. What do you know about Trịnh Công Sơn? Read the fact box and complete it with Past Simple form of the verbs in brackets.
(Bạn biết gì về Trịnh Công Sơn? Đọc ô thông tin và hoàn thành nó với dạng Quá khứ Đơn của các động từ trong ngoặc.)
Trịnh Công Sơn
Who is he? |
A famous musician, songwriter, painter and poet |
Born |
1939 |
Childhood |
His family (1) _____ (live) in Hương Trà district, Thừa Thiên Huế province. |
Early Career |
In 1961, he (2) _____ (attend) a school for teachers in Quy Nhơn. He (3) _____ (be) a teacher at an elementary school in Bảo Lộc, Lâm Đồng. |
Later Life |
He (4) _____ (compose) more than 600 songs and (5) _____(be) one of Việt Nam’s most beloved songwriters. He (6) _____(die) on April 1, 2001 at the age of 62 in a hospital. |
Lời giải chi tiết:
1. lived |
2. attended |
3. was |
4. composed |
5. was |
6. died |
Trịnh Công Sơn
Who is he? (Anh ta là ai?) |
A famous musician, songwriter, painter and poet (Một nhạc sĩ, nhạc sĩ, họa sĩ và nhà thơ nổi tiếng) |
Born (Sinh ra) |
1939 |
Childhood (Thời thơ ấu) |
His family lived in Hương Trà district, Thừa Thiên Huế province. (Gia đình ông quê ở huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế.) |
Early Career (Sự nghiệp ban đầu) |
In 1961, he attended a school for teachers in Quy Nhơn. He was a teacher at an elementary school in Bảo Lộc, Lâm Đồng. (Năm 1961, ông theo học trường Sư phạm Quy Nhơn. Anh là giáo viên một trường tiểu học ở Bảo Lộc, Lâm Đồng.) |
Later Life (Cuộc sống sau này) |
He composed more than 600 songs and was one of Việt Nam’s most beloved songwriters. He died on April 1, 2001 at the age of 62 in a hospital. (Anh đã sáng tác hơn 600 bài hát và là một trong những nhạc sĩ được yêu thích nhất của Việt Nam. Ông mất ngày 1 tháng 4 năm 2001 ở tuổi 62 tại một bệnh viện.) |
Bài 5
5. Write a short biography (60-80 words) of Trịnh Công Sơn. Use the fact box and the Writing box above.
(Viết tiểu sử ngắn (60-80 từ) của Trịnh Công Sơn. Sử dụng ô dữ kiện và “ô Viết” ở trên.)
Write about: (Viết về:)
1. why he is famous (tại sao anh ấy nổi tiếng)
2. 3. his childhood and early career (thời thơ ấu và sự nghiệp ban đầu của ông)
4. his later life (cuộc sống sau này của anh ấy)
Lời giải chi tiết:
Trịnh Công Sơn was a famous musician, songwriter, painter and poet.
He was born in 1939. His family lived in Hương Trà district, Thừa Thiên Huế province. In 1961, he attended a school for teachers in Quy Nhơn.
He taught at an elementary school in Bảo Lộc, Lâm Đồng.
He wrote more than 600 songs and was one of Việt Nam’s most beloved songwriters.
He died on April 1, 2001 at the age of 62 in a hospital. (His songs are still popular today and performed by some of the country’s top singers.)
Tạm dịch:
Trịnh Công Sơn là một nhạc sĩ, nhạc sĩ, họa sĩ và nhà thơ nổi tiếng.
Ông sinh năm 1939, quê ở huyện Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế. Năm 1961, ông theo học trường Sư phạm Quy Nhơn.
Anh dạy tại một trường tiểu học ở Bảo Lộc, Lâm Đồng.
Anh đã viết hơn 600 bài hát và là một trong những nhạc sĩ được yêu thích nhất của Việt Nam.
Ông mất ngày 1 tháng 4 năm 2001 ở tuổi 62 tại một bệnh viện. (Các bài hát của anh ấy vẫn còn phổ biến cho đến ngày nay và được trình diễn bởi một số ca sĩ hàng đầu của đất nước.)
- Tiếng Anh 7 Unit 3 Vocabulary in action
- Tiếng Anh 7 Unit 3 Revision
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3.6
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3.5
- Tiếng Anh 7 Unit 3 3.4
>> Xem thêm