Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 bright hay nhất Unit 8: Health and Life expectancy

Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8a. Reading


1. Look at the headings in the text. What health problems can these food items treat? Listen / Watch and read to find out. 2. Read the text. For questions (1-5), choose from the texts (A-E). 3. Read the text again and correct the sentences. 4 a) Listen and repeat. Match the health problems (A-F) to the symptoms (1-6).b) Ask and answer questions as in the example.

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look at the headings in the text. What health problems can these food items treat? Listen / Watch and read to find out.

(Nhìn vào các tiêu đề trong văn bản. Những thực phẩm này có thể điều trị những vấn đề sức khỏe nào? Nghe / Xem và đọc để tìm hiểu.)


Natural Home Remedies

Instead of taking medicine, the next time you have a cold or a cough, you could try one of these natural remedies that are often found in your kitchen cupboards.

A. Ginger

People have used this spicy root for thousands of years as a natural remedy. It is the perfect treatment for sore throats and stomachaches. You can also use it before a trip if you suffer from travel sickness. Cook with it or try it in a tea.

B. Lavender

Are you feeling stressed or anxious? Perhaps you have a headache? You should try the herb lavender known for its calming effect. Drink it as a tea or apply it as an oil to help you relax. Caution though, you mustn't apply lavender oil directly as it will bother your skin. Instead, you must mix it with another oil before applying.

C. Turmeric

This bright yellow spice is part of many delicious recipes with its unique flavour. Turmeric naturally reduces pain from swelling, joint pain and arthritis. You should mix it with black pepper to get its full benefits.

D. Honey

Honey is a natural sweetener, but it is also a natural healer. Honey helps destroy bacteria and heal wounds. Put a little honey on a cut or a scratch and cover it with a plaster. Having trouble sleeping? Honey in warm tea or milk can help you sleep at night and it tastes so good!

E. Garlic

Throughout history people have used garlic to prevent illness. You may not like its strong smell, but eating garlic naturally boosts your immune system. Experts say garlic protects your heart and liver, and lowers your chance of getting many types of cancer. In order to get its full benefits, add raw garlic to salads and soups.

Phương pháp giải:

*Nghĩa của từ vựng

• root: rễ

• swelling: sưng tấy

• joint: chung

• remedy: biện pháp

• arthritis: viêm khớp

• bacteria: vi khuẩn

• immune system: hệ miễn dịch

• wound: vết thương

• boost: tăng

Tạm dịch

Biện pháp tự nhiên tại nhà

Thay vì uống thuốc, lần tới khi bị cảm lạnh hoặc ho, bạn có thể thử một trong những biện pháp tự nhiên thường có trong tủ bếp của mình.

A. Gừng

Người ta đã sử dụng loại rễ cây này hàng ngàn năm như một phương thuốc tự nhiên. Nó là phương pháp điều trị hoàn hảo cho bệnh viêm họng và đau dạ dày. Bạn cũng có thể sử dụng nó trước chuyến đi nếu bạn bị say xe. Nấu với nó hoặc thử nó trong một loại trà.

B. Hoa oải hương

Bạn đang cảm thấy căng thẳng hay lo lắng? Có lẽ bạn bị đau đầu? Bạn nên thử hoa oải hương thảo mộc được biết đến với tác dụng làm dịu. Uống nó như một loại trà hoặc áp dụng nó như một loại dầu để giúp bạn thư giãn. Tuy nhiên, hãy thận trọng, bạn không được thoa trực tiếp dầu hoa oải hương vì nó sẽ làm phiền làn da của bạn. Thay vào đó, bạn phải trộn nó với một loại dầu khác trước khi bôi.

C. Nghệ

Gia vị màu vàng tươi này là một phần của nhiều công thức nấu ăn ngon với hương vị độc đáo của nó. Củ nghệ làm giảm đau do sưng, đau khớp và viêm khớp một cách tự nhiên. Bạn nên trộn nó với hạt tiêu đen để có được lợi ích đầy đủ của nó.

D. Mật ong

Mật ong là một chất làm ngọt tự nhiên, nhưng nó cũng là một chất chữa bệnh tự nhiên. Mật ong giúp tiêu diệt vi khuẩn và chữa lành vết thương. Thoa một ít mật ong lên vết cắt hoặc vết trầy xước và băng lại bằng thạch cao. Khó ngủ? Mật ong trong trà ấm hoặc sữa có thể giúp bạn ngủ ngon vào ban đêm và nó rất ngon!

E. Tỏi

Trong suốt lịch sử, con người đã sử dụng tỏi để ngăn ngừa bệnh tật. Bạn có thể không thích mùi nồng của nó, nhưng ăn tỏi sẽ giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn một cách tự nhiên. Các chuyên gia cho biết tỏi bảo vệ tim và gan của bạn, đồng thời giảm nguy cơ mắc nhiều loại ung thư. Để có được đầy đủ lợi ích của nó, hãy thêm tỏi sống vào món salad và súp.

 

Lời giải chi tiết:

A. Ginger: Sore throats and stomachaches.

(Gừng: Đau họng và đau bụng.)

B. Lavender: Headaches and stress/anxiety.

(Hoa oải hương: Nhức đầu và căng thẳng/lo lắng.)

C. Turmeric: Pain from swelling, joint pain, and arthritis.

(Nghệ: Trị sưng tấy, đau khớp, viêm khớp.)

D. Honey: Bacterial infections, wound healing, and sleep difficulties.

(Mật ong: Nhiễm khuẩn, chữa lành vết thương, khó ngủ.)

E. Garlic: Boosting the immune system, protecting the heart and liver, and reducing the risk of certain types of cancer.

(Tỏi: Tăng cường hệ miễn dịch, bảo vệ tim, gan, giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư.)

Bài 2

Multiple matching

• Read through the text to get the main idea. Read the questions and underline the key words.

• Scan the text and underline the parts related to the questions.

• Pay attention to the words in the text that are related to the key words because some information might be paraphrased.

Tạm dịch

Nối các câu

• Đọc qua văn bản để nắm được ý chính. Đọc các câu hỏi và gạch chân các từ khóa.

• Đọc lướt qua văn bản và gạch chân những phần liên quan đến câu hỏi.

• Hãy chú ý đến các từ trong văn bản có liên quan đến các từ khóa vì một số thông tin có thể được diễn giải.

 

2. Read the text. For questions (1-5), choose from the texts (A-E).

(Đọc văn bản. Đối với câu hỏi (1-5), chọn từ các văn bản (A-E).)

Which remedy...

1 heals skin injuries?

2 can change your mood?

3 helps treat common illnesses?

4 lowers pain?

5 helps prevent diseases from developing?

Lời giải chi tiết:

1 heals skin injuries? => Đoạn D

(chữa lành vết thương ngoài da?)

Thông tin: “Honey helps destroy bacteria and heal wounds. Put a little honey on a cut or a scratch and cover it with a plaster.”

(Mật ong giúp tiêu diệt vi khuẩn và chữa lành vết thương. Bôi một ít mật ong lên vết cắt hoặc vết trầy xước và dùng băng dán lại.)

2 can change your mood? => Đoạn B

(có thể thay đổi tâm trạng của bạn?)

Thông tin: “You should try the herb lavender known for its calming effect.”

(Bạn nên thử loại hoa oải hương thảo mộc được biết đến với tác dụng làm dịu.)

3 helps treat common illnesses? => Đoạn A

(giúp điều trị các bệnh thông thường?)

Thông tin: “It is the perfect treatment for sore throats and stomachaches.”

(Đó là phương pháp điều trị hoàn hảo cho bệnh viêm họng và đau bụng.)

4 lowers pain? => Đoạn C

(giảm đau?)

Thông tin: “Turmeric naturally reduces pain from swelling, joint pain and arthritis.”

(Củ nghệ giảm đau một cách tự nhiên do sưng tấy, đau khớp và viêm khớp.)

5 helps prevent diseases from developing? => Đoạn E

(giúp ngăn ngừa bệnh tật phát triển?)

Thông tin: “Throughout history people have used garlic to prevent illness.”

(rong suốt lịch sử, con người đã sử dụng tỏi để ngăn ngừa bệnh tật.)

 

Bài 3

3. Read the text again and correct the sentences.

(Đọc văn bản một lần nữa và sửa câu.)

1 Ginger can cause travel sickness.

______________________________

2 Turmeric is weaker when mixed with black pepper.

______________________________

3 Applying lavender oil directly on skin will calm it.

______________________________

4 Honey creates bacteria on skin wounds.

______________________________

Lời giải chi tiết:

1 Ginger can cause travel sickness.

(Gừng có thể gây say khi đi du lịch.)

=> Ginger can help alleviate travel sickness.

(Gừng có thể giúp giảm bớt chứng say khi đi du lịch.)

2 Turmeric is weaker when mixed with black pepper.

(Củ nghệ yếu hơn khi trộn với hạt tiêu đen.)

=> Turmeric is more effective when mixed with black pepper.

(Nghệ sẽ hiệu quả hơn khi trộn với hạt tiêu đen.)

3 Applying lavender oil directly on skin will calm it.

(Thoa dầu hoa oải hương trực tiếp lên da sẽ làm dịu da.)

=> Applying lavender oil directly on the skin can irritate it.

(Thoa dầu oải hương trực tiếp lên da có thể gây kích ứng da.)

4 Honey creates bacteria on skin wounds.

(Mật ong tạo vi khuẩn trên vết thương ngoài da.)

=> Honey has antibacterial properties and can aid in wound healing.

(Mật ong có đặc tính kháng khuẩn và có thể hỗ trợ chữa lành vết thương.)

 

Bài 4 a

Health symptoms and advice

4 a) Listen and repeat. Match the health problems (A-F) to the symptoms (1-6).

(a) Nghe và nhắc lại. Ghép các vấn đề sức khỏe (A-F) với các triệu chứng (1-6).)


1 red, hot skin

2 dizzy, sea/car/air sick

3 sneezing, runny nose, itchy eyes

4 fever, body aches

5 swollen, bruised

6 red pimples, tender skin

Phương pháp giải:

*Nghĩa của các từ A - F

sunburn: cháy nắng

a sprained ankle: trật mắt cá chân

hay fever: viêm mũi dị ứng

the flu: bệnh cúm

acne: mụn

travel sickness: say xe

Lời giải chi tiết:

1 red, hot skin: sunburn

(vùng da đỏ, nóng: cháy nắng)

2 dizzy, sea/car/air sick: travel sickness

(chóng mặt, say sóng/ô tô/máy bay: say khi đi du lịch)

3 sneezing, runny nose, itchy eyes: hay fever

(hắt hơi, sổ mũi, ngứa mắt: viêm mũi dị ứng)

4 fever, body aches: the flu

(sốt, đau nhức mình mẩy: cảm cúm)

5 swollen, bruised: a sprained ankle

(sưng tấy, bầm tím: bong gân cổ chân)

6 red pimples, tender skin: acne

(mụn đỏ, da mềm: mụn trứng cá)

Bài 4 b

b) Ask and answer questions as in the example.

(b) Đặt và trả lời các câu hỏi như trong ví dụ.)

A: What's wrong?

B: I have a sunburn. My skin is red and hot.

(A: Có chuyện gì vậy?

B: Tôi bị cháy nắng. Da tôi đỏ và nóng)

Lời giải chi tiết:

A: What's wrong?

B: I have hay fever. I've been sneezing a lot, and my nose is runny. My eyes are also itchy.

(A: Có chuyện gì vậy?

B: Tôi bị viêm mũi dị ứng. Tôi đã bị hắt hơi rất nhiều, và chảy nước mũi. Mắt tôi cũng ngứa.)

A: What's wrong?

B: I have the flu. I have a fever and body aches.

(A: Có chuyện gì vậy?

B: Tôi bị cúm. Tôi bị sốt và đau nhức cơ thể.)

A: What's wrong?

B: I sprained my ankle. It's swollen and bruised.

(A: Có chuyện gì vậy?

B: Tôi bị bong gân mắt cá chân. Nó sưng tấy và bầm tím.)

Bài 5

5. Match the health problems (A-F) in Exercise 4 to the advice (1-6). Then make sentences as in the example.

(Nối các vấn đề sức khỏe (A-F) trong Bài tập 4 với lời khuyên (1-6). Sau đó đặt câu như trong ví dụ.)

1 – A: take a cool bath, rub lotion on your skin

2 use a nose spray

3 stay in bed, drink juice

4 wash your face daily, use a special cream

5 sit in the front seat of the boat/car, get fresh air

6 use an ice pack, get some rest

If you have sunburn, you should take a cool bath and rub lotion on your skin.

(Nếu bị cháy nắng, bạn nên tắm nước mát và thoa kem dưỡng da lên da.)

Lời giải chi tiết:

2 – C: use a nose spray

(dùng xịt mũi)

3 – D: stay in bed, drink juice

(nằm trên giường, uống nước trái cây)

4 – E: wash your face daily, use a special cream

(rửa mặt hàng ngày, dùng kem dưỡng chuyên dụng)

5 – F: sit in the front seat of the boat/car, get fresh air

(ngồi ở ghế trước của thuyền/ô tô, hít thở không khí trong lành)

6 – B: use an ice pack, get some rest

(chườm đá, nghỉ ngơi)

If you have a sprained ankle, you should use an ice pack and get some rest.

(Nếu bị bong gân mắt cá chân, bạn nên chườm đá và nghỉ ngơi.)

If you have hay fever, you should use a nose spray.

(Nếu bạn bị viêm mũi dị ứng, bạn nên sử dụng thuốc xịt mũi.)

If you have the flu, you should stay in bed and drink juice.

(Nếu bạn bị cúm, bạn nên nằm trên giường và uống nước trái cây.)

If you have acne, you should wash your face daily and use a special cream.

(Nếu bị mụn, bạn nên rửa mặt hàng ngày và dùng kem đặc trị.)

If you have travel sickness, you should sit in the front seat of the boat/car and get fresh ()

air.

(Nếu bạn bị say khi đi du lịch, bạn nên ngồi ở ghế trước của tàu/ô tô và hít thở không khí trong lành.)

 

Bài 6

6 Think Say three natural remedies that people can use to treat health problems in Exercise 4.

(Nói ba biện pháp tự nhiên mà mọi người có thể sử dụng để điều trị các vấn đề sức khỏe trong Bài tập 4.)

Lời giải chi tiết:

- Aloe Vera Gel: Aloe vera gel can be applied topically to soothe sunburned skin. Its cooling properties can help reduce inflammation and promote healing.

(Gel lô hội: Gel lô hội có thể được bôi tại chỗ để làm dịu làn da bị cháy nắng. Đặc tính làm mát của nó có thể giúp giảm viêm và thúc đẩy quá trình làm lành.)

- Eucalyptus Oil: Eucalyptus oil can be used as a natural decongestant for hay fever or nasal congestion. Adding a few drops of eucalyptus oil to hot water and inhaling the steam can provide relief.

(Dầu khuynh diệp: Dầu khuynh diệp có thể được sử dụng như một loại thuốc thông mũi tự nhiên cho bệnh sốt cỏ khô hoặc nghẹt mũi. Thêm một vài giọt dầu khuynh diệp vào nước nóng và hít hơi nước có thể giúp giảm nhẹ.)

- Ginger Tea: Ginger tea can be beneficial for alleviating nausea associated with travel sickness. Drinking ginger tea or chewing on ginger candies can help calm the stomach and reduce feelings of sickness.

(Trà gừng: Trà gừng có thể giúp giảm buồn nôn do say tàu xe. Uống trà gừng hoặc nhai kẹo gừng có thể giúp làm dịu dạ dày và giảm cảm giác buồn nôn.)

 

Bài 7

7. Write sentences about the natural remedies in the text in Exercise 1. Include information about what you use them for and how you use them.

(Viết câu về các biện pháp tự nhiên trong văn bản ở Bài tập 1. Bao gồm Thông tin về việc bạn sử dụng chúng để làm gì và bạn sử dụng chúng như thế nào.)

Lời giải chi tiết:

- I use ginger as a natural remedy to treat sore throats and stomachaches. I usually cut some leaves and boil them to make a drink.

(Tôi sử dụng gừng như một phương thuốc tự nhiên để điều trị viêm họng và đau bụng. Tôi thường cắt một số và đun sôi để pha nước uống.)

- I use turmeric, a yellow spice, to reduce pain from swelling, sore throats and arthritis. I usually boil it in hot water to make a drink.

(Tôi sử dụng nghệ, một loại gia vị màu vàng, để giảm đau do sưng tấy, viêm họng và viêm khớp. Tôi thường đun sôi nó trong nước nóng để pha nước uống.)

- I use lavender when I am stressed because it has a calming effect. I always boil it in hot water and make a drink.

(Tôi sử dụng hoa oải hương khi tôi bị căng thẳng vì nó có tác dụng làm dịu. Tôi luôn đun sôi nó trong nước nóng và pha nước uống.)

- I use honey to kill bacteria and heal small scratches. I usually put a small amount on minor injuries and leave it to be absorbed.

(Tôi sử dụng mật ong để diệt vi khuẩn và chữa lành vết trầy xước nhỏ. Tôi thường bôi một lượng nhỏ lên vết thương nhẹ và để nó tự hấp thụ.)

- I use garlic to prevent illness and boost my immune system. I usually slice garlic and put it into my food.

(Tôi dùng tỏi để phòng bệnh và tăng cường hệ miễn dịch. Tôi thường thái tỏi và cho vào thức ăn của mình.)

Value

VALUE NATURAL REMEDIES

(CÁC BIỆN PHÁP TỰ NHIÊN CÓ GIÁ TRỊ)

Do you agree with the following statements? Why / Why not?

(Bạn có đồng ý với các tuyên bố sau đây? Tại sao có? Tại sao không?)

1 Using natural remedies is safer than other treatments.

2 Natural remedies are not expensive.

3 Natural remedies are not as effective as regular medicines.

4 Natural remedies are easy to use.

Lời giải chi tiết:

1. Using natural remedies is safer than other treatments

(Sử dụng biện pháp tự nhiên an toàn hơn các phương pháp điều trị khác)

It is important to note that the safety of any treatment, whether natural or conventional, depends on various factors, including the specific remedy, individual health conditions, and proper usage. While natural remedies are generally considered safe, they can still have potential side effects or interactions with certain medications. It's advisable to consult with healthcare professionals for appropriate guidance and to ensure the safe use of any remedy.

(Điều quan trọng cần lưu ý là sự an toàn của bất kỳ phương pháp điều trị nào, dù là tự nhiên hay thông thường, đều phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm phương pháp điều trị cụ thể, tình trạng sức khỏe cá nhân và cách sử dụng đúng cách. Mặc dù các biện pháp tự nhiên thường được coi là an toàn, nhưng chúng vẫn có thể có tác dụng phụ tiềm ẩn hoặc tương tác với một số loại thuốc. Bạn nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia chăm sóc sức khỏe để được hướng dẫn phù hợp và đảm bảo sử dụng an toàn bất kỳ biện pháp khắc phục nào.)

2. Natural remedies are not expensive

(Biện pháp tự nhiên không tốn kém)

The cost of natural remedies can vary depending on the specific remedy, its availability, and the region. Some natural remedies may be more affordable compared to certain conventional medicines, while others may be relatively expensive or require specific preparation methods. It's worth considering that natural remedies can sometimes be sourced from common kitchen ingredients or plants, potentially reducing costs in certain cases.

(Chi phí của các biện pháp tự nhiên có thể khác nhau tùy thuộc vào biện pháp khắc phục cụ thể, tính sẵn có của nó và khu vực. Một số biện pháp tự nhiên có thể hợp túi tiền hơn so với một số loại thuốc thông thường, trong khi những biện pháp khác có thể tương đối đắt tiền hoặc yêu cầu các phương pháp chuẩn bị cụ thể. Cần lưu ý rằng các biện pháp tự nhiên đôi khi có thể được lấy từ các nguyên liệu hoặc thực vật phổ biến trong nhà bếp, có khả năng giảm chi phí trong một số trường hợp nhất định.)

3. Natural remedies are not as effective as regular medicines

(Biện pháp tự nhiên không hiệu quả bằng thuốc thông thường)

The effectiveness of natural remedies can vary depending on the specific health condition and individual response. While some natural remedies have shown promising results in certain cases, there are instances where conventional medicines may be more effective or necessary for certain conditions. The efficacy of any treatment should be evaluated based on scientific evidence, individual circumstances, and professional medical advice.

(Hiệu quả của các biện pháp tự nhiên có thể khác nhau tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể và phản ứng của từng cá nhân. Mặc dù một số biện pháp tự nhiên đã cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong một số trường hợp nhất định, nhưng vẫn có những trường hợp các loại thuốc thông thường có thể hiệu quả hơn hoặc cần thiết hơn đối với một số tình trạng nhất định. Hiệu quả của bất kỳ phương pháp điều trị nào nên được đánh giá dựa trên bằng chứng khoa học, hoàn cảnh cá nhân và tư vấn y tế chuyên nghiệp.)

4. Natural remedies are easy to use

(Các biện pháp tự nhiên dễ sử dụng)

Natural remedies can range from simple home remedies to more complex preparations. Some remedies may indeed be easy to use, such as drinking herbal teas or applying natural oils topically. However, certain natural remedies may require specific knowledge or precautions, and it's important to follow proper instructions and dosage guidelines. The ease of use can vary depending on the remedy and individual comfort level.

(Các biện pháp tự nhiên có thể bao gồm từ các biện pháp đơn giản tại nhà đến các chế phẩm phức tạp hơn. Một số biện pháp khắc phục thực sự có thể dễ sử dụng, chẳng hạn như uống trà thảo mộc hoặc thoa dầu tự nhiên tại chỗ. Tuy nhiên, một số biện pháp tự nhiên nhất định có thể yêu cầu kiến thức hoặc biện pháp phòng ngừa cụ thể và điều quan trọng là phải tuân theo các hướng dẫn và liều lượng thích hợp. Mức độ dễ sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào biện pháp khắc phục và mức độ thoải mái của từng cá nhân.)

 

Culture

CULTURE SPOT

In Vietnam, natural remedies from plants and herbs are commonly used for the prevention and treatment of many health problems. For example, a mixture of rice gruel and onion can treat common illnesses, such as a cold. Chewing on a betel leaf is a way to prevent tooth decay.

(Ở Việt Nam, các bài thuốc tự nhiên từ cây cỏ được sử dụng phổ biến để phòng ngừa và điều trị nhiều vấn đề về sức khỏe. Ví dụ, cháo và hành tây có thể điều trị các bệnh thông thường, chẳng hạn như cảm lạnh. Nhai lá trầu là một cách để ngăn ngừa sâu răng.)

What are some natural remedies people use in other countries to treat minor illnesses?

(Một số biện pháp tự nhiên mà mọi người sử dụng ở các quốc gia khác để điều trị các bệnh nhẹ là gì?)

Lời giải chi tiết:

- Turmeric, a bright yellow spice, is commonly used in traditional Indian medicine for its anti-inflammatory properties and is believed to help with joint pain and inflammation.

(Củ nghệ, một loại gia vị có màu vàng tươi, thường được sử dụng trong y học cổ truyền Ấn Độ vì đặc tính chống viêm và được cho là giúp giảm đau và viêm khớp.)

- Peppermint oil, when applied topically or inhaled, is believed to have a soothing effect on headaches and migraines and is often used as a natural remedy in Europe.

(Dầu bạc hà, khi bôi tại chỗ hoặc hít, được cho là có tác dụng làm dịu cơn đau đầu và chứng đau nửa đầu và thường được sử dụng như một phương thuốc tự nhiên ở châu Âu.)

- Chamomile tea is popular in Europe and the Middle East as a natural remedy for promoting relaxation and improving sleep quality.

(Trà hoa cúc phổ biến ở Châu Âu và Trung Đông như một phương thuốc tự nhiên giúp thư giãn và cải thiện chất lượng giấc ngủ.)


Bình chọn:
4.3 trên 4 phiếu
  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8b. Grammar

    1. Choose the correct option. Give a reason for your choice. 2. Fill in each gap with don't have to, doesn't have to or mustn't. 3. Read the notice. Fill in each gap with must, mustn't, have to or don't have to. 4. Complete the sentences with have to, don't have to, must or mustn't. Make the sentences so that they are true for you.

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8c. Listening

    1. Listen to a security guard giving directions around a hospital ground. Look at the map. Label the places (1-5) in the map with the letters (A-E). 2 Two friends are talking about recent health problems. Read the sentence beginnings (1-5) and the sentence endings (A-F). Which endings can match which beginnings? There is one extra ending. 3. Listen and match the beginnings (1-5) to the endings (A-F).

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8d. Speaking

    1. Fill in each gap with fat, pressure, bittersweet, memory, fibre or minerals. Then listen and check. 2. Which superfoods do you eat? Can you think of others? 3. a) Listen and read the dialogue. What are Paul and Mina discussing? b) Which of the underlined phrases/ sentences are used for agreeing? disagreeing? Think of more similar phrases / sentences. 4. Your friend has bad eating habits. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 3a. Use the diagram below. Mind the intonation and rhyth

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 8e. Writing

    1. Read the essay. What is it about? 2. Which paragraph in the essay in Exercise 1 ... 3. Which writing techniques has the writer used to start/end his essay in Exercise 1? What effect does this have on the reader? 4. Match the reasons (1-2) to the justifications/examples (a-b).

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 8 Introduction

    1. Listen and repeat. 2. Listen to the sentences. Underline the words with an /iǝ/ sound and circle the words with an /eǝ/ sound. Then listen again and repeat. Practise saying them with a partner. 3. Listen to Eric, An and Liam talking about health problems. Which health problems (1-8) in Exercise 1 did each have?4. When was the last time you suffered from any of the health problems (1-8) in Exercise 1? What did you do?

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí