Đề bài

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the correct arrangement of the sentences to make meaningful paragraphs/ letters in each of the following questions.

Câu 1

a. Many species are struggling to adapt to rapid changes in their environment.

b. The establishment of these reserves is crucial for the survival of endangered species.

c. However, it requires everyone's efforts to protect these important areas.

d. The local wildlife is facing significant threats due to habitat loss.

e. This situation has led conservationists to advocate for protected areas to preserve natural habitats.

    A.

    a – d – b – c – e

    B.

    d – a – c – b – e

    C.

    d – c – a – e – b

    D.

    d – a – e – b – c

Đáp án: D

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. Many species are struggling to adapt to rapid changes in their environment.

(Nhiều loài đang phải vật lộn để thích nghi với những thay đổi nhanh chóng trong môi trường của chúng.)

b. The establishment of these reserves is crucial for the survival of endangered species.

(Việc thành lập các khu bảo tồn này là rất quan trọng cho sự sống còn của các loài có nguy cơ tuyệt chủng.)

c. However, it requires everyone's efforts to protect these important areas.

(Tuy nhiên, nó đòi hỏi sự nỗ lực của mọi người để bảo vệ những khu vực quan trọng này.)

d. The local wildlife is facing significant threats due to habitat loss.

(Động vật hoang dã địa phương đang phải đối mặt với mối đe dọa đáng kể do mất môi trường sống.)

e. This situation has led conservationists to advocate for protected areas to preserve natural habitats.

(Tình trạng này đã khiến các nhà bảo tồn phải vận động cho các khu bảo tồn để bảo tồn môi trường sống tự nhiên.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(d) The local wildlife is facing significant threats due to habitat loss. (a) Many species are struggling to adapt to rapid changes in their environment. (e) This situation has led conservationists to advocate for protected areas to preserve natural habitats. (b) The establishment of these reserves is crucial for the survival of endangered species. (c) However, it requires everyone's efforts to protect these important areas.

Tạm dịch

(d) Động vật hoang dã địa phương đang phải đối mặt với những mối đe dọa đáng kể do mất môi trường sống. (a) Nhiều loài đang phải vật lộn để thích nghi với những thay đổi nhanh chóng trong môi trường của chúng. (e) Tình trạng này đã khiến các nhà bảo tồn vận động cho các khu bảo tồn để bảo tồn môi trường sống tự nhiên. (b) Việc thành lập các khu bảo tồn này là rất quan trọng cho sự tồn tại của các loài có nguy cơ tuyệt chủng. (c) Tuy nhiên, cần có sự nỗ lực của mọi người để bảo vệ những khu vực quan trọng này.

Chọn D

Xem thêm các câu hỏi cùng đoạn
Câu 2

Hey Mark,

a. Hope you're well! I just wanted to let you know I began watching the series you recommended.

b. Let me know when you're available; I'd love to hear your thoughts on it!

c. Also, the characters are fascinating, and the plot twists keep surprising me.

d. It's really gripping, and I can't believe I waited so long to start it!

e. If you're free, we should binge-watch the next few episodes together!

Cheers,

Lucy

    A.

    a – b – c – e – d

    B.

    d – a – b – c – e

    C.

    a – d – c – e – b

    D.

    a – c – b – d – e

Đáp án: C

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. Hope you're well! I just wanted to let you know I began watching the series you recommended.

(Hy vọng bạn khỏe! Tôi chỉ muốn cho bạn biết rằng tôi đã bắt đầu xem bộ phim mà bạn giới thiệu.)

b. Let me know when you're available; I'd love to hear your thoughts on it!

(Hãy cho tôi biết khi bạn rảnh; Tôi rất muốn nghe suy nghĩ của bạn về nó!)

c. Also, the characters are fascinating, and the plot twists keep surprising me.

(Ngoài ra, các nhân vật đều hấp dẫn và cốt truyện luôn khiến tôi ngạc nhiên.)

d. It's really gripping, and I can't believe I waited so long to start it!

(Nó thực sự hấp dẫn và tôi không thể tin rằng mình đã đợi quá lâu để bắt đầu nó!)

e. If you're free, we should binge-watch the next few episodes together!

(Nếu bạn rảnh, chúng ta nên cùng nhau xem vài tập tiếp theo nhé!)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

Hey Mark,

(a) Hope you're well! I just wanted to let you know I began watching the series you recommended. (d) It's really gripping, and I can't believe I waited so long to start it! (c) Also, the characters are fascinating, and the plot twists keep surprising me. (e) If you're free, we should binge-watch the next few episodes together! (b) Let me know when you're available; I'd love to hear your thoughts on it!

Cheers,

Lucy

Tạm dịch

(a) Hy vọng bạn khỏe! Tôi chỉ muốn cho bạn biết rằng tôi đã bắt đầu xem bộ phim mà bạn giới thiệu. (d) Nó thực sự hấp dẫn và tôi không thể tin rằng mình đã đợi lâu đến vậy để bắt đầu nó! (c) Ngoài ra, các nhân vật đều hấp dẫn và tình tiết xoay chuyển khiến tôi ngạc nhiên. (e) Nếu bạn rảnh, chúng ta nên cùng nhau xem vài tập tiếp theo nhé! (b) Hãy cho tôi biết khi nào bạn rảnh; Tôi rất muốn nghe suy nghĩ của bạn về nó!

Cuối thư,

Lucy

Chọn C


Câu 3

a. Richard took time to research the market and create a clear plan for his project.

b. In the end, Richard's hard work and dedication are beginning to bring positive results for his business

and help it grow.

c. For Richard, starting his own business has been an exciting but tough experience.

d. He also gathered a strong team to help him during the development process.

e. Since he had worked before, he understood the challenges and opportunities in this field.

    A.

    c – b – a – d – e

    B.

    a – d – b – c – e

    C.

    c – e – a – d – b

    D.

    c – a – d – b – e

Đáp án: C

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. Richard took time to research the market and create a clear plan for his project.

(Richard đã dành thời gian nghiên cứu thị trường và lập kế hoạch rõ ràng cho dự án của mình.)

b. In the end, Richard's hard work and dedication are beginning to bring positive results for his business and help it grow.

(Cuối cùng, sự chăm chỉ và cống hiến của Richard đang bắt đầu mang lại kết quả tích cực cho công việc kinh doanh của anh ấy và giúp nó phát triển.)

c. For Richard, starting his own business has been an exciting but tough experience.

(Đối với Richard, khởi nghiệp kinh doanh riêng là một trải nghiệm thú vị nhưng cũng đầy khó khăn.)

d. He also gathered a strong team to help him during the development process.

(. Anh cũng tập hợp được một đội ngũ hùng mạnh để hỗ trợ mình trong quá trình phát triển.)

e. Since he had worked before, he understood the challenges and opportunities in this field.

(Vì đã từng làm việc nên anh hiểu rõ những thách thức và cơ hội trong lĩnh vực này.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(c) For Richard, starting his own business has been an exciting but tough experience. (e) Since he had worked before, he understood the challenges and opportunities in this field. (a) Richard took time to research the market and create a clear plan for his project. (d) He also gathered a strong team to help him during the development process. (b) In the end, Richard's hard work and dedication are beginning to bring positive results for his business and help it grow.

Tạm dịch

(c) Đối với Richard, khởi nghiệp kinh doanh riêng là một trải nghiệm thú vị nhưng khó khăn. (e) Vì anh ấy đã từng làm việc trước đây nên anh ấy hiểu rõ những thách thức và cơ hội trong lĩnh vực này. (a) Richard đã dành thời gian nghiên cứu thị trường và lập kế hoạch rõ ràng cho dự án của mình. (d) Anh ấy cũng đã tập hợp được một đội ngũ hùng mạnh để giúp đỡ anh ấy trong quá trình phát triển. (b) Cuối cùng, sự chăm chỉ và cống hiến của Richard đang bắt đầu mang lại kết quả tích cực cho công việc kinh doanh của anh ấy và giúp nó phát triển.

Chọn C


Câu 4

a. I often explore local parks and neighbourhoods to capture interesting scenes and moments.

b. I'm now working on a photo project that highlights the beauty of everyday life.

c. Initially, I struggled with understanding the technical aspects of my camera, but I gradually improved.

d. This journey has not only enhanced my skills but also deepened my appreciation for the small details

that often go unnoticed in our busy lives.

e. Taking up photography as a hobby has transformed my perspective on the world.

    A.

    e – b – a – d – c

    B.

    e – c – a – b – d

    C.

    e – d – b – a – c

    D.

    e – a – d – c – b

Đáp án: B

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. I often explore local parks and neighbourhoods to capture interesting scenes and moments.

(Tôi thường khám phá các công viên và khu vực lân cận ở địa phương để ghi lại những khung cảnh và khoảnh khắc thú vị.)

b. I'm now working on a photo project that highlights the beauty of everyday life.

(Hiện tôi đang thực hiện một dự án ảnh làm nổi bật vẻ đẹp của cuộc sống hàng ngày.)

c. Initially, I struggled with understanding the technical aspects of my camera, but I gradually improved.

(Ban đầu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các khía cạnh kỹ thuật của máy ảnh, nhưng dần dần tôi đã tiến bộ hơn.)

d. This journey has not only enhanced my skills but also deepened my appreciation for the small details that often go unnoticed in our busy lives.

(Hành trình này không chỉ nâng cao kỹ năng của tôi mà còn giúp tôi trân trọng sâu sắc hơn những chi tiết nhỏ thường không được chú ý trong cuộc sống bận rộn của chúng ta.)

e. Taking up photography as a hobby has transformed my perspective on the world.

(Việc xem nhiếp ảnh như một sở thích đã thay đổi quan điểm của tôi về thế giới.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(e) Taking up photography as a hobby has transformed my perspective on the world. (c) Initially, I struggled with understanding the technical aspects of my camera, but I gradually improved. (a) I often explore local parks and neighbourhoods to capture interesting scenes and moments. (b) I'm now working on a photo project that highlights the beauty of everyday life. (d) This journey has not only enhanced my skills but also deepened my appreciation for the small details that often go unnoticed in our busy lives.

Tạm dịch

(e) Việc xem nhiếp ảnh như một sở thích đã thay đổi quan điểm của tôi về thế giới. (c) Ban đầu, tôi gặp khó khăn trong việc hiểu các khía cạnh kỹ thuật của máy ảnh, nhưng dần dần tôi đã tiến bộ hơn. (a) Tôi thường khám phá các công viên và khu vực xung quanh địa phương để ghi lại những khung cảnh và khoảnh khắc thú vị. (b) Hiện tôi đang thực hiện một dự án ảnh làm nổi bật vẻ đẹp của cuộc sống hàng ngày. (d) Hành trình này không chỉ nâng cao kỹ năng của tôi mà còn giúp tôi trân trọng sâu sắc hơn những chi tiết nhỏ thường không được chú ý trong cuộc sống bận rộn của chúng ta.

Chọn B


Câu 5

a. This year, the city has also seen a significant increase in bike lanes and pedestrian paths, encouraging more people to travel in an eco-friendly manner.

b. These efforts include expanding bus routes and introducing electric buses to reduce air pollution.

c. The city's commitment to enhancing mobility has led to greater community engagement and awareness about the benefits of sustainable transport.

d. However, some residents argue that while these initiatives are helpful, they do not fully address the ongoing traffic congestion issues in the area.

e. The city of Riverton has recently launched an ambitious campaign to improve public transportation.

    A.

    e – b – a – c – d

    B.

    e – c – b – d – a

    C.

    e - d – c – a – b

    D.

    e – a – d – c – b

Đáp án: A

Phương pháp giải

*Nghĩa của các câu

a. This year, the city has also seen a significant increase in bike lanes and pedestrian paths, encouraging more people to travel in an eco-friendly manner.

(Năm nay, thành phố cũng chứng kiến ​​sự gia tăng đáng kể làn đường dành cho xe đạp và đường dành cho người đi bộ, khuyến khích nhiều người đi di chuyển theo cách thân thiện với môi trường hơn.)

b. These efforts include expanding bus routes and introducing electric buses to reduce air pollution.

(Những nỗ lực này bao gồm mở rộng các tuyến xe buýt và giới thiệu xe buýt điện để giảm ô nhiễm không khí.)

c. The city's commitment to enhancing mobility has led to greater community engagement and awareness about the benefits of sustainable transport.

(Cam kết của thành phố trong việc tăng cường khả năng di chuyển đã dẫn đến sự tham gia và nhận thức của cộng đồng nhiều hơn về lợi ích của giao thông bền vững.)

d. However, some residents argue that while these initiatives are helpful, they do not fully address the ongoing traffic congestion issues in the area.

(Tuy nhiên, một số người dân cho rằng mặc dù những sáng kiến ​​này hữu ích nhưng chúng không giải quyết được đầy đủ các vấn đề tắc nghẽn giao thông đang diễn ra trong khu vực.)

e. The city of Riverton has recently launched an ambitious campaign to improve public transportation.

(Thành phố Riverton gần đây đã phát động một chiến dịch đầy tham vọng nhằm cải thiện giao thông công cộng.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Bài hoàn chỉnh

(e) The city of Riverton has recently launched an ambitious campaign to improve public transportation. (b) These efforts include expanding bus routes and introducing electric buses to reduce air pollution. (a) This year, the city has also seen a significant increase in bike lanes and pedestrian paths, encouraging more people to travel in an eco-friendly manner. (c) The city's commitment to enhancing mobility has led to greater community engagement and awareness about the benefits of sustainable transport. (d) However, some residents argue that while these initiatives are helpful, they do not fully address the ongoing traffic congestion issues in the area.

Tạm dịch

(e) Thành phố Riverton gần đây đã phát động một chiến dịch đầy tham vọng nhằm cải thiện giao thông công cộng. (b) Những nỗ lực này bao gồm mở rộng các tuyến xe buýt và đưa vào sử dụng xe buýt điện để giảm ô nhiễm không khí. (a) Năm nay, thành phố cũng đã chứng kiến ​​sự gia tăng đáng kể làn đường dành cho xe đạp và đường dành cho người đi bộ, khuyến khích nhiều người đi du lịch theo cách thân thiện với môi trường hơn. (c) Cam kết của thành phố trong việc tăng cường khả năng di chuyển đã dẫn đến sự tham gia và nhận thức lớn hơn của cộng đồng về lợi ích của giao thông bền vững. (d) Tuy nhiên, một số người dân cho rằng mặc dù những sáng kiến ​​này hữu ích nhưng chúng không giải quyết được đầy đủ các vấn đề tắc nghẽn giao thông đang diễn ra trong khu vực.

Chọn A