Bài 19. Dịch vụ sửa chữa và bảo trì máy tính trang 106, 107, 108 SGK Tin học 12 Kết nối tri thức>
Tại sao ngày nay, nhiều tổ chức sẵn sàng trả phí
Tổng hợp đề thi học kì 1 lớp 12 tất cả các môn - Kết nối tri thức
Toán - Văn - Anh - Lí - Hóa - Sinh - Sử - Địa
CH tr 106
Tại sao ngày nay, nhiều tổ chức sẵn sàng trả phí để sử dụng dịch vụ sửa chữa và bảo trì máy tính định kì?
Phương pháp giải:
Dựa vào hiểu biết của bản thân và trao đổi cùng bạn, thầy cô để trả lời.
Lời giải chi tiết:
Có một số lý do chính tại sao nhiều tổ chức sẵn sàng trả phí để sử dụng dịch vụ sửa chữa và bảo trì máy tính định kỳ:
- Tiết kiệm thời gian và công sức: Sử dụng dịch vụ sửa chữa và bảo trì máy tính định kỳ giúp tổ chức tiết kiệm thời gian và công sức trong việc tự mình xử lý các sự cố và vấn đề kỹ thuật liên quan đến máy tính. Các chuyên gia sửa chữa và bảo trì máy tính có kinh nghiệm và kiến thức để nhanh chóng và hiệu quả khắc phục các vấn đề.
- Đảm bảo hiệu suất và ổn định: Bằng cách sử dụng dịch vụ bảo trì định kỳ, tổ chức đảm bảo rằng các máy tính và hệ thống của họ luôn hoạt động ổn định và đạt hiệu suất tối đa. Các chuyên gia sửa chữa và bảo trì sẽ kiểm tra, điều chỉnh và cập nhật các thành phần phần cứng và phần mềm để đảm bảo sự hoạt động ổn định và tối ưu.
- Phòng ngừa sự cố và mất dữ liệu: Việc thực hiện bảo trì định kỳ giúp phát hiện và khắc phục sự cố kỹ thuật sớm trước khi chúng gây ra hậu quả nghiêm trọng. Điều này giúp tránh mất dữ liệu quan trọng và giảm thiểu thời gian gián đoạn hoạt động do sự cố máy tính.
- Được hưởng kiến thức và kỹ thuật chuyên sâu: Sử dụng dịch vụ sửa chữa và bảo trì máy tính định kỳ cung cấp cơ hội để tổ chức học hỏi từ các chuyên gia trong lĩnh vực. Các chuyên gia sẽ cung cấp kiến thức và khuyến nghị về các công nghệ mới, giúp tổ chức nắm bắt và áp dụng những tiến bộ công nghệ để cải thiện hiệu suất và an ninh.
- Tăng cường bảo mật: Dịch vụ bảo trì máy tính định kỳ cũng bao gồm việc kiểm tra và cập nhật các biện pháp bảo mật. Điều này giúp tổ chức bảo vệ hệ thống và dữ liệu quan trọng khỏi các mối đe dọa an ninh và tấn công từ bên ngoài.
CH tr 107
Với nội dung công việc như trên, hãy thảo luận về các kiến thức và kĩ năng cần có để làm nghề sửa chữa và bảo trì máy tính.
Phương pháp giải:
Các kĩ năng và kiến thức cần có bao gồm:
- Kiến thức về phần cứng.
- Kiến thức về phần mềm.
- Kiến thức về mạng.
- Kĩ năng học hỏi và cập nhật kiến thức.
- Kĩ năng giải quyết vấn đề, giao tiếp.
…
Lời giải chi tiết:
- Kiến thức về phần cứng: Hiểu biết về các thành phần cơ bản của máy tính, bao gồm vi xử lý, bộ nhớ, ổ cứng, bo mạch chủ, card đồ họa, nguồn điện, và các thiết bị ngoại vi khác. Cần biết cách kiểm tra, tháo lắp, sửa chữa, hoặc thay thế phần cứng khi cần thiết.
- Kiến thức về phần mềm: Thực hiện được việc cài đặt, cấu hình và sửa chữa các phần mềm như hệ điều hành, phần mềm văn phòng, trình duyệt web, và các ứng dụng khác. Cần biết cách phát hiện và loại bỏ virus và phần mềm độc hại.
- Kiến thức về mạng: Có kiến thức cơ bản về mạng máy tính, bao gồm các phương pháp kết nối và cấu hình mạng cục bộ cũng như mạng Internet. Cần biết về các giao thức mạng, địa chỉ IP, DHCP, DNS, và các vấn đề liên quan đến mạng.
- Kỹ năng học hỏi và cập nhật kiến thức: Công nghệ liên tục phát triển, do đó người làm nghề này cần có khả năng theo dõi và cập nhật để nắm bắt các công nghệ mới.
- Kỹ năng giải quyết vấn đề: Có khả năng phân tích và giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Biết cách tìm kiếm, tra cứu tài liệu hướng dẫn, thông tin hữu ích được chia sẻ trên Internet và áp dụng phương pháp khắc phục lỗi.
- Kỹ năng giao tiếp: Có khả năng giao tiếp tốt với người dùng để hiểu các yêu cầu của họ và có thể giải thích và tư vấn cho họ các giải pháp kỹ thuật một cách dễ hiểu.
- Kỹ năng quản lý thời gian: Có khả năng quản lý thời gian để hoàn thành dự án sửa chữa, bảo trì trong thời gian quy định và đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
CH tr 108
Trình bày một số công việc chính mà người làm nghề sửa chữa và bảo trì cần thực hiện.
Phương pháp giải:
Một số công việc chính mà người làm sửa chữa và bảo trì cần thực hiện là: kiểm soát và duy trì hoạt động của máy tính, sửa chữa và thay thế phần cứng, nâng cấp phần cứng, cài đặt và cấu hình phần mềm, bảo mật và phòng chống virus, hỗ trợ người dùng,…
Lời giải chi tiết:
1. Kiểm soát và duy trì hoạt động của máy tính:
- Giám sát và kiểm tra hoạt động tổng thể của máy tính để đảm bảo nó hoạt động ổn định và hiệu quả.
- Kiểm tra và giải quyết sự cố phần cứng khi máy tính gặp vấn đề.
2. Sửa chữa và thay thế phần cứng:
- Thực hiện sửa chữa và thay thế các linh kiện phần cứng bị hỏng trong máy tính.
- Xác định nguyên nhân hỏng thiết bị và đưa ra các biện pháp sửa chữa, thay thế hoặc cấu hình lại.
3. Nâng cấp phần cứng:
- Thực hiện nâng cấp các linh kiện phần cứng như ổ cứng, bộ nhớ RAM, màn hình, bo mạch chủ và các thiết bị mạng.
- Đảm bảo các linh kiện nâng cấp tương thích với hệ thống và đáp ứng yêu cầu của người dùng hoặc tổ chức.
4. Cài đặt và cấu hình phần mềm:
- Cài đặt và cấu hình hệ điều hành và các phần mềm văn phòng khác trên máy tính.
- Cài đặt và cập nhật các driver và phần mềm điều khiển cho các thiết bị ngoại vi.
5. Bảo mật và phòng chống virus:
- Quét và loại bỏ mã độc, virus và phần mềm độc hại khỏi máy tính.
- Cài đặt và cấu hình các phần mềm chống virus và tường lửa để đảm bảo an toàn cho hệ thống.
6. Hỗ trợ người dùng:
- Hướng dẫn người dùng sử dụng máy tính và các thiết bị công nghệ thông tin.
- Cung cấp hỗ trợ kỹ thuật cho người dùng khi gặp vấn đề trong việc sử dụng máy tính hoặc phần mềm.
7. Cập nhật kiến thức công nghệ:
-Theo dõi và cập nhật kiến thức về công nghệ mới để nắm bắt những xu hướng và tiến bộ trong lĩnh vực sửa chữa và bảo trì máy tính.
CH tr 109 CH
Tra cứu và kể tên một số cơ sở đào tạo ở địa phương của em có đào tạo các ngành học liên quan đến nghề sửa chữa và bảo trì máy tính.
Phương pháp giải:
Sử dụng Internet để tìm hiểu về các cơ sở đào tạo có các ngành học liên quan đến nghề sửa chữa vào bảo trì máy tính.
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
Dưới đây là một số cơ sở đào tạo ở Việt Nam có chương trình đào tạo các ngành học liên quan đến nghề sửa chữa và bảo trì máy tính:
- Đại học Bách khoa TP.HCM
- Đại học Khoa học Tự nhiên TP.HCM
- Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP.HCM
- Đại học Công nghệ - Đại học Quốc gia Hà Nội
- Đại học Công nghệ Thông tin - Trường Đại học Quy Nhơn
- Trường Đại học Công nghệ thông tin - Đại học Quảng Trị
CH tr 109 LT
Tìm kiếm trên Internet một vài thông tin tuyển dụng liên quan tới công việc sửa chữa và bảo trì máy tính. Đọc yêu cầu của họ về công việc, kiến thức, kĩ năng. So sánh với những gì em đã biết về công việc sửa chữa và bảo trì máy tính sau bài học này.
Phương pháp giải:
Tìm kiếm thông tin trên Internet và tổng hợp thông tin.
So sánh và nhận xét.
Lời giải chi tiết:
-
Kinh nghiệm làm việc: Thường yêu cầu từ 1 đến 3 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sửa chữa và bảo trì máy tính.
-
Kiến thức về phần cứng: Hiểu biết sâu về các thành phần phần cứng máy tính như bo mạch chủ, CPU, RAM, ổ cứng, card đồ họa, và các thiết bị ngoại vi.
-
Kiến thức về phần mềm: Kinh nghiệm trong việc cài đặt, cấu hình, và gỡ lỗi các hệ điều hành (Windows, macOS, Linux) và phần mềm ứng dụng.
-
Khả năng chẩn đoán: Kỹ năng chẩn đoán sự cố phần cứng và phần mềm, bao gồm việc sử dụng các công cụ chẩn đoán và sửa lỗi.
Kỹ năng
-
Kỹ năng kỹ thuật: Kỹ năng phân tích và sửa chữa lỗi phần cứng và phần mềm. Có khả năng lắp ráp, nâng cấp, và bảo trì các thành phần máy tính.
-
Kỹ năng giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp tốt để giải thích các vấn đề kỹ thuật cho người dùng không chuyên và làm việc với các nhóm khác.
-
Kỹ năng tổ chức: Kỹ năng tổ chức và quản lý công việc hiệu quả, bao gồm việc theo dõi và ưu tiên các yêu cầu sửa chữa và bảo trì.
-
Khả năng học hỏi: Sẵn sàng cập nhật và học hỏi các công nghệ mới, phần mềm, và các phương pháp sửa chữa mới.
* So sánh với thông tin trong bài học: các yêu cầu của công ty tuyển dụng về cơ bản đều giống với thông tin có trong bài học. Tùy tình hình đặc thù từng công ty mà có thêm các yêu cầu khác như: kinh nghiệm, trình độ ngoại ngữ,…
CH tr 109 VD
Chọn một nghề trong nhóm nghề dịch vụ trong ngành Công nghệ thông tin mà em quan tâm, chẳng hạn lập trình viên; kiểm thử viên; tư vấn, quản lí dự án công nghệ thông tin; phân tích dữ liệu; khôi phục dữ liệu,...
Thực hiện một báo cáo ngắn gọn (tối đa 1 trang A4) về thông tin hướng nghiệp của ngành nghề đó với các nội dung chính sau:
Tên ngành nghề.
Những nét sơ lược về công việc chính mà người làm nghề phải thực hiện.
- Yêu cầu thiết yếu về kiến thức và kĩ năng cần có để làm nghề.
Ngành học có liên quan ở các bậc học tiếp theo.
Nhu cầu nhân lực của xã hội trong hiện tại và tương lai gần về nhóm nghề đó.
Phương pháp giải:
Gợi ý: Tìm kiếm thông tin trên Internet, từ các chương trình đào tạo, thông báo tuyển dụng nhân lực liên quan đến ngành nghề em chọn. Chia sẻ báo cáo của em với bạn
Lời giải chi tiết:
Dưới đây là ví dụ, các em tham khảo:
Ngành nghề: Lập trình viên
Những nét sơ lược về công việc chính mà người làm nghề phải thực hiện:
Lập trình viên là người chịu trách nhiệm thiết kế, phát triển và duy trì các ứng dụng và hệ thống phần mềm. Công việc chính của lập trình viên bao gồm:
Phân tích yêu cầu: Hiểu và phân tích yêu cầu của khách hàng hoặc người dùng để xác định các chức năng và tính năng cần thiết cho phần mềm.
Thiết kế: Xây dựng cấu trúc và giao diện của phần mềm, bao gồm thiết kế cơ sở dữ liệu và luồng làm việc.
Lập trình: Sử dụng ngôn ngữ lập trình và các công cụ phát triển để viết mã và triển khai các chức năng và tính năng vào phần mềm.
Kiểm thử: Thực hiện các bài kiểm tra để đảm bảo tính ổn định và chất lượng của phần mềm.
Bảo trì và nâng cấp: Sửa chữa lỗi, nâng cấp và cải thiện phần mềm hiện có.
Yêu cầu thiết yếu về kiến thức và kỹ năng cần có để làm nghề:
Kiến thức về ngôn ngữ lập trình: Có kiến thức sâu về ít nhất một ngôn ngữ lập trình như Java, C++, Python, JavaScript, v.v.
Kiến thức về cấu trúc dữ liệu và thuật toán: Hiểu về các cấu trúc dữ liệu và thuật toán cơ bản để xử lý thông tin hiệu quả.
Kiến thức về hệ điều hành và mạng: Hiểu về hệ điều hành và mạng để phát triển phần mềm tương thích và tương tác với các môi trường khác nhau.
Kỹ năng phân tích và giải quyết vấn đề: Có khả năng phân tích vấn đề, tìm ra giải pháp phù hợp và triển khai nó trong mã nguồn.
Kỹ năng làm việc nhóm: Có khả năng làm việc cộng tác trong nhóm, giao tiếp hiệu quả và chia sẻ kiến thức với các thành viên khác trong dự án.
Ngành học có liên quan ở các bậc học tiếp theo:
Đại học: Có thể chọn học Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính hoặc các chương trình chuyên ngành liên quan đến lập trình và phát triển phần mềm.
Các khóa học chuyên nghiệp và chứng chỉ: Có thể tham gia các khóa học về ngôn ngữ lập trình cụ thể, quản lý dự án phần mềm, kiểm thử phần mềm, v.v.
Nhu cầu nhân lực của xã hội trong hiện tại và tương lai gần về nhóm nghề đó:
Ngành Công nghệ thông tin đang trở thành một trong những ngành hot nhất và có nhu cầu nhân lực cao. Với sự phát triển của công nghệ thông tin và số hóa, nhu cầu về lập trình viên ngày càng tăng. Các công ty phần mềm, công ty công nghệ và các tổ chức khác đều đang tìm kiếm lập trình viên có kỹ năng và kiến thức phù hợp để phát triển và duy trì các ứng dụng và hệ thống phần mềm.
Trên cơ sở thông tin có sẵn, ngành lập trình viên là một trong những ngành nghề quan trọng và có triển vọng trong lĩnh vực Công nghệ thông tin. Nhu cầu nhân lực trong ngành này đang tăng lên do sự phát triển của công nghệ. Điều này tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho những người có kiến thức và kỹ năng lập trình.
Tuy nhiên, để thành công trong ngành lập trình viên, không chỉ cần kiến thức vững chắc về lập trình mà còn cần có khả năng giải quyết vấn đề, tư duy logic, và kỹ năng làm việc nhóm. Các ngành học liên quan bao gồm Công nghệ thông tin, Khoa học máy tính và các chương trình chuyên ngành tương tự.
Trong tương lai gần, dự kiến nhu cầu nhân lực trong nhóm nghề lập trình viên sẽ tiếp tục tăng lên do sự phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự gia tăng của các dự án phần mềm. Việc đào tạo và nâng cao kỹ năng lập trình sẽ giúp em cạnh tranh và có nhiều cơ hội trong lĩnh vực này.
Các bài khác cùng chuyên mục
- Bài 28. Thực hành tổng hợp trang 151, 152 SGK Tin học 12 Kết nối tri thức
- Bài 27. Biểu mẫu trên trang web trang 147, 148, 149 SGK Tin học 12 Kết nối tri thức
- Bài 26. Liên kết và thanh điều hướng trang 144, 145, 146 SGK Tin học 12 Kết nối tri thức
- Bài 25. Xây dựng phần thân và chân trang web trang 139, 140, 141 SGK Tin học 12 Kết nối tri thức
- Bài 24. Xây dựng phần đầu trang web trang 134, 135, 136 SGK Tin học 12 Kết nối tri thức
- Bài 28. Thực hành tổng hợp trang 151, 152 SGK Tin học 12 Kết nối tri thức
- Bài 27. Biểu mẫu trên trang web trang 147, 148, 149 SGK Tin học 12 Kết nối tri thức
- Bài 26. Liên kết và thanh điều hướng trang 144, 145, 146 SGK Tin học 12 Kết nối tri thức
- Bài 25. Xây dựng phần thân và chân trang web trang 139, 140, 141 SGK Tin học 12 Kết nối tri thức
- Bài 24. Xây dựng phần đầu trang web trang 134, 135, 136 SGK Tin học 12 Kết nối tri thức