Lesson 1 - Unit 10. Artificial Intelligence - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World>
New Words a. Unscramble the crosswords.b. Fill in the blanks with the words from Task a. Listening a. Listen to Brian talking to two people about Al. Where are they talking? b. Now, listen and answer the questions.
New Words a
a. Unscramble the crosswords.
(Giải mã các ô chữ.)
Lời giải chi tiết:
1. gadget (tiện ích)
2. take over (tiếp quản)
3. autonomous (tự trị)
4. run (vận hành)
5. artificial (nhân tạo)
6. automate (tự động hóa)
7. replace (thay thế)
8. obsolete (lỗi thời)
New Words b
b. Fill in the blanks with the words from Task a.
(Điền vào chỗ trống những từ trong bài tập a.)
1. Some people are worried that Al robots will _______ the word.
2. Robots will make a lot of technology in our homes _______. We won’t need them anymore.
3. When _______ vehicles are ready to use, humans won’t need to drive anymore.
4. Scientists have created _______ meat that is grown in a lab and isn’t from real animals.
5. In factories, Al will fully _______ the production process.
6. Al processes a lot of data, and it can _______ multiple tasks at the same time.
7. We’ll be able to use a voice-controlled Al assistant on all our _______s.
8. Al will _______ humans in workplaces more and more as the technology develops.
Lời giải chi tiết:
1. take over |
2. obsolete |
3. autonomous |
4. artificial |
5. automate |
6. run |
7. gadget |
8. replace |
1. Some people are worried that Al robots will take over the word.
(Một số người lo lắng rằng robot Al sẽ tiếp quản thế giới.)
2. Robots will make a lot of technology in our homes obsolete. We won’t need them anymore.
(Robot sẽ khiến nhiều công nghệ trong nhà của chúng ta trở nên lỗi thời. Chúng ta sẽ không cần chúng nữa.)
3. When autonomous vehicles are ready to use, humans won’t need to drive anymore.
(Khi phương tiện tự lái sẵn sàng sử dụng, con người sẽ không cần phải lái xe nữa.)
4. Scientists have created artificial meat that is grown in a lab and isn’t from real animals.
(Các nhà khoa học đã tạo ra thịt nhân tạo được nuôi trong phòng thí nghiệm chứ không phải từ động vật thật.)
5. In factories, Al will fully automate the production process.
(Trong các nhà máy, Al sẽ tự động hóa hoàn toàn quy trình sản xuất.)
6. Al processes a lot of data, and it can run multiple tasks at the same time.
(Al xử lý nhiều dữ liệu và có thể chạy nhiều tác vụ cùng một lúc.)
7. We’ll be able to use a voice-controlled Al assistant on all our gadgets.
(Chúng ta sẽ có thể sử dụng trợ lý AI được điều khiển bằng giọng nói trên tất cả các thiết bị của mình.)
8. Al will replace humans in workplaces more and more as the technology develops.
(Al sẽ ngày càng thay thế con người ở nơi làm việc khi công nghệ phát triển.)
Listening a
a. Listen to Brian talking to two people about Al. Where are they talking?
(Một. Hãy nghe Brian nói chuyện với hai người về Al. Họ đang nói chuyện ở đâu?)
1. on the radio (trên đài phát thanh)
2. on the news (trên tin tức)
3. in a meeting room (trong phòng họp)
Bài nghe:
Brian: Good morning listeners. If you just joined us, we're discussing artificial intelligence are Al. This morning's big question is: Will AI change your life? Online 1, we have Trinh. Hi, Trinh. Give us your opinion.
Trinh: Hi, Brian. I work in customer service. Unfortunately, I think AI will replace my job.
Brian: Why do you think that?
Trinh: Well, my job is a bit repetitive. My work includes analyzing customer records, and I think it can be automated.
Brian: Sorry to hear that, Trinh. Do you think Al will help you in other areas of your life?
Trinh: Yes, sure, I hate doing housework. Hopefully, AI will take over all the boring chores I have to do.
Brian:Interesting. Thank you, Trinh. Online 2, we have Mark. Tell us, Mark, will Al change your life?
Mark: Yes, I think it will. I can't drive, and I don't like taking taxis all the time, unfortunately. I'm looking forward to autonomous cars.
Brian:That's great, Mark. Your life will change a lot. Do you think AI might change your work life, too?
Mark: Well, I'm a student, and I run a student study group. I think Al will fortunately change your lives as students.
Brian: Really, why is that Mark?
Mark: Well, AI will tell us exactly what we need to learn and where to find information we need. When we have installed them all our gadgets, we'll learn in a more flexible way, hopefully.
Brian: Thank you, Mark, and thanks to both of you for calling it. After the news...
Tạm dịch:
Brian: Chào buổi sáng các thính giả. Nếu bạn vừa tham gia với chúng tôi, chúng ta đang thảo luận về trí tuệ nhân tạo là Al. Câu hỏi lớn của sáng nay là: Liệu AI có thay đổi cuộc sống của bạn không? Trực tuyến 1, chúng tôi có Trinh. Chào Trinh. Hãy cho chúng tôi ý kiến của bạn.
Trinh: Chào Brian. Tôi làm việc ở bộ phận dịch vụ khách hàng. Thật không may, tôi nghĩ AI sẽ thay thế công việc của tôi.
Brian: Tại sao bạn nghĩ vậy?
Trinh: À, công việc của tôi hơi lặp đi lặp lại. Công việc của tôi bao gồm phân tích hồ sơ khách hàng và tôi nghĩ nó có thể được tự động hóa.
Brian: Rất tiếc khi nghe điều đó, Trinh. Bạn có nghĩ Al sẽ giúp bạn trong các lĩnh vực khác của cuộc sống không?
Trinh: Ừ, chắc chắn rồi, tôi ghét làm việc nhà. Hy vọng AI sẽ đảm nhận hết những công việc nhàm chán mà tôi phải làm.
Brian: Thú vị đấy. Cảm ơn anh Trinh. Trực tuyến 2, chúng tôi có Mark. Hãy cho chúng tôi biết, Mark, liệu Al có thay đổi cuộc đời bạn không?
Mark: Vâng, tôi nghĩ nó sẽ như vậy. Thật không may, tôi không thể lái xe và không thích đi taxi mọi lúc. Tôi đang mong chờ những chiếc xe tự hành.
Brian: Điều đó thật tuyệt, Mark. Cuộc sống của bạn sẽ thay đổi rất nhiều. Bạn có nghĩ AI cũng có thể thay đổi cuộc sống công việc của bạn không?
Mark: À, tôi là sinh viên và tôi điều hành một nhóm học sinh. Tôi nghĩ Al sẽ may mắn thay đổi cuộc đời sinh viên của bạn.
Brian: Thật đấy, tại sao lại là Mark?
Mark: Chà, AI sẽ cho chúng ta biết chính xác những gì chúng ta cần học và nơi tìm thấy thông tin chúng ta cần. Hy vọng rằng khi chúng tôi cài đặt xong tất cả các tiện ích của mình, chúng tôi sẽ học theo cách linh hoạt hơn.
Brian: Cảm ơn Mark và cảm ơn cả hai bạn đã gọi điện. Sau tin tức...
Lời giải chi tiết:
1. on the radio (trên đài phát thanh)
Thông tin chi tiết: Good morning listeners. If you just joined us, we're discussing artificial intelligence are Al. This morning's big question is: Will AI change your life? Online 1, we have Trinh. Hi, Trinh. Give us your opinion./Thank you, Mark, and thanks to both of you for calling it. After the news...
(Chào buổi sáng các thính giả. Nếu bạn vừa tham gia với chúng tôi, chúng ta đang thảo luận về trí tuệ nhân tạo là Al. Câu hỏi lớn của sáng nay là: Liệu AI có thay đổi cuộc sống của bạn không? Trực tuyến 1, chúng tôi có Trinh. Chào Trinh. Hãy cho chúng tôi ý kiến của bạn./Cảm ơn Mark và cảm ơn cả hai bạn đã gọi nó. Sau tin tức…)
Listening b
b. Now, listen and answer the questions.
(Bây giờ hãy nghe và trả lời các câu hỏi.)
1. What does Trinh think Al will replace in her life? (Trinh nghĩ Al sẽ thay thế điều gì trong cuộc đời mình?)
___________________________________________________________________
2. What does Trinh think Al will change about her home life? (Trinh nghĩ Al sẽ thay đổi điều gì về cuộc sống gia đình?)
___________________________________________________________________
3. What doesn’t Mark like doing in his life now? (Hiện tại Mark không thích làm điều gì trong cuộc sống?)
___________________________________________________________________
4. What does Mark run? (Mark vận hành cái gì?)
___________________________________________________________________
5. When Al is installed on students’ gadgets, how will it change the way they learn? (Khi Al được cài đặt trên thiết bị của học sinh, nó sẽ thay đổi cách học của các em như thế nào?)
___________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. What does Trinh think Al will replace in her life? => She thinks she will replace her job.
(Trinh nghĩ Al sẽ thay thế điều gì trong cuộc đời mình? => Cô ấy nghĩ cô ấy sẽ thay thế công việc của mình.)
Thông tin chi tiết: Hi, Brian. I work in customer service. Unfortunately, I think AI will replace my job.
(Hi, Brian. Tôi làm việc ở bộ phận dịch vụ khách hàng. Thật không may, tôi nghĩ AI sẽ thay thế công việc của tôi.)
2. What does Trinh think Al will change about her home life? => She thinks it will take over the boring chores she has to do.
(Trinh nghĩ Al sẽ thay đổi điều gì về cuộc sống gia đình? => Cô ấy nghĩ nó sẽ thay thế những công việc nhàm chán mà cô ấy phải làm.)
Thông tin chi tiết: Yes, sure, I hate doing housework. Hopefully, AI will take over all the boring chores I have to do.
(Vâng, chắc chắn rồi, tôi ghét làm việc nhà. Hy vọng AI sẽ đảm nhận hết những công việc nhàm chán mà tôi phải làm.)
3. What doesn’t Mark like doing in his life now? => He doesn’t like taking taxis all the time.
(Hiện tại Mark không thích làm điều gì trong cuộc sống? => Anh ấy không thích đi taxi mọi lúc.)
Thông tin chi tiết: Yes, I think it will. I can't drive, and I don't like taking taxis all the time, unfortunately. I'm looking forward to autonomous cars.
(Vâng, tôi nghĩ là được. Thật không may, tôi không thể lái xe và không thích đi taxi mọi lúc. Tôi đang mong chờ những chiếc xe tự hành.)
4. What does Mark run? => He runs a student study group.
(Mark điều hành cái gì? => Anh ấy điều hành một nhóm học sinh.)
Thông tin chi tiết: Well, I'm a student, and I run a student study group. I think Al will fortunately change your lives as students.
(À, tôi là sinh viên, tôi điều hành một nhóm học tập sinh viên. Tôi nghĩ Al sẽ may mắn thay đổi cuộc đời sinh viên của bạn.)
5. When Al is installed on students’ gadgets, how will it change the way they learn? => They will learn in a more flexible way.
(Khi Al được cài đặt trên thiết bị của học sinh, nó sẽ thay đổi cách học của các em như thế nào? => Họ sẽ học theo cách linh hoạt hơn.)
Thông tin chi tiết: Well, AI will tell us exactly what we need to learn and where to find information we need. When we have installed them all our gadgets, we'll learn in a more flexible way, hopefully.
(Chà, AI sẽ cho chúng ta biết chính xác những gì chúng ta cần học và nơi tìm thông tin chúng ta cần. Hy vọng rằng khi chúng tôi cài đặt xong tất cả các tiện ích của mình, chúng tôi sẽ học theo cách linh hoạt hơn.)
Grammar a
a. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại câu.)
1. Al./Unfortunately,/won’t/like/some/people
___________________________________________________________________
2. better/world./hopefully,/Al/will,/a/create
___________________________________________________________________
3. jobs/Al/make/Fortunately,/will/our/easier.
___________________________________________________________________
4. could,/take/surprisingly,/Al/over/world./the
___________________________________________________________________
5. will/unfortunately./don’t/know/We/what/happen,
___________________________________________________________________
6. people/Hopefully,/made/Al./by/like/will/changes/the
___________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Unfortunately, some people won’t like Al. (Thật không may, một số người sẽ không thích Al.)
2. Al will, hopefully, create a better world. (Hy vọng rằng Al sẽ tạo ra một thế giới tốt đẹp hơn.)
3. Fortunately, Al will make our jobs easier. (May mắn thay, Al sẽ làm cho công việc của chúng ta dễ dàng hơn.)
4. Al could, surprisingly, take over the world. (Al có thể thống trị thế giới một cách đáng ngạc nhiên.)
5. We don’t know what will happen, unfortunately. (Thật không may, chúng ta không biết điều gì sẽ xảy ra.)
6. Hopefully, people will like the changes made by Al. (Hy vọng mọi người sẽ thích những thay đổi của Al.)
Grammar b
b. Write sentences using the prompts in the table.
(Viết câu sử dụng gợi ý trong bảng.)
|
Feeling |
Al will make life easier |
hopeful |
Al will solve many health issues |
happy |
we will have human-like robots |
surprised |
Al will take over housework |
hopeful |
some jobs will be replaced |
sad |
1. ___________________________________________________________________
2. ___________________________________________________________________
3. ___________________________________________________________________
4. ___________________________________________________________________
5. ___________________________________________________________________
Lời giải chi tiết:
1. Hopefully, Al will make life easier. (Hy vọng Al sẽ làm cho cuộc sống dễ dàng hơn.)
2. Al will solve many health issues, fortunately. (May mắn thay, Al sẽ giải quyết được nhiều vấn đề về sức khỏe.)
3. Surprisingly, we will have human-like robots. (Đáng ngạc nhiên là chúng ta sẽ có những robot giống con người.)
4. Al will, hopefully, take over housework. (Hy vọng rằng Al sẽ đảm nhận công việc nhà.)
5. Unfortunately, some jobs will be replaced. ( Thật không may, một số công việc sẽ bị thay thế.)
Writing
Write how Al will make people’s lives different in each of the categories below. Give your opinion on how you feel about your predictions.
(Viết cách Al sẽ làm cho cuộc sống của mọi người trở nên khác biệt trong mỗi mục dưới đây. Đưa ra ý kiến của bạn về cách bạn cảm nhận về dự đoán của bạn.)
- Job (Công việc)
- Home life (Cuộc sống gia đình)
- Education (Giáo dục)
- Health (Sức khỏe)
- Shopping (Mua sắm)
- Entertainment (Sự giải trí)
Lời giải chi tiết:
- Unfortunately, Al will make some jobs obsolete. (Thật không may, Al sẽ khiến một số công việc trở nên lỗi thời.)
- Hopefully, Al will take over all the boring housework. (Hy vọng Al sẽ đảm nhiệm hết công việc nhà nhàm chán.)
- Al will help us find new ways to learn, fortunately. (May mắn thay, Al sẽ giúp chúng ta tìm ra những cách học mới.)
- Al will improve our lifespan, hopefully. (Hy vọng rằng Al sẽ cải thiện tuổi thọ của chúng ta.)
- Unfortunately, Al will make clothes shopping too easy and boring. (Thật không may, Al sẽ khiến việc mua sắm quần áo trở nên quá dễ dàng và nhàm chán.)
- Fortunately, we’ll have more exciting entertainment with Al. (May mắn thay, chúng ta sẽ có nhiều trò giải trí thú vị hơn với Al.)
Luyện Bài Tập Trắc nghiệm Tiếng Anh 12 - iLearn Smart World - Xem ngay
Các bài khác cùng chuyên mục
- Unit 9 Review - Units Review - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World
- Unit 10 Review - Units Review - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World
- Unit 7 Review - Units Review - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World
- Unit 8 Review - Units Review - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World
- Unit 5 Review - Units Review - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World
- Unit 10 Review - Units Review - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World
- Unit 9 Review - Units Review - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World
- Unit 8 Review - Units Review - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World
- Unit 7 Review - Units Review - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World
- Unit 6 Review - Units Review - SBT Tiếng Anh 12 iLearn Smart World