1b. Grammar - Unit 1. My world - SBT Tiếng Anh 7 Right on!>
1. Choose the correct option. 2. Put the adverbs of frequency in the correct place (a or b). 3. Fill in each gap with in, at, on. 4. Put the verbs in brackets into the Present Simple. 5. Put the verbs in brackets into the Present Simple and choose the correct preposition of time.
Bài 1
1. Choose the correct option.
(Chọn câu trả lời phù hợp.)
1. Tony go/goes to football practice after school.
2. I don’t/doesn’t like going shopping.
3. We play/plays computer games in the evenings.
4. Do/Does Alice speak English?
5. They doesn’t/don’t go to school.
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. Tony goes to football practice after school.
(Tony tập luyện chơi đá bóng sau giờ học.)
Giải thích: “Tony” là chủ ngữ số ít nên động từ “go” phải thêm “es”.
2. I don’t like going shopping.
(Tôi không thích đi mua sắm.)
Giải thích: Chủ ngữ “I” nên phải mượn trợ động từ “don’t” và động từ phải trở về dạng nguyên mẫ đối với câu phủ định.
3. We play computer games in the evenings.
(Chúng tôi chơi trò chơi trên máy tính mỗi buổi tối.)
Giải thích: Chủ ngữ “we” là chủ ngữ số nhiều nên động từ phải ở dạng nguyên mẫu “play”.
4. Does Alice speak English?
(Alice có nói tiếng Anh được không?)
Giải thích: Chủ ngữ “Alice”là chủ ngữ số ít nên phải mượn trợ động từ là “does” và động từ phải trở về dạng nguyên mẫu đối với câu nghi vấn.
5. They don’t go to school.
(Họ không đi đến trường.)
Giải thích: Chủ ngữ “they” là chủ ngữ số nhiều nên phải mượn trợ động từ “don’t” và động từ phải trở về dạng nguyên mẫ đối với câu phủ định.
Bài 2
2. Put the adverbs of frequency in the correct place (a or b).
(Đặt trạng từ chỉ tần suất vào nơi thích hợp (a hoặc b).)
1. I a) _______ do b) ________ my homework in the evening. (usually)
2. We a) ______ meet b) ______ our friemds at the weekend. (often)
3. Erica a) ______ is b) _______ late for her English class. (never)
4. They a) ______ go b) _______ to the cinema on Saturdays (sometimes)
5. Jane a) _______ is b) _______ in bed at 10 o’clock. (always)
6. He a) _______ is b) ______ online after 9 o’clock. (seldom)
Phương pháp giải:
Trạng từ chỉ tần suất: usually (thường), sometimes (thỉnh thoảng), never (không bao giờ), seldom (hiếm khi), always (luôn luôn),….
- Đứng sau động từ “be”
Ex: He is always modest about his achievement.
(Anh ấy luôn luôn thật thà về thành tựu của mình)
- Đứng giữa động từ và động từ chính
Ex: I don't usually go to school late.
(Tôi không thường xuyên đi học muộn.)
- Trước động từ thường
Ex: We sometimes go to the beach.
(Chúng tôi thỉnh thoảng đi biển.)
- Trạng từ cũng có thể xuất hiện ở đầu câu hoặc cuối câu. Vị trí đứng đầu câu với mục đích nhấn mạnh.
Ex: The teacher usually gives us an assignmnet. = Usually, the teacher gives us an assignment.
(Thường thì, giáo viên cho chúng tôi bài tập về nhà.)
Lời giải chi tiết:
1. a | 2. a | 3. b |
4. a | 5. b | 6. b |
1. I a) usually do my homework in the evening.
(Tôi thường làm bài tập về nhà vào buổi tối.)
Giải thích: Trạng từ tần suất “usually” phải đứng trước động từ thường “do”.
2. We a) often meet our friends at the weekend.
(Chúng tôi thường gặp bạn bè vào cuối tuần.)
Giải thích: Trạng từ tần suất “often” phải đứng trước động từ thường “meet”.
3. Erica is b) never late for her English class.
(Erica không bao giờ đi trễ lớp tiếng Anh của cô ấy.)
Giải thích: Trạng từ tần suất “never” phải đứng sau động từ “tobe”.
4. They a) sometimes go to the cinema on Saturdays.
(Họ thỉnh thoảng đi đến rạp phim vào thứ Bảy.)
Giải thích: Trạng từ tần suất “sometimes” phải đứng trước động từ thường “go”.
5. Jane is b) always in bed at 10 o’clock.
(Jane luôn luôn lên giường vào lúc 10 giờ.)
Giải thích: Trạng từ tần suất “always” phải đứng sau động từ “tobe”.
6. He is b) seldom online after 9 o’clock.
(Anh ấy hiếm khi hoạt động trực tuyến sau 9 giờ.)
Giải thích: Trạng từ tần suất “seldom” phải đứng sau động từ “tobe”.
Bài 3
3. Fill in each gap with in, at, on.
(Điền vào chỗ trống với in, at on.)
1. I usually go to the sea _____ August.
2. I go to bed _____ 10 o’clock.
3. Jamie has guitar lessons ______ Friday afternoons.
4. Is your sister’s birthday ______ 12th April?
5. He often plays sports_______ the weekend.
6. We play computer games _____ the evening.
7. We’ve got an English lesson _____ Tuesday morning.
8. My dad usually goes to bed _____ midnight.
Phương pháp giải:
Cách sử dụng giới từ chỉ thời gian:
- in + tháng, mùa, năm, thập kỉ, thiên niên kỉ, buổi trong ngày (morning/ afternoon/ evening)
- on + ngày (days), ngày + tháng (năm), dịp lễ
- at + giờ cụ thể, thời điểm cụ thể, at night, at noon,…
Lời giải chi tiết:
1. in | 2. at | 3. on | 4. on |
5. at | 6. in | 7. on | 8. at |
1. I usually go to the sea in August.
(Tôi thường đi đến biển vào tháng 8.)
Giải thích: Trước tháng "August" -> in
2. I go to bed at 10 o’clock.
(Tôi lên giường vào lúc 10 giờ.)
Giải thích: Trước giờ cụ thể "10 o'clock" -> at
3. Jamie has guitar lessons on Friday afternoons.
(Jamie có lớp học đàn ghi ta vào các chiều thứ 6.)
Giải thích: Trước ngày trong tuần "Friday" -> on
4. Is your sister’s birthday on 12th April?
(Sinh nhật của chị bạn vào ngày 12 tháng 4 phải không?)
Giải thích: Trước ngày tháng "12th April" -> on
5. He often plays sports at the weekend.
(Anh ấy thường chơi thể thao vào cuối tuần.)
Giải thích: Trong tiếng Anh - Anh trước "the weekend" -> at
6. We play computer games in the evening.
(Chúng tôi chơi trò chơi trên máy tính vào buổi tối.)
Giải thích: Trước buổi trong ngày "evening" -> in
7. We’ve got an English lesson on Tuesday morning.
(Chúng tôi có lớp tiếng Anh vào sáng thứ 3.)
Giải thích: Trước ngày trong tuần "Tuesday" -> on
8. My dad usually goes to bed at midnight.
(Bố tôi thường đi ngủ vào giữa đêm.)
Giải thích: Trước thời điểm cụ thể trong ngày "midnight" -> at
Bài 4
1. Put the verbs in brackets into the Present Simple.
( Đặt các động từ trong ngoặc ở dạng thì hiện tại đơn.)
1. A: _______________ (you/play) football in the afternoon?
B: No, I _______________ (not/like) playing it, but I __________ (enjoy) watching it on TV.
2. A: _____________ (Lucy/walk) to school everyday?
B: No, she ________ (catch) the bus.
3. A: I __________ (not/read) books. I’m only interested in magazines about computers.
B: Really? I love books! I _________ (borrow) two or three from the library every week.
4. A: __________ (Tom/live) in Kengsinton?
B: No, his house is in Peckham, bụt he ______ (visit) his grandparents in Kengsinton every weekend.
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. A: Do you play football in the afternoon?
(Bạn có chơi bóng đá vào buổi chiều không?)
B: No, I don’t like playing it, but I enjoy watching it on TV.
(Không, tôi không thích chơi nó, nhưng tôi thích xem nó trên TV.)
Giải thích:
- Câu hỏi, chủ ngữ “you” là chủ ngữ số nhiều => dùng trợ động từ “do”
- Câu trả lời với "No" dạng phủ định, chủ ngữ “I” => dùng trợ động từ “do”
- enjoy + Ving: thích
2. A: Does Lucy walk to school everyday?
(Lucy có đi bộ đến trường hàng ngày không?)
B: No, she catches the bus.
(Không, cô ấy bắt xe buýt.)
Giải thích:
- Câu hỏi, chủ ngữ “Lucy” là chủ ngữ số ít => dùng trợ động từ “does”
- Câu trả lời, dạng khẳng định, chủ ngữ “she” là chủ ngữ số ít => động từ “catch” phải thêm “es”
3. A: I don’t read books. I’m only interested in magazines about computers.
(Tôi không đọc sách. Tôi chỉ quan tâm đến các tạp chí về máy tính.)
B: Really? I love books! I borrow two or three from the library every week.
(Thật không? Tôi yêu sách! Tôi mượn hai hoặc ba cuốn sách từ thư viện mỗi tuần.)
Giải thích:
- Câu phủ định, chủ ngữ “I” => dùng trợ động từ “do”
- Câu khẳng định, chủ ngữ “I” => động từ “borrow” phải ở dạng nguyên mẫu
4. A: Does Tom live in Kengsinton?
(Tom có sống ở Kengsinton không?)
B: No, his house is in Peckham, bụt he visits his grandparents in Kengsinton every weekend.
(Không, nhà anh ấy ở Peckham, cuối tuần anh ấy đến thăm ông bà ở Kengsinton.)
Giải thích:
- Câu hỏi, chủ ngữ “Tom” là chủ ngữ số ít => dùng trợ động từ “does”
- Câu khẳng định, chủ ngữ “he” là chủ ngữ số ít => động từ “visit” phải thêm “s”
Bài 5
5. Put the verbs in brackets into the Present Simple and choose the correct preposition of time.
(Đặt các động từ trong ngoặc thành thì hiện tại đơn và chọn giới từ chỉ thời gian phù hợp.)
Lời giải chi tiết:
Hi, I’m Bình! I’m a teenager from Vietnam and I (1) love blogging! I (2) live in Hanoi with my parents and my brother, Bảo. Bảo and I go to school (3) at 8:00 a.m. My favourite subjects are maths and PE. Bảo (4) enjoys history and English and he’s an amazing artist!
Bảo and I are different in lots of ways, but we (5) spend a lot of time together (6) in the afternoon - in the kitchen! He (7) likes cooking tasty meals and I’m crazy about baking cakes. My parents (8) don’t make the food in the house - we do! My blog is all about the delicous dishes we make. I always post new recipes (9) on Fridays. So, what (10) do you want us to cook next?
Giải thích:
(1) Câu khẳng định, chủ ngữ “I” => động từ “love” ở dạng nguyên mẫu
(2) Câu khẳng định, chủ ngữ “I” => động từ “live” ở dạng nguyên mẫu
(3) Trước thời gian "8:00 a.m." => at
(4) Câu khẳng định, chủ ngữ “Bảo” số ít => động từ “spend” phải thêm “s”
(5) Câu khẳng định, chủ ngữ “we” số nhiều => động từ “spend” ở dạng nguyên mẫu
(6) Trước buổi trong ngày "afternoon" => in
(7) Câu khẳng định, chủ ngữ “he” số ít => động từ “like” phải thêm “s”
(8) Câu phủ định, chủ ngữ “my parents” chủ ngữ số nhiều => mượn trợ động từ “do”, thêm "not" phía sau và động từ chính phải ở dạng nguyên mẫu
(9) Trước ngày trong tuần "Fridays" => on
(10) Câu hỏi, chủ ngữ “you” => mượn trợ động từ “do” và đảo "do" ra trước chủ ngữ, động từ chính phải ở dạng nguyên mẫu.
Tạm dịch:
Xin chào, tôi là Bình! Tôi là một thiếu niên đến từ Việt Nam và tôi thích viết blog! Tôi sống ở Hà Nội với bố mẹ và anh trai tôi, Bảo. Tôi và Bảo đi học lúc 8 giờ sáng. Môn học yêu thích của tôi là toán và thể dục. Bảo thích lịch sử và tiếng Anh và anh ấy là một nghệ sĩ tuyệt vời!
Bảo và tôi khác nhau ở nhiều điểm, nhưng chúng tôi dành nhiều thời gian cho nhau vào buổi chiều - trong bếp! Anh ấy thích nấu những bữa ăn ngon còn tôi thì mê nướng bánh. Cha mẹ tôi không làm thức ăn trong nhà - chúng tôi làm! Blog của tôi là tất cả về những món ăn ngon mà chúng tôi làm. Tôi luôn đăng công thức nấu ăn mới vào thứ Sáu. Vậy bạn muốn chúng tôi nấu món gì tiếp theo?
- 1c. Vocabulary - Unit 1. My world - SBT Tiếng Anh 7 Right on!
- 1d. Everyday English - Unit 1. My world - SBT Tiếng Anh 7 Right on!
- 1e. Grammar - Unit 1. My world - SBT Tiếng Anh 7 Right on!
- 1f. Reading - Unit 1. My world - SBT Tiếng Anh 7 Right on!
- Vocabulary: Appearance & Free-time activities - Unit 1. My world - SBT Tiếng Anh 7 Right on!
>> Xem thêm