Tear apart


Tear apart 

/tɪər əˈpɑːrt/

  • Làm ai đó lo lắng hoăc không vui

Ex: It tears me apart to think I might have hurt her feelings.

(Tôi đau lòng khi nghĩ rằng mình có thể đã làm tổn thương cảm xúc của cô ấy.)         

  • Phân rã hoặc phá hủy một cái gì đó thành các phần nhỏ

Ex: The critics tore apart the film, criticizing every aspect from the plot to the acting.

(Các nhà phê bình đã phân rã bộ phim, chỉ trích mọi khía cạnh từ cốt truyện đến diễn xuất.)         

Từ đồng nghĩa

Rip somebody apart /rip əˈpɑːt/

(v): Phá hỏng

Ex: The dog had ripped a cushion to shreds.

(Con chó đã phá chuồng ra từng mảnh.)

Từ trái nghĩa

Construct /kənˈstrʌkt/

(v): Xây dựng

Ex: Instead of tearing apart the proposal, let's focus on how we can constructively improve it.

(Thay vì phân rã đề xuất, hãy tập trung vào cách chúng ta có thể cải thiện nó một cách xây dựng.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu