3. Read the answers. Write the questions.
(Đọc câu trả lời. Viết các câu hỏi.)
1._____________________________ .No, he won't. He will repair cars.
(___________________________ . Không. Anh ấy sẽ sửa chữa ô tô.)
2.________________________. I want to be a flight attendant.
(___________________. Tôi muốn trở thành tiếp viên hàng không.)
3. ____________________. Yes, I will.
(____________________. Đúng rồi.)
4.__________________. She wants to be a dentist.
(_________________. Cô ấy muốn trở thành một nha sĩ.)
1. Will he teach children?
(Anh ấy sẽ dạy những bạn nhỏ chứ? )
2. What do you want to do one day?
(Một ngày nào đó bạn muốn trở thành gì?)
3. Will you repair things?
(Bạn sẽ sửa chữa đồ đạc chứ?)
4. What does she want to do one day?
(Một ngày nào đó cô ấy muốn trở thành gì?)
Các bài tập cùng chuyên đề
5. Let’s write.
(Hãy cùng viết.)
F. Look at E. Write about two jobs you think will be popular in the future.
(Nhìn vào phần E. Viết về 2 công việc bạn nghĩ sẽ phổ biến trong tương lai.)
C. Write a short conversation between two friends talking about jobs they’d like to do.
(Viết một đoạn hội thoại ngắn giữa hai người bạn nói về công việc họ muốn làm.)
3. Read and write.
(Đọc và viết.)
1. magician: perform / well
2. athlete: run / fast
3. builder: work / hard
4. babysitter: look after children / carefully
3. Write about your dream jobs. Write 30-40 words.
(Viết về công việc mơ ước của bạn. Viết 30-40 từ.)
2. Let’s write.
(Viết.)
2. Look at 1. Write.
(Nhìn lại bài 1. Viết.)
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
6. Draw and write.
(Vẽ và viết.)
8. Look and write.
(Nhìn và viết.)
14. Do you know anyone who has a cool job? Write about what thay do. Write 30-40 words.
(Bạn có biết ai có công việc thú vị không? Viết về những gì họ làm. Viết 30-40 từ.)
4. Look at the pictures and write the answers.
(Nhìn vào bức tranh và viết câu trả lời.)
4. Write about your father’s or mother’s job.
(Viết về nghề nghiệp của bố hoặc của mẹ bạn.)