4. Write about your father’s or mother’s job.
(Viết về nghề nghiệp của bố hoặc của mẹ bạn.)
I would like to write about my mom. Her name is Thao. She is a teacher. She works at Dai Kim secondary school. At work, she teaches English to students. She prepares lessons, explains grammar and vocabulary, and helps students practice speaking and writing. She also corrects their homework and gives them tests. My mom loves her job because she enjoys helping children learn and grow. She finds it very happy to see her students succeed.
Tạm dịch:
Tôi muốn viết về mẹ tôi. Tên của mẹ tôi là Thảo. Mẹ là giáo viên. Cô ấy làm việc tại trường trung học phổ thông Đại Kim. Khi làm việc, mẹ dạy tiếng Anh cho học sinh. Mẹ soạn bài học, giải thích ngữ pháp và từ vựng, và giúp học sinh luyện nói và viết. Mẹ cũng sửa bài tập về nhà và cho các em làm bài kiểm tra. Mẹ tôi yêu công việc của mình vì mẹ thích giúp trẻ em học tập và phát triển. Mẹ thấy rất hạnh phúc khi thấy học sinh của mình thành công.
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
F. Look at E. Write about two jobs you think will be popular in the future.
(Nhìn vào phần E. Viết về 2 công việc bạn nghĩ sẽ phổ biến trong tương lai.)
C. Write a short conversation between two friends talking about jobs they’d like to do.
(Viết một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người bạn nói về công việc họ muốn làm.)
3. Read the answers. Write the questions.
(Đọc câu trả lời. Viết các câu hỏi.)
1._____________________________ .No, he won't. He will repair cars.
(___________________________ . Không. Anh ấy sẽ sửa chữa ô tô.)
2.________________________. I want to be a flight attendant.
(___________________. Tôi muốn trở thành tiếp viên hàng không.)
3. ____________________. Yes, I will.
(____________________. Đúng rồi.)
4.__________________. She wants to be a dentist.
(_________________. Cô ấy muốn trở thành một nha sĩ.)
3. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. magician: perform / well
2. athlete: run / fast
3. builder: work / hard
4. babysitter: look after children / carefully
3. Write about your dream jobs. Write 30-40 words.
(Viết về công việc mơ ước của bạn. Viết 30-40 từ.)
2. Let’s write.
(Viết.)
2. Look at 1. Write.
(Nhìn lại bài 1. Viết.)
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
6. Draw and write.
(Vẽ và viết.)
8. Look and write.
(Nhìn và viết.)
14. Do you know anyone who has a cool job? Write about what thay do. Write 30-40 words.
(Bạn có biết ai có công việc thú vị không? Viết về những gì họ làm. Viết 30-40 từ.)
4. Look at the pictures and write the answers.
(Nhìn vào bức tranh và viết câu trả lời.)