Eat something away


Eat something away  /iːt/  

Dần dần làm hỏng hoặc phá hủy thứ gì đó trong một khoảng thời gian 

The sea is eating away the coastline.

(Biển đang ăn mòn bờ biển.)  

 

Từ đồng nghĩa

Damage  /ˈdæm.ɪdʒ/ 

(v): Phá hủy  

Many buildings were badly damaged by the earthquake.

(Nhiều toàn nhà đã bị phá hủy nặng nề sau trận động đất.

 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm