Change back


Change back   /tʃeɪndʒ/   

  • Cởi quần áo và mặc lại những đồ đó sớm thôi.

Ex: I’ll just change back into my tracksuit.

(Tôi sẽ thay lại bộ đồ thể thao của mình.)

  • Trở về trạng thái hoặc hình thức trước đó.

Ex: Slowly the angry animal changed back into its normal calm self.

(Con vật giận dữ đang dần dần quay trở lại trạng thái bình thường.)

 


Bình chọn:
4.9 trên 7 phiếu

>> Xem thêm