Đề bài

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make meaningful paragraphs/ letters in each of the following questions.

Câu 1

Dear Mary,

a. To begin with, students who work part-time can improve their studies and gain a deeper understanding of whatever they learn in school.

b. I hope you are doing well! I have been thinking about why it's important for students to have a part time job.

c. Finally, having a part-time job helps students to learn how to manage their time well by learning to appreciate and utilise their free time.

d. Thank you for your consideration. I look forward to discussing this further with you.

e. What's more, students who have part-time jobs while in school are in a position to understand the value of money, thus making wise financial decisions in the future.

f. Overall, I believe that students benefit greatly from engaging in part-time jobs.

Best wishes,

Kim

    A.

    b – e – f – a – c – d

    B.

    b – f – a – e – d – c

    C.

    b – a – e – c – f – d

    D.

    c – b – f – a – e – d

Đáp án: C

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. To begin with, students who work part-time can improve their studies and gain a deeper understanding of whatever they learn in school.

(Đầu tiên, những sinh viên làm việc bán thời gian có thể cải thiện việc học của mình và hiểu sâu hơn về những gì họ học ở trường.)

b. I hope you are doing well! I have been thinking about why it's important for students to have a part time job.

(Tôi hy vọng bạn đang khỏe! Tôi đã suy nghĩ về lý do tại sao việc sinh viên có một công việc bán thời gian lại quan trọng.)

c. Finally, having a part-time job helps students to learn how to manage their time well by learning to appreciate and utilise their free time.

(Cuối cùng, việc làm bán thời gian giúp sinh viên học cách quản lý tốt thời gian bằng cách học cách trân trọng và tận dụng thời gian rảnh rỗi.)

d. Thank you for your consideration. I look forward to discussing this further with you.

(Cảm ơn bạn đã xem xét. Tôi mong được thảo luận thêm về vấn đề này với bạn.)

e. What's more, students who have part-time jobs while in school are in a position to understand the value of money, thus making wise financial decisions in the future.

(Hơn nữa, những sinh viên có công việc bán thời gian khi còn đi học có thể hiểu được giá trị của đồng tiền, từ đó đưa ra những quyết định tài chính sáng suốt trong tương lai.)

f. Overall, I believe that students benefit greatly from engaging in part-time jobs.

(Nhìn chung, tôi tin rằng sinh viên được hưởng lợi rất nhiều khi tham gia vào các công việc bán thời gian.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

Dear Mary,

(b) I hope you are doing well! I have been thinking about why it's important for students to have a part time job. (a) To begin with, students who work part-time can improve their studies and gain a deeper understanding of whatever they learn in school. (e) What's more, students who have part-time jobs while in school are in a position to understand the value of money, thus making wise financial decisions in the future. (c) Finally, having a part-time job helps students to learn how to manage their time well by learning to appreciate and utilise their free time. (f) Overall, I believe that students benefit greatly from engaging in part-time jobs. (d) Thank you for your consideration. I look forward to discussing this further with you.

Best wishes,

Kim

Tạm dịch

Maria thân mến,

(b) Tôi hy vọng bạn đang khỏe! Tôi đã suy nghĩ về lý do tại sao việc sinh viên có một công việc bán thời gian lại quan trọng. (a) Đầu tiên, những sinh viên làm việc bán thời gian có thể cải thiện việc học của mình và hiểu sâu hơn về những gì họ học ở trường. (e) Hơn nữa, những sinh viên có công việc bán thời gian khi còn đi học có thể hiểu được giá trị của đồng tiền, từ đó đưa ra những quyết định tài chính sáng suốt trong tương lai. (c) Cuối cùng, việc làm bán thời gian giúp sinh viên học cách quản lý tốt thời gian bằng cách học cách trân trọng và sử dụng thời gian rảnh rỗi. (f) Nhìn chung, tôi tin rằng sinh viên được hưởng lợi rất nhiều khi tham gia các công việc bán thời gian. (d) Cảm ơn bạn đã quan tâm. Tôi mong được thảo luận thêm về vấn đề này với bạn.

Lời chúc tốt đẹp nhất,

Kim

Chọn C

Xem thêm các câu hỏi cùng đoạn
Câu 2

Hi Jane,

a. But I believe you'll soon get accustomed to this new responsibility.

b. I've just heard about your new job, so I want to check in and see how it is going.

c. However, remember to take breaks and not overwhelm yourself with too much duty at once.

d. Besides work, making friends with colleagues is also very important.

e. Entering a new environment is a big adjustment, isn't it?

Look forward to hearing from you.

Best wishes,

Michael

    A.

    b – a – e – c – d 

    B.

    e – b – c – a – d

    C.

    b – e – a – d – c

    D.

    b – c – a – e – d

Đáp án: C

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. But I believe you'll soon get accustomed to this new responsibility.

(Nhưng tôi tin bạn sẽ sớm quen với trách nhiệm mới này.)

b. I've just heard about your new job, so I want to check in and see how it is going.

(Tôi vừa nghe về công việc mới của bạn, vì vậy tôi muốn kiểm tra xem mọi việc diễn ra như thế nào.)

c. However, remember to take breaks and not overwhelm yourself with too much duty at once.

(Tuy nhiên, hãy nhớ nghỉ ngơi và đừng áp đảo bản thân với quá nhiều nhiệm vụ cùng một lúc.)

d. Besides work, making friends with colleagues is also very important.

(Bên cạnh công việc, việc kết bạn với đồng nghiệp cũng rất quan trọng.)

e. Entering a new environment is a big adjustment, isn't it?

(Bước vào môi trường mới là một sự điều chỉnh lớn phải không?)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

Hi Jane,

(b) I've just heard about your new job, so I want to check in and see how it is going. (e) Entering a new environment is a big adjustment, isn't it? (a) But I believe you'll soon get accustomed to this new responsibility. (d) Besides work, making friends with colleagues is also very important. (c) However, remember to take breaks and not overwhelm yourself with too much duty at once.

Tạm dịch

Chào Jane,

(b) Tôi vừa nghe nói về công việc mới của bạn nên tôi muốn kiểm tra xem mọi việc diễn ra thế nào. (e) Bước vào môi trường mới là một sự điều chỉnh lớn phải không? (a) Nhưng tôi tin rằng bạn sẽ sớm quen với trách nhiệm mới này. (d) Bên cạnh công việc, việc kết bạn với đồng nghiệp cũng rất quan trọng. (c) Tuy nhiên, hãy nhớ nghỉ giải lao và đừng áp đảo bản thân với quá nhiều nhiệm vụ cùng một lúc.

Chọn C


Câu 3

a. These products, including straws, bags, and cutlery, often end up in landfills and oceans, contributing

to pollution and harming wildlife.

b. While these solutions may require changes in consumer habits and production methods, they can

significantly lessen the impact on our planet.

c. Many countries are now considering alternatives, such as biodegradable materials or reusable options,

to reduce plastic waste.

d. The widespread use of single-use plastic items has created significant environmental challenges.

e. However, the sustainability of these alternatives remains questionable.

    A.

    d – a – c – b – e

    B.

    d – b – c – e - a

    C.

    d – c – a – b – e

    D.

    d – e – a – c – b

Đáp án: A

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. These products, including straws, bags, and cutlery, often end up in landfills and oceans, contributing to pollution and harming wildlife.

(Những sản phẩm này, bao gồm ống hút, túi xách và dao kéo, thường được đưa vào bãi rác và đại dương, góp phần gây ô nhiễm và gây hại cho động vật hoang dã.)

b. While these solutions may require changes in consumer habits and production methods, they can significantly lessen the impact on our planet.

(Mặc dù các giải pháp này có thể yêu cầu thay đổi thói quen của người tiêu dùng và phương pháp sản xuất nhưng chúng có thể giảm thiểu đáng kể tác động lên hành tinh của chúng ta.)

c. Many countries are now considering alternatives, such as biodegradable materials or reusable options, to reduce plastic waste.

(Nhiều quốc gia hiện đang xem xét các giải pháp thay thế, chẳng hạn như vật liệu phân hủy sinh học hoặc các phương án tái sử dụng, để giảm rác thải nhựa.)

d. The widespread use of single-use plastic items has created significant environmental challenges.

(Việc sử dụng rộng rãi các mặt hàng nhựa dùng một lần đã tạo ra những thách thức đáng kể về môi trường.)

e. However, the sustainability of these alternatives remains questionable.

(Tuy nhiên, tính bền vững của những lựa chọn thay thế này vẫn còn nhiều nghi vấn.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(d) The widespread use of single-use plastic items has created significant environmental challenges. (a) These products, including straws, bags, and cutlery, often end up in landfills and oceans, contributing to pollution and harming wildlife. (c) Many countries are now considering alternatives, such as biodegradable materials or reusable options, to reduce plastic waste. (b) While these solutions may require changes in consumer habits and production methods, they can significantly lessen the impact on our planet. (e) However, the sustainability of these alternatives remains questionable.

Tạm dịch

(d) Việc sử dụng rộng rãi các mặt hàng nhựa dùng một lần đã tạo ra những thách thức đáng kể về môi trường. (a) Những sản phẩm này, bao gồm ống hút, túi xách và dao kéo, thường được thải ra bãi rác và đại dương, góp phần gây ô nhiễm và gây hại cho động vật hoang dã. (c) Nhiều quốc gia hiện đang xem xét các giải pháp thay thế, chẳng hạn như vật liệu phân hủy sinh học hoặc các phương án tái sử dụng, để giảm rác thải nhựa. (b) Mặc dù các giải pháp này có thể đòi hỏi phải thay đổi thói quen của người tiêu dùng và phương pháp sản xuất nhưng chúng có thể giảm thiểu đáng kể tác động lên hành tinh của chúng ta. (e) Tuy nhiên, tính bền vững của các giải pháp thay thế này vẫn còn nhiều nghi vấn.

Chọn A


Câu 4

a. The park nearby had also been renovated with new playground equipment and walking trails, making it look welcoming and modern.

b. Also, despite its transformation, the memories and bonds he formed there would always remain close to his heart.

c. Driving through familiar streets, he was surprised to find that the old bakery had been replaced by a trendy café, filled with young people.

d. While some changes felt strange, like the absence of his favourite bookshop, James was glad to see the new life in his hometown.

e. After years of living abroad, James finally returned to visit his hometown; he was excited to see how it had changed.

 

    A.

    c – d – e – a – b

    B.

    d – e – a – c – b

    C.

    a – c – d – e – b

    D.

    e – c – a – d – b

Đáp án: D

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. The park nearby had also been renovated with new playground equipment and walking trails, making it look welcoming and modern.

(Công viên gần đó cũng đã được cải tạo với thiết bị sân chơi mới và đường đi bộ, khiến nó trông thân thiện và hiện đại.)

b. Also, despite its transformation, the memories and bonds he formed there would always remain close to his heart.

(Ngoài ra, bất chấp sự biến đổi của nó, những ký ức và mối liên kết mà anh hình thành ở đó sẽ luôn ở gần trái tim anh.)

c. Driving through familiar streets, he was surprised to find that the old bakery had been replaced by a trendy café, filled with young people.

(Lái xe qua những con phố quen thuộc, anh ngạc nhiên khi thấy tiệm bánh cũ đã được thay thế bằng quán cà phê thời thượng, chật kín giới trẻ.)

d. While some changes felt strange, like the absence of his favourite bookshop, James was glad to see the new life in his hometown.

(Trong khi một số thay đổi có vẻ kỳ lạ, chẳng hạn như sự vắng mặt của hiệu sách yêu thích của anh, James vẫn vui mừng khi thấy cuộc sống mới ở quê hương.)

e. After years of living abroad, James finally returned to visit his hometown; he was excited to see how it had changed.

(Sau nhiều năm sống ở nước ngoài, cuối cùng James cũng trở về thăm quê hương; anh ấy rất hào hứng muốn xem nó đã thay đổi thế nào.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(e) After years of living abroad, James finally returned to visit his hometown; he was excited to see how it had changed. (c) Driving through familiar streets, he was surprised to find that the old bakery had been replaced by a trendy café, filled with young people. (a) The park nearby had also been renovated with new playground equipment and walking trails, making it look welcoming and modern. (d) While some changes felt strange, like the absence of his favourite bookshop, James was glad to see the new life in his hometown. (b) Also, despite its transformation, the memories and bonds he formed there would always remain close to his heart.

Tạm dịch

(e) Sau nhiều năm sống ở nước ngoài, James cuối cùng cũng trở về thăm quê hương; anh ấy rất phấn khích khi thấy nó đã thay đổi như thế nào. (c) Lái xe qua những con phố quen thuộc, anh ngạc nhiên khi thấy tiệm bánh cũ đã được thay thế bằng một quán cà phê thời thượng, chật kín giới trẻ. (a) Công viên gần đó cũng đã được cải tạo với thiết bị sân chơi mới và đường đi bộ, khiến nó trông thân thiện và hiện đại. (d) Trong khi một số thay đổi có vẻ kỳ lạ, chẳng hạn như sự vắng mặt của hiệu sách yêu thích của anh ấy, James vẫn vui mừng khi thấy cuộc sống mới ở quê nhà. (b) Ngoài ra, bất chấp sự biến đổi của nó, những ký ức và mối liên kết mà anh ấy hình thành ở đó sẽ luôn ở gần trái tim anh ấy.

Chọn D


Câu 5

Dear Sir/Madam,

a. I am very much interested in an undergraduate course on English in Cambridge university.

b. I've read a lot about tertiary study in the UK and was very impressed by the reputation of many famous universities there.

c. Could you please also send me some information about the admission requirements for the university, tuition fees, accommodation and details of the course?

d. I am ready to supply any information about myself if necessary.

e. I look forward to hearing from you soon.

f. Now I am in the last year of high school and will finish secondary education in 3 months.

    A.

    b – f – a – c – d – e

    B.

    a – b – c – f – d – e

    C.

    f – a – b – c – d – e

    D.

    b – c – f – a – d - e

Đáp án: A

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. I am very much interested in an undergraduate course on English in Cambridge university.

(Tôi rất quan tâm đến khóa học đại học về tiếng Anh tại trường đại học Cambridge.)

b. I've read a lot about tertiary study in the UK and was very impressed by the reputation of many famous universities there.

(Tôi đã đọc rất nhiều về việc học đại học ở Anh và rất ấn tượng bởi danh tiếng của nhiều trường đại học nổi tiếng ở đó.)

c. Could you please also send me some information about the admission requirements for the university, tuition fees, accommodation and details of the course?

(Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi một số thông tin về yêu cầu nhập học của trường đại học không, học phí, chỗ ở và chi tiết của khóa học?)

d. I am ready to supply any information about myself if necessary.

(Tôi sẵn sàng cung cấp mọi thông tin về bản thân nếu cần thiết.)

e. I look forward to hearing from you soon.

(Tôi mong muốn được nghe từ bạn sớm.)

f. Now I am in the last year of high school and will finish secondary education in 3 months.

(Bây giờ tôi đang học năm cuối cấp 3 và sẽ học hết cấp 2 trong 3 tháng nữa.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

Dear Sir/Madam,

(b) I've read a lot about tertiary study in the UK and was very impressed by the reputation of many famous universities there. (f) Now I am in the last year of high school and will finish secondary education in 3 months. (a) I am very much interested in an undergraduate course on English in Cambridge university. (c) Could you please also send me some information about the admission requirements for the university, tuition fees, accommodation and details of the course? (d) I am ready to supply any information about myself if necessary. (e) I look forward to hearing from you soon.

Tạm dịch

Thưa ông/bà,

(b) Tôi đã đọc rất nhiều về việc học đại học ở Anh và rất ấn tượng bởi danh tiếng của nhiều trường đại học nổi tiếng ở đó. (f) Bây giờ tôi đang học năm cuối trung học và sẽ hoàn thành chương trình giáo dục trung học trong 3 tháng nữa. (a) Tôi rất quan tâm đến khóa học đại học về tiếng Anh tại trường đại học Cambridge. (c) Bạn có thể vui lòng gửi cho tôi một số thông tin về yêu cầu nhập học của trường đại học, học phí, chỗ ở và chi tiết của khóa học được không? (d) Tôi sẵn sàng cung cấp mọi thông tin về bản thân nếu cần thiết. (e) Tôi mong sớm nhận được phản hồi từ bạn.

Chọn A