Nod off >
Nod off
/nɒd ɒf/
Ngủ gật
Ex: She kept nodding off during the boring lecture.
(Cô ấy tiếp tục ngủ gục trong bài giảng nhàm chán.)
Doze off /doʊz ɔf/
(v): Ngủ gật.
Ex: I tend to doze off when I'm sitting still for too long.
(Tôi có xu hướng ngủ gật khi tôi ngồi im đặc quá lâu.)
Stay awake /steɪ əˈweɪk/
(v): Giữ tỉnh táo.
Ex: Try to stay awake during the meeting; we need your input.
(Cố gắng giữ tỉnh táo trong cuộc họp; chúng ta cần ý kiến của bạn.)
- Nail something down là gì? Nghĩa của Nail something down - Cụm động từ tiếng Anh
- Nag at là gì? Nghĩa của Nag at - Cụm động từ tiếng Anh
- Narrow down là gì? Nghĩa của Narrow down - Cụm động từ tiếng Anh
- Number somebody among something là gì? Nghĩa của Number somebody among something - Cụm động từ tiếng Anh
- Nose around là gì? Nghĩa của Nose around - Cụm động từ tiếng Anh
>> Xem thêm
Các bài khác cùng chuyên mục
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh
- Zonk (somebody) out là gì? Nghĩa của Zonk (somebody) out - Cụm động từ tiếng Anh
- Zoom off là gì? Nghĩa của Zoom off - Cụm động từ tiếng Anh
- Zip through something là gì? Nghĩa của Zip through something - Cụm động từ tiếng Anh
- Write somebody/something off là gì? Nghĩa của Write somebody/something off - Cụm động từ tiếng Anh
- Wriggle out of something là gì? Nghĩa của Wriggle out of something - Cụm động từ tiếng Anh