Skills Practice A - SBT Tiếng Anh 7 Right on!>
1. Read the text and replace the words in Red with the words/phrases from the text. 2. Read the text and decide if the statements are R (Right), W (Wrong) or DS (Doesn’t Say). 3. Read the text. For questions (1 - 3), choose the correct answer (A,B or C).
Bài 1
Reading
1. Read the text and replace the words in red with the words/phrases from the text.
(Đọc đoạn văn và thay thế từ có in màu đỏ với từ hoặc cụm từ từ đoạn văn đó.)
1. She went with Ben to a summer camp.
(Cô ấy đã đi với Ben đến một trại hè.)
2. They trained as Jedi Knights at the camp.
(Họ được huấn luyện thành Hiệp sĩ Jedi tại trại.)
3. The children built them.
(Những đứa trẻ đã xây dựng chúng.)
4. They taught the children how to fight.
(Họ dạy bọn trẻ cách chiến đấu.)
5. He played the guitar at the concert.
(Anh ấy chơi guitar tại buổi hòa nhạc.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Trại hè trên cả tuyệt vời
Ann đây! Tuần trước, tôi đã tham gia trại hè Chiến tranh giữa các vì sao với anh trai tôi, Ben. Khi mẹ kể cho tôi nghe tất cả về điều đó, tôi không thể tin vào vận may của mình. Trong một tuần, Ben và tôi được huấn luyện thành Hiệp sĩ Jedi! Vào buổi sáng, chúng tôi thức dậy lúc 7:30 sáng và ăn sáng. Sau đó, chúng tôi chơi các trò chơi như "Death Star Battle" với những quả bóng bãi biển hoặc chúng tôi có những trận đấu kiếm ánh sáng. Ăn trưa lúc 1:00 chiều và sau đó, chúng tôi học các bài hát Chiến tranh giữa các vì sao và chế tạo người máy. Vào buổi tối, chúng tôi xem DVD.
Ben và tôi đã học được rất nhiều kỹ năng mới tại trại. Điều yêu thích của tôi là các trận chiến kiếm ánh sáng - tất nhiên không phải với thanh kiếm ánh sáng thực sự! Những người hướng dẫn chỉ cho chúng tôi cách chiến đấu an toàn. Ben yêu thích nó, vì vậy anh ấy đã luyện tập thêm. Vào đêm qua, có một buổi hòa nhạc. Tôi đã hát các bài hát Chiến tranh giữa các vì sao và Ben chơi ghi-ta. Thật tuyệt vời!
Lời giải chi tiết:
1. Ann went with Ben to a summer camp.
(Ann đã đi với Ben đến một trại hè.)
2. Ann and Ben trained as Jedi Knights at the camp.
(Ann và Ben được huấn luyện thành Hiệp sĩ Jedi tại trại.)
3. The children built droids.
(Những đứa trẻ đã chế tạo những người máy.)
4. Instructors taught the children how to fight.
(Người hướng dẫn dạy bọn trẻ cách chiến đấu.)
5. Ben played the guitar at the concert.
(Ben ấy chơi guitar tại buổi hòa nhạc.)
Bài 2
2. Read the text and decide if the statements are R (Right), W (Wrong) or DS (Doesn’t Say).
(Đọc đoạn văn và quyết định xem câu đó là R (Đúng), R (Sai) hoặc DS (Không được đề cập đến).)
1. Ann saw the Star Wars films for the first time at the camp.
(Ann lần đầu xem phim Star Wars tại buổi dã ngoại mùa hè.)
2. At the camp, lunch was at 12 o’clock everyday.
(Tại buổi cắm trại, bữa trưa vào lúc 12 giờ mỗi ngày.)
3. Ann really enjoyed the lightbsaber battles.
(Ann thật sự rất thích cuộc đấu dùng gươm ánh sáng.)
4. It is the last year of the Star Wars summer camp.
Lời giải chi tiết:
1. DS
Ann saw the Star Wars films for the first time at the camp.
(Ann lần đầu xem phim Star Wars tại buổi dã ngoại mùa hè.)
2. W
At the camp, lunch was at 12 o’clock everyday.
(Tại buổi cắm trại, bữa trưa vào lúc 12 giờ mỗi ngày.)
Thông tin: Lunch was at 1:00 p.m.
3. R
Ann really enjoyed the lightbsaber battles.
(Ann thật sự rất thích cuộc đấu dùng gươm ánh sáng.)
Thông tin: My favourite was the lightsaber battles - not with real lightsabers, of course!
4. DS
It is the last year of the Star Wars summer camp.
Bài 3
3. Read the text. For questions (1 - 3), choose the correct answer (A,B or C).
(Đọc đoạn văn. Từ câu 1 đến câu 3, chọn câu trả lời đúng (A, B hoặc C).)
1. Who told Ann about the summer camp?
A. her brother
B. her mother
C. her friends
2. What did Ann and Ben do every day after lunch?
A. played games
B. had fights
C. learnt songs
3. How did the summer camp end?
A. with a concert
B. with a party
C. with a battle
Lời giải chi tiết:
1. B
Who told Ann about the summer camp?
(Ai nói với Ann về trại hè?)
A. her brother (anh trai cô ấy)
B. her mother (mẹ cô ấy)
C. her friends (bạn bè của cô ấy)
Thông tin: When Mum told me all about it, I couldn't believe my luck.
2. C
What did Ann and Ben do every day after lunch?
(Ann và Ben đã làm gì mỗi ngày sau bữa trưa?)
A. played games (chơi trò chơi)
B. had fights (đánh nhau)
C. learnt songs (học những bài hát)
Thông tin: Lunch was at 1:00 p.m. and after that, we learned Star Wars songs and built droids.
3. A
How did the summer camp end?
(Trại hè đã kết thúc như thế nào?)
A. with a concert (với một buổi hòa nhạc)
B. with a party (với một bữa tiệc)
C. with a battle (với một trận chiến)
Thông tin: On the last night, there was a concert.
Bài 4
Listening
4. Listening to someone taliking about her best friend and decide if the statement are R (Right) or W (Wrong).
(Nghe ai đó nói chuyện với bạn thân của cô ấy và quyết định nếu câu đó R (Đúng) hay W (Sai).)
1. Celia is the same age as the speaker.
2. Celia is cheerful and generous.
3. Celia remembers her friend when she travels to places.
4. Celia has one hobby.
5. The girl first met Celia at the bus stop.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Celia and I are best friends. We started secondary school, together. She's 17 and I'm 16. She's tall and slim with curly brown hair and blue eyes. Celia is cheerful and makes the people around her feel happy. She's generous, too, and always buys me a present when she goes away on a trip. Celia is a very good artist, too, and taught me how to sketch. She also does judo to keep fit!
When I started secondary school, I was new to the area. On my first day, I set out from home on foot, but I got lost. I asked directions from a girl at a bus stop and with her help I found the school. Guess who I saw when I entered my classroom? The girl from the bus stop - Celia!
Tạm dịch:
Celia và tôi là bạn thân. Chúng tôi bắt đầu học cấp hai, cùng nhau. Cô ấy 17 tuổi và tôi 16 tuổi. Cô ấy cao và mảnh khảnh với mái tóc nâu xoăn và đôi mắt xanh. Celia vui vẻ và khiến những người xung quanh cảm thấy vui vẻ. Cô ấy cũng hào phóng, và luôn mua quà cho tôi khi cô ấy đi du lịch xa. Celia cũng là một họa sĩ giỏi và đã dạy tôi cách phác họa. Cô ấy cũng tập judo để giữ dáng!
Khi tôi bắt đầu học cấp hai, tôi mới đến khu vực này. Vào ngày đầu tiên, tôi đi bộ từ nhà nhưng bị lạc. Tôi đã hỏi đường từ một cô gái ở trạm xe buýt và với sự giúp đỡ của cô ấy, tôi đã tìm thấy trường học. Đoán xem tôi đã nhìn thấy ai khi bước vào lớp học của mình? Cô gái ở trạm xe buýt - Celia!
Lời giải chi tiết:
1. W |
2. R |
3. R |
4. W |
5. R |
1. W
Celia is the same age as the speaker.
(Celia bằng tuổi người nói.)
Thông tin: She's 17 and I'm 16.
(Cô ấy 17 tuổi và tôi 16 tuổi.)
2. R
Celia is cheerful and generous.
(Celia vui vẻ và hào phóng.)
Thông tin: Celia is cheerful and makes the people around her feel happy. She's generous, too, and always buys me a present when she goes away on a trip.
(Celia vui vẻ và khiến những người xung quanh cảm thấy vui vẻ. Cô ấy cũng hào phóng, và luôn mua quà cho tôi khi cô ấy đi du lịch xa.)
3. R
Celia remembers her friend when she travels to places.
(Celia nhớ bạn mình khi cô ấy đi du lịch đến nhiều nơi.)
Thông tin: She's generous, too, and always buys me a present when she goes away on a trip.
(Cô ấy cũng hào phóng, và luôn mua quà cho tôi khi cô ấy đi du lịch xa.)
4. W
Celia has one hobby.
(Celia có một sở thích.)
Thông tin: Celia is a very good artist, too, and taught me how to sketch. She also does judo to keep fit!
(Celia cũng là một họa sĩ giỏi và đã dạy tôi cách phác họa. Cô ấy cũng tập judo để giữ dáng!)
5. R
The girl first met Celia at the bus stop.
(Cô gái gặp Celia lần đầu ở bến xe buýt.)
Thông tin: I asked directions from a girl at a bus stop and with her help I found the school. Guess who I saw when I entered my classroom? The girl from the bus stop - Celia!
(Tôi đã hỏi đường từ một cô gái ở trạm xe buýt và với sự giúp đỡ của cô ấy, tôi đã tìm thấy trường học. Đoán xem tôi đã nhìn thấy ai khi bước vào lớp học của mình? Cô gái ở trạm xe buýt - Celia!)
Bài 5
5. Listen to the advert and complete the leaflet.
(Nghe bài quảng cáo và hoàn thành tờ rơi.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Looking for a nice place to have a snack? Bluebird Snack Bar is a great choice. It's open from 7 a.m. to 3 p.m. and serves traditional English food.
For breakfast you can have cereal, a slice of bread, orange juice or tea. At weekends, you can have a cooked breakfast. For lunch try a ploughman's lunch that is cheese, cold meat and salad or choose from a wide variety of sandwiches and fruit. For dinner, try chicken or beef with vegetables. Bluebird Snack Bar is the perfect place to enjoy your meals at reasonable prices.
Tạm dịch:
Tìm kiếm một nơi tốt để có một bữa ăn nhẹ? Bluebird Snack Bar là một sự lựa chọn tuyệt vời. Nó mở cửa từ 7 giờ sáng đến 3 giờ chiều. và phục vụ các món ăn truyền thống của Anh.
Với bữa sáng, bạn có thể ăn ngũ cốc, một lát bánh mì, nước cam hoặc trà. Vào cuối tuần, bạn có thể dùng bữa sáng nấu sẵn. Với bữa trưa, hãy thử bữa trưa của người thợ cày với pho mát, thịt nguội và salad hoặc chọn từ nhiều loại bánh mì và trái cây. Với bữa tối, hãy thử thịt gà hoặc thịt bò với rau. Bluebird Snack Bar là nơi hoàn hảo để thưởng thức bữa ăn của bạn với giá cả hợp lý.
Lời giải chi tiết:
1. 3:00 |
2. Cereal |
3. tea |
4. cheese |
5. fruit |
6. Chicken |
Bluebird Snack Bar
(Quán ăn nhẹ Bluebird)
Open 7:00 a.m. to 1) 3:00 p.m. We serve traditional English food!
(Mở cửa từ 7:00 sáng đến 3:00 chiều Chúng tôi phục vụ các món ăn truyền thống của Anh!)
Breakfast: (Bữa sáng)
2) Cereal, bread, orange juice or 3) tea. OR a cooked breakfast (weekends only)
(Ngũ cốc, bánh mì, nước cam hoặc trà. HOẶC bữa sáng nấu sẵn (chỉ vào cuối tuần))
Lunch: (Bữa trưa)
Ploughman's lunch of 4) cheese, cold meat and salad OR a wide range of sandwiches and 5) fruit
(Bữa trưa của Ploughman gồm phô mai, thịt nguội và salad HOẶC nhiều loại bánh mì và trái cây)
Dinner: (Bữa tối)
6) Chicken or beef with vegetables
(Thịt gà hoặc thịt bò với rau)
Bài 6
6. Listen to Roy and Stella talking about a sport club. Match the people (1-5) to the sports they want to do (a-h).
(Nghe Roy và Stella nói về câu lạc bộ thể thao. Nối người từ 1 đến 5 với môn thể thao họ muốn chơi.)
1. Stella 2. Roy 3. Bart 4. Olga 5. Calvin |
a. yoga b. badminton c. taekwondo d. football e. kickboxing f. volleyball g. table tennis h. swimming |
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Roy: Hi Stella! Do you know what sport to do at the new sports club?
Stella: Hi. Yes, I had a look round yesterday. I was between football and volleyball, but I think I prefer football.
Roy: Right. It's table tennis for me. Bart said he wanted to try swimming.
Stella: Yes, but then he changed his mind. He put his name down for taekwondo.
Roy: Really? That's like Olga. She chose kickboxing. They do it in the same room as taekwondo, only
on different days.
Stella: What days do they have yoga classes? Calvin asked me to find out because he wants to sign up.
Roy: I'm not sure. But it looks like everyone has got a good way of keeping fit after school!
Stella: Yes, and there's a juice bar at the club where we can all hang out afterwards!
Tạm dịch:
Roy: Chào Stella! Bạn có chơi môn thể thao nào ở câu lạc bộ thể thao mới không?
Stella: Chào. À, hôm qua mình đã đi xem xung quanh. Mình phân vân giữa bóng đá và bóng chuyền, nhưng mình nghĩ mình thích bóng đá hơn.
Roy: Ừm. Mình thì chơi bóng bàn. Bart nói rằng anh ấy muốn thử môn bơi.
Stella: Ừm, nhưng sau đó anh ấy đổi ý. Anh ghi tên mình vào taekwondo.
Roy: Thật sao? Vậy là giống như Olga. Cô ấy đã chọn kickboxing. Họ chơi kickboxing cùng một phòng với taekwondo, chỉ vào những ngày khác nhau.
Stella: Họ có lớp yoga vào ngày nào? Calvin nhờ mình tìm hiểu vì anh ấy muốn đăng ký.
Roy: Mình không chắc. Nhưng có vẻ như mọi người đều có một cách tốt để giữ sức khỏe sau giờ học!
Stella: Vâng, và có một quán nước trái cây ở câu lạc bộ nơi tất cả chúng ta có thể đi chơi sau đó!
Lời giải chi tiết:
1 - d |
2 - g |
3 - c |
4 - e |
5 - a |
1 – d: Stella – football (bóng đá)
Thông tin: I was between football and volleyball, but I think I prefer football.
(Mình phân vân giữa bóng đá và bóng chuyền, nhưng mình nghĩ mình thích bóng đá hơn.)
2 – g: Roy – table tennis (bóng bàn)
Thông tin: It's table tennis for me.
(Mình thì chơi bóng bàn.)
3 – c: Bart – taekwondo
Thông tin: Yes, but then he changed his mind. He put his name down for taekwondo.
(Ừm, nhưng sau đó anh ấy đổi ý. Anh ghi tên mình vào taekwondo.)
4 – e: Olga – kickboxing
Thông tin: That's like Olga. She chose kickboxing.
(Vậy là giống như Olga. Cô ấy đã chọn kickboxing.)
5 – a: Calvin – yoga
Thông tin: What days do they have yoga classes? Calvin asked me to find out because he wants to sign up.
(Họ có lớp yoga vào ngày nào? Calvin nhờ mình tìm hiểu vì anh ấy muốn đăng ký.)
Bài 7
Writing
4. Look at the survey report and write snetences about what sports Ann’s classmates like.
(Nhìn vào khảo sát và viết câu về môn thể thao bạn cùng lớp của Ann thích.)
football (bóng đá) |
85% |
jogging (chạy bộ) |
62% |
table tennis (bóng bàn) |
40% |
basketball (bóng rổ) |
36% |
tennis (quần vợt) |
25% |
swimming (bơi) |
20% |
In Ann’s class, …
Lời giải chi tiết:
In Ann’s class, 85% of her classmates like football. 62% of them like jogging. 40% of them like table tennis. 36% of them like basketball. 25% of them like tennis. 20% of them like swimming.
(Trong lớp của Ann, 85% bạn học của cô ấy thích bóng đá. 62% trong số họ thích chạy bộ. 40% trong số họ thích bóng bàn. 36% trong số họ thích bóng rổ. 25% trong số họ thích quần vợt. 20% trong số họ thích bơi lội.)
Bài 8
8. Use the fact like to write a paragraph about badminton.
(Sử dụng sự thật để viết một đoạn văn về bóng chuyền.)
Name of sport: badminton (Tên môn thể thao: cầu lông) Numbers of players: 2 – 4 (Số người chơi: 2 – 4) Equipment: racquets, shuttlecocks, a net (Thiết bị: vợt, cầu, lưới) How to play it: hit the shuttlecocks over the net so that the other person can’t hit back (Cách chơi: đánh quả cầu qua lưới sao cho người chơi còn lại không thể đánh nó ngược trở lại) |
Lời giải chi tiết:
Badminton is a popular sport. Between two and four players can play it. You need racquets, shuttlecocks and a net. You hit the shuttlecock over the net so that the other person can’t hit it back.
(Cầu lông là một môn thể thao phổ biến. Từ hai đến bốn người chơi có thể chơi nó. Bạn cần vợt, cầu lông và lưới. Bạn đánh cầu qua lưới để người kia không thể đánh lại.)
Bài 9
9. Read the menu in Exercise 5 and complete the email.
(Đọc thực đơn ở bài 5 và hoàn thành thư điện tử dưới đây.)
Lời giải chi tiết:
Hi Kathy,
Thanks for your email. Here in England, we usually have breakfast at 7 o'clock in the morning. Our breakfast is usually 1) cereal, bread and orange juice or tea. On Saturdays and Sundays, we have 2) a cooked breakfast. Lunch is between 12 noon and 1:30 p.m. We usually eat 3) a ploughman's lunch of cheese, cold meat and salad or 4) sandwiches and fruit. Dinner is from 6:30 p.m. to 8:00 p.m. People like 5) chicken or beef with vegetables. After dinner, they have a sweet like ice cream.
What about you? Do you have these meals in your country?
Write back.
Kate
Tạm dịch:
Chào Kathy,
Cảm ơn email của bạn. Ở Anh, chúng mình thường ăn sáng lúc 7 giờ sáng. Bữa sáng của chúng mình thường là ngũ cốc, bánh mì và nước cam hoặc trà. Vào Thứ Bảy và Chủ Nhật, chúng mình có bữa sáng nấu sẵn. Bữa trưa vào khoảng từ 12 giờ trưa đến 1:30 chiều. Chúng mình thường ăn bữa trưa kiểu thợ cày gồm phô mai, thịt nguội và sa lát hoặc bánh mì và trái cây. Bữa tối từ 6:30 tối đến 8 giờ tối, mọi người thích thịt gà hoặc thịt bò với rau. Sau bữa tối, họ ăn ngọt như kem.
Còn bạn thì sao? Bạn có những bữa ăn này ở đất nước của bạn không?
Viết lại cho mình nhé.
kate