Check for something


Check for something 

/tʃɛk fɔː ˈsʌmθɪŋ/ 

Kiểm tra hoặc tìm kiếm một cái gì đó một cách cẩn thận hoặc tỉ mỉ.

Ex: Make sure to check for any spelling mistakes before submitting your report.

(Hãy đảm bảo kiểm tra kỹ lưỡng lỗi chính tả trước khi nộp báo cáo của bạn.)


Từ đồng nghĩa

Look for /lʊk fɔː/ 

(v): Tìm kiếm.

Ex: I'm looking for my keys; have you seen them?

(Tôi đang tìm chìa khóa của mình; bạn đã thấy chúng chưa?)


Từ trái nghĩa

Overlook /ˌoʊvərˈlʊk/ 

(v): Bỏ qua.

Ex: Don't overlook any details in the contract; review it carefully.

(Đừng bỏ qua bất kỳ chi tiết nào trong hợp đồng; hãy xem xét cẩn thận.)


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm