2. Let’s write.
(Viết.)
Hi Linda,
Let me tell you about my future job. I’d like to be a teacher. I want to be a teacher because I love working with kids. I also love sharing knowledge with others. What about you? What would you like to be in the future?
Love,
Anna.
Tạm dịch:
Chào Linda,
Để tôi kể với bạn về nghề nghiệp tương lai của tôi. Tôi muốn trở thành một giáo viên. Tôi muốn trở thành giáo viên vì tôi thích làm việc với trẻ em. Tôi cũng thích chia sẻ kiến thức với mọi người. Còn cậu thì sao? Cậu muốn làm nghề gì trong tương lai?
Thân mến,
Anna.
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
F. Look at E. Write about two jobs you think will be popular in the future.
(Nhìn vào phần E. Viết về 2 công việc bạn nghĩ sẽ phổ biến trong tương lai.)
C. Write a short conversation between two friends talking about jobs they’d like to do.
(Viết một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người bạn nói về công việc họ muốn làm.)
3. Read the answers. Write the questions.
(Đọc câu trả lời. Viết các câu hỏi.)
1._____________________________ .No, he won't. He will repair cars.
(___________________________ . Không. Anh ấy sẽ sửa chữa ô tô.)
2.________________________. I want to be a flight attendant.
(___________________. Tôi muốn trở thành tiếp viên hàng không.)
3. ____________________. Yes, I will.
(____________________. Đúng rồi.)
4.__________________. She wants to be a dentist.
(_________________. Cô ấy muốn trở thành một nha sĩ.)
3. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. magician: perform / well
2. athlete: run / fast
3. builder: work / hard
4. babysitter: look after children / carefully
3. Write about your dream jobs. Write 30-40 words.
(Viết về công việc mơ ước của bạn. Viết 30-40 từ.)
2. Look at 1. Write.
(Nhìn lại bài 1. Viết.)
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
6. Draw and write.
(Vẽ và viết.)
8. Look and write.
(Nhìn và viết.)
14. Do you know anyone who has a cool job? Write about what thay do. Write 30-40 words.
(Bạn có biết ai có công việc thú vị không? Viết về những gì họ làm. Viết 30-40 từ.)
4. Look at the pictures and write the answers.
(Nhìn vào bức tranh và viết câu trả lời.)
4. Write about your father’s or mother’s job.
(Viết về nghề nghiệp của bố hoặc của mẹ bạn.)