Tiếng Anh 11, soạn Anh 11 bright hay nhất Unit 1: Generation gaps and Independent life

Tiếng Anh 11 Bright Unit 1 1b. Grammar


1. Identify the tenses of the verbs in bold in the sentences (1-7). Then match them to their uses (a-g). 2. Put the verbs in brackets into the Present Simple or Present Continuous. 3. Put the verbs (1-3) into the Present Simple or the Present Continuous. Discuss with your partner how the meaning differs. 4. Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous. 5. Act out dialogues about what you usually do with your parents at weekends and what you are doing with them this

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Present Simple & Present Continuous

(Thì hiện tại đơn & hiện tại tiếp diễn)

1. Identify the tenses of the verbs in bold in the sentences (1-7). Then match them to their uses (a-g).

(Xác định thì của động từ in đậm trong các câu (1-7). Sau đó nối chúng với mục đích sử dụng của chúng (a-g).)

1. ______ My mother is repairing lunch now.

2. ______ Every Sunday, my dad and I go for a walk in the park near my house.

3. ______ My parents are always telling me what to do!

4. ______ Tonight, I am meeting my cousins at a restaurant.

5. ______ Jean lives in a two-bedroom flat with her parents.

6. ______ Carl is staying with his grandad these days to take care of him.

7. ______ The family TV comedy begins at 8 p.m. every day on Channel 9.

a. a routine/habit

b. a permanent state

c. an action happening now, at the moment of speaking

d. a fixed arrangement in the near future

e. a complaint

f. a schedule

g. a temporary situation

Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. e

4. d

5. b

6. g

7. f

 

1. My mother is repairing lunch now. – c. an action happening now, at the moment of speaking

(Bây giờ mẹ tôi đang chuẩn bị bữa trưa. – một hành động xảy ra bây giờ, tại thời điểm nói)

2. Every Sunday, my dad and I go for a walk in the park near my house. – a. a routine/habit

(Mỗi chủ nhật, tôi và bố đi dạo trong công viên gần nhà. – một thói quen)

3. My parents are always telling me what to do! – e. a complaint

(Bố mẹ tôi luôn bảo tôi phải làm gì! – một lời phàn nàn)

4. Tonight, I am meeting my cousins at a restaurant. – d. a fixed arrangement in the near future

(Tối nay, tôi sẽ gặp anh em họ của tôi tại một nhà hàng. – một sự sắp xếp cố định trong tương lai gần)

5. Jean lives in a two-bedroom flat with her parents. – b. a permanent state

(Jean sống trong căn hộ hai phòng ngủ với bố mẹ cô ấy. – một trạng thái vĩnh viễn)

6. Carl is staying with his grandad these days to take care of him. – g. a temporary situation

(Những ngày này Carl đang ở với ông nội để chăm sóc ông. – một tình huống tạm thời)

7. The family TV comedy begins at 8 p.m. every day on Channel 9. – f. a schedule

(Bộ phim hài gia đình bắt đầu lúc 8 giờ tối mỗi ngày trên kênh 9. – một lịch trình)

Bài 2

2. Put the verbs in brackets into the Present Simple or Present Continuous.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn.)

1. My cousins ___________ (eat) dinner at my house once a week.

2. Jackie’s uncle ___________ (work) at a bank in London.

3. Mike ___________ (not/help) his mother with the shopping now.

4. My parents ___________ (always/complain) about my chores!

5. Mary ___________ (argue) with her parents a lot these days.

6. A: What time ___________ (we/meet) Mum and Dad at the theatre tonight?

    B: The show ___________ (start) at 8:00, so around 7:30.

Phương pháp giải:

Present Simple (Hiện tại đơn): dùng để diễn tả một sự thật hiển nhiên hay một hành động lặp đi lặp lại theo thói quen, lịch trình …

Cấu trúc Present Simple (Hiện tại đơn) với động từ thường:

Câu khẳng định: S + V(s/es) + …

Câu phủ định: S + do/ does + not + V bare + …

Câu hỏi: Do/Does + S + V bare +… ?

Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn): dùng để diễn tả hành động xảy ra ngay thời điểm nói hay là một hành động tạm thời.

Cấu trúc Present Continuous (Hiện tại tiếp diễn):

Câu khẳng định: S + am/is/are + V – ing

Câu phủ định: S + am/is/are + not + V – ing

Câu hỏi: Am/Is/Are + S + V – ing ?

Lời giải chi tiết:

1. eat

2. works

3. isn’t helping

4. are always complaining

5. is arguing

6. are we meeting - starts

1. My cousins eat dinner at my house once a week.

(Anh em họ của tôi ăn tối ở nhà tôi mỗi tuần một lần.)

Giải thích: “once a week” diễn tả một hành động lặp đi lặp lại => chia hiện tại đơn.

2. Jackie’s uncle works at a bank in London.

(Chú của Jackie làm việc tại một ngân hàng ở London.)

Giải thích: việc cậu của Jackie làm tại ngân hàng là một trạng thái lâu dài => chia hiện tại đơn.

3. Mike isn’t helping his mother with the shopping now.

(Mike không giúp mẹ đi mua sắm ngay bây giờ.)

Giải thích: “now” (bây giờ) là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn.

4. My parents are always complaining about my chores!

(Bố mẹ tôi luôn phàn nàn về việc dọn nhà của tôi!)

Giải thích: lời phàn nàn => chia thì hiện tại tiếp diễn.

5. Mary is arguing with her parents a lot these days.

(Dạo này Mary cãi nhau với bố mẹ rất nhiều.)

Giải thích: “these days” (dạo này) chỉ việc cãi nhau với bố mẹ là một hành động tạm thời => chia thì hiện tại tiếp diễn.

6. A: What time are we meeting Mum and Dad at the theatre tonight?

    (Tối nay mấy giờ chúng ta gặp bố mẹ ở nhà hát?)

    B: The show starts at 8:00, so around 7:30.

    (Chương trình bắt đầu lúc 8:00, vậy khoảng 7:30.)

Giải thích: “tonight” (tối nay) là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn; “start” diễn tả một lịch trình => chia thì hiện tại đơn.

Bài 3

3. Put the verbs (1-3) into the Present Simple or the Present Continuous. Discuss with your partner how the meaning differs.

(Chia động từ (1-3) ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn. Thảo luận với bạn của bạn về ý nghĩa khác nhau như thế nào.)

1. see

a. I _________ my friends tonight.

b. I _________ that you are having problems with your parents.

2. smell

a. Christa _________ the flower.

b. Something _________ delicious; what is mum cooking?

3. look

a. Mary _________ sad about her argument with her parents.

b. The children _________ at some old family photos.

Phương pháp giải:

Phân biệt Stative verbs (Động từ trạng thái)Dynamic verbs (Động từ động)

+ Động từ trạng thái mô tả trạng thái, thường không được dùng trong thì hiện tại tiếp diễn.

+ Động từ trạng thái thường là những động từ nhận thức (see, hear, smell, taste,…); động từ mô tả cảm xúc (enjoy, hate, love…); hay những động từ thể hiện suy nghĩ (know, think, believe…)

+ Động từ động mô tả một hành động, có thể chia thì hiện tại tiếp diễn.

+ Có những động từ vừa là động từ trạng thái và động từ động, nhưng được dùng với nghĩa khác nhau.

Lời giải chi tiết:

1. see

a. I am seeing my friends tonight.

(Tôi sẽ gặp bạn bè của tôi vào tối nay.)

Giải thích: “see” ở đây là động từ động, mang nghĩa là “gặp” bạn bè vào tối nay => chia thì hiện tại tiếp diễn.

b. I see that you are having problems with your parents.

(Tôi thấy rằng bạn đang có vấn đề với cha mẹ của bạn.)

Giải thích: “see” ở đây là động từ trạng thái chỉ nhận thức => chia thì hiện tại đơn.

2. smell

a. Christa is smelling the flower.

(Christa đang ngửi hoa.)

Giải thích: “smell” ở đây là động từ động, mang nghĩa là ngửi => chia thì hiện tại tiếp diễn.

b. Something smells delicious; what is mum cooking?

(Một thứ gì đó trông có vẻ ngon; mẹ đang nấu món gì vậy nhỉ?)

Giải thích: “smell” ở đây là động từ trạng thái chỉ nhận thức, mang nghĩa là “trông có vẻ” => chia thì hiện tại đơn.

3. look

a. Mary looks sad about her argument with her parents.

(Mary có vẻ buồn về cuộc cãi vã của cô ấy với cha mẹ.)

Giải thích: “look” ở đây là động từ trạng thái chỉ nhận thức, mang nghĩa là “trông có vẻ” => chia thì hiện tại đơn.

b. The children are looking at some old family photos.

(Những đứa trẻ đang nhìn vào một vài bức ảnh cũ của gia đình.)

Giải thích: “look” ở đây là động từ động, mang nghĩa là nhìn => chia thì hiện tại tiếp diễn.

Bài 4

4. Put the verbs in brackets into the Present Simple or the Present Continuous.

(Chia động từ trong ngoặc ở thì Hiện tại đơn hoặc Hiện tại tiếp diễn.)

1. A: ______________ (this book/contain) advice on parent and teenager relationships?

    B: Yes, and it ______________ (have) a lot of good advice.

2. A: Nancy ______________ (seem) nervous.

    B: Oh, that’s because she ______________ (appear) in the school play.

3. A: Mum, ______________ (you/hear) that noise?

    B: It’s Sam and Dad. They ______________ (fit) a new bookshelf in Sam’s room.

4. A: ______________ (you/own) this car?

    B: No. It ______________ (belong) to my dad.

Lời giải chi tiết:

1. A: Does this book contain advice on parent and teenager relationships?

   (Cuốn sách này có lời khuyên về mối quan hệ giữa cha mẹ và con cái không?)

    B: Yes, and it has a lot of good advice.

    (Vâng, và nó có rất nhiều lời khuyên tốt.)

Giải thích: “contain”, “has” là một dạng của động từ trạng thái => chia thì hiện tại đơn.

2. A: Nancy seems nervous.

    (Nancy có vẻ lo lắng.)

    B: Oh, that’s because she is appearing in the school play.

    (Ồ, đó là vì cô ấy đang xuất hiện trong vở kịch của trường.)

Giải thích: “seem” là động từ trạng thái, mang nghĩa là trông có vẻ => chia thì hiện tại đơn, “appear” là động từ động có nghĩa là xuất hiện => chia thì hiện tại tiếp diễn.

3. A: Mum, do you hear that noise?

    (Mẹ ơi, mẹ có nghe thấy tiếng động đó không?)

    B: It’s Sam and Dad. They are fitting a new bookshelf in Sam’s room.

    (Đó là Sam và bố. Họ đang lắp một giá sách mới trong phòng của Sam.)

Giải thích: “hear” là động từ trạng thái, mang nghĩa là nghe thấy, nhận thấy => chia thì hiện tại đơn, “fit” là động từ động có nghĩa là lắp đặt => chia thì hiện tại tiếp diễn.

4. A: Do you own this car?

   (Bạn có sở hữu chiếc xe này không?)

    B: No. It belongs to my dad.

    (Không. Nó thuộc về bố tôi.)

Giải thích: “own”, “belong” là một dạng của động từ trạng thái chỉ sự sở hữu => chia thì hiện tại đơn.

Bài 5

5. Act out dialogues about what you usually do with your parents at weekends and what you are doing with them this weekend as in the example.

(Diễn các đoạn hội thoại về những gì bạn thường làm với bố mẹ vào cuối tuần và những gì bạn sẽ làm với họ vào cuối tuần này như trong ví dụ.)

A: What do you usually do with your parents at weekends?

(Bạn thường làm gì với bố mẹ vào cuối tuần?)

B: I usually watch films with them in the evening.

(Tôi thường xem phim với họ vào buổi tối.)

A: What are you doing with them this weekend?

(Bạn sẽ làm gì với họ vào cuối tuần này?)

B: We are having lunch at my grandparents’ house on Saturday; and we are going to the theatre on Sunday.

(Chúng tôi ăn trưa ở nhà ông bà tôi vào thứ bảy; và chúng tôi sẽ đến nhà hát vào chủ nhật.)

Lời giải chi tiết:

A: What do you usually do with your parents at weekends?

(Bạn thường làm gì với bố mẹ vào cuối tuần?)

B: I usually go for a walk with them in the evening.

(Tôi thường đi dạo với họ vào buổi tối.)

A: What are you doing with them this weekend?

(Bạn sẽ làm gì với họ vào cuối tuần này?)

B: We are visiting my aunt’s house on Saturday; and we are going to the museum on Sunday.

(Chúng tôi sẽ đến thăm nhà dì của tôi vào thứ Bảy; và chúng tôi sẽ đến viện bảo tàng vào Chủ nhật.)

Bài 6

6. Choose the correct option. Give a reason for your choice.

(Chọn phương án đúng. Đưa ra lý do về sự lựa chọn của bạn.)

1. This soup tastes terrible/terribly. We should make a new one for the party.

2. My brother is an excellent actor. He appears frequent/frequently in lots of plays.

3. Laura is really excited/excitedly about becoming a big sister.

4. Susan feels happily/happy after spending time with her dad at the weekend.

5. What's going on, Dad? Why is Mum looking at you so angry/angrily?

6. You will look beautiful/beautifully if you put on that dress. Trust me.

Phương pháp giải:

- Linking verbs (Động từ nối/Liên động từ), làm nhiệm vụ nối giữa chủ ngữ và vị ngữ . Linking verbs không chỉ hành động, mà chỉ trạng thái của sự vật/hiện tượng/người được nói đến. Vị ngữ sau động từ nối thường là tính từ.

- Một số động từ nối thường gặp: sound, smell, taste, feel, look, be …

Lời giải chi tiết:

1. This soup tastes terrible. We should make a new one for the party.

(Món súp này có vị kinh khủng. Chúng ta nên làm một cái mới cho bữa tiệc.)

Giải thích: “taste” ở đây là linking verb, nghĩa là có vị => => chọn tính từ “terrible”.

2. My brother is an excellent actor. He appears frequently in lots of plays.

(Anh trai tôi là một diễn viên xuất sắc. Anh ấy xuất hiện thường xuyên trong rất nhiều vở kịch.)

Giải thích: “appear” ở đây là động từ thường, nghĩa là xuất hiện => chọn trạng từ để bổ nghĩa là “frequently”.

3. Laura is really excited about becoming a big sister.

(Laura thực sự hào hứng với việc trở thành chị gái.)

Giải thích: “is” ở đây là linking verb => chọn tính từ “excited”.

4. Susan feels happy after spending time with her dad at the weekend.

(Susan cảm thấy hạnh phúc sau khi dành thời gian với bố vào cuối tuần.)

Giải thích: “feel” ở đây là linking verb, nghĩa là cảm thấy => chọn tính từ “happy”.

5. What's going on, Dad? Why is Mum looking at you so angrily?

(Chuyện gì vậy bố? Tại sao mẹ lại nhìn bố giận dữ như vậy?)

Giải thích: “look” ở đây là động từ thường, nghĩa là nhìn => chọn trạng từ để bổ nghĩa là “angrily”.

6. You will look beautiful if you put on that dress. Trust me.

(Bạn sẽ trông thật xinh đẹp nếu bạn mặc chiếc váy đó. Tin tôi đi.)

Giải thích: “look” ở đây là linking verb, nghĩa là trông có vẻ => chọn tính từ “beautiful”.

Bài 7

7. Complete the sentences with the verbs in the list in the Present Simple. Use each verb only ONCE.

(Hoàn thành các câu với các động từ trong danh sách ở thì Hiện tại đơn. Chỉ sử dụng mỗi động từ một lần.)

• become            • get             • smell             • stay              • be              • sound

1. My sister is a model. That's why she goes jogging every morning to _______ fit.

2. Who is Jane talking to on the phone? She _______ so annoyed.

3. I'm the youngest in my family. That's why my parents _______  quite relaxed about things with me.

4. Vi's parents expect her to _______ a doctor one day.

5. You should drink your coffee before it _______ cold.

6. The food you're cooking _______ really good.

Lời giải chi tiết:

1. stay

2. sounds

3. are

4. become

5. gets

6. smells

1. My sister is a model. That's why she goes jogging every morning to stay fit.

(Em gái tôi là người mẫu. Đó là lý do tại sao cô ấy chạy bộ mỗi sáng để giữ dáng.)

2. Who is Jane talking to on the phone? She sounds so annoyed.

(Jane đang nói chuyện điện thoại với ai vậy? Cô ấy nghe có vẻ rất khó chịu.)

3. I'm the youngest in my family. That's why my parents are quite relaxed about things with me.

(Tôi là con út trong gia đình. Đó là lý do tại sao bố mẹ tôi khá thoải mái về mọi thứ với tôi.)

4. Vi's parents expect her to become a doctor one day.

(Cha mẹ của Vi mong đợi một ngày nào đó cô ấy sẽ trở thành bác sĩ.)

5. You should drink your coffee before it gets cold.

(Bạn nên uống cà phê trước khi nó nguội.)

6. The food you're cooking smells really good.

(Món ăn bạn đang nấu có vẻ rất ngon.)

Bài 8

8. Make sentences about you, your family or your friends using these linking verbs and your own ideas.

(Đặt câu về bạn, gia đình hoặc bạn bè của bạn bằng cách sử dụng các động từ nối này và ý tưởng của riêng bạn.)

• feel             • look             • sound             • smell              • seem 

• remain              • appear             • become             • get             • stay 

Lời giải chi tiết:

1. My friend James often feels nervous when he is in front of the class.

(Bạn James thường cảm thấy lo lắng khi đứng trước lớp.)

2. My sister looks beautiful in her new dress.

(Em gái tôi trông thật xinh đẹp trong chiếc váy mới.)

3. My father’s voice sounds strange on the phone.

(Giọng nói của bố tôi trông lạ trên điện thoại.)

4. The food my mom’s cooking smells good.

(Món ăn mẹ đang nấu có vẻ rất ngon.)

5. I seem to be anxious when standing on the stage.

(Tôi có vẻ lo lắng khi đứng trên sân khấu.)

6. I remain silent when my teacher is teaching.

(Tôi giữ im lặng khi cô giáo đang giảng bài.)

7. My brother appears to be sleepy.

(Anh trai tôi có vẻ buồn ngủ.)

8. I want to become a singer one day.

(Tôi muốn trở thành ca sĩ vào một ngày nào đó.)

9. I need to wear a jacket because the weather gets colder.

(Tôi cần mặc áo khoác vì thời tiết trở nên lạnh hơn.)

10. My sister stays strong after being sick.

(Em gái tôi vẫn khỏe sau khi bị ốm.)


Bình chọn:
4 trên 7 phiếu
  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 1 1c. Listening

    1. Listen and match the people (1-4) to their personalities (a-e). How does each person describe themselves? There is one extra personality. 2. You are going to listen to a radio interview. Read the questions (1-3) and underline the key words. Which of the answer choices do you think will be the right ones? 3. Listen to the interview. For questions (1-3), choose the best answer (A, B, C or D). Look at the picture. Circle the correct phrasal verb.

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 1 1d. Speaking

    1. Listen and repeat. Match the statements (a-f) to the teenage problems (1-6). 2. a) Listen and read the dialogue. What are the girls talking about? b) Which of the underlined phrases/ sentences are asking about a problem? complaining? Think of more similar phrases/ sentences. 3. Act out a dialogue similar to the one in Exercise 2a. Use the diagram below. Mind the information and rhythm. 4. Listen and mark the correct intonation. Then listen and repeat. Practice saying them.

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 1 1e. Writing

    1. a) Read the letter. What is about? b) Read the letter again and match the paragraphs (A-D) to the description (1-4). 2. Read the letter again and find examples of informal style in Exercise 1. 3. Replace the words/phrases in bold in the letter below with the ones in the list. 4. Imagine you have a problem with your parents or family members. Answer the questions. 5. Write a letter to your English friend about the problem.

  • Tiếng Anh 11 Bright Unit 1 1a. Reading

    1. Look at the picture and read the title. What do you think the text is about? Listen/Watch and read to check. 2. Read the text and decide if each of the statements (1-5) is T (true) or F (false). 3. Read the text again and answer the questions. 4. Fill in each gap with have, give, break, nag, listen, help, set or like. Then listen and check. 5. Read the statements (1-8). Which of the complaints (A-H) in Exercise 4 does each statement match?

  • Tiếng Anh 11 Unit 1 Introduction

    a) Listen and repeat. b) Complete the statements (1-6) with the words (A-F) in Exercise 1a. 2. Listen and put the words from the list in the correct columns. Practice saying them with a partner. 3. Listen and match the speakers (1-3) to their descriptions of family qualities (A-F) in Exercise 1a. 4. How would you describe the way your parents behave towards you? Tell your partner.

>> Xem thêm

Tham Gia Group Dành Cho 2K8 Chia Sẻ, Trao Đổi Tài Liệu Miễn Phí