2. Where do you want to go on a holiday? What do you want to do there? Write your answers.
(Bạn muốn đi đâu trong kỳ nghỉ? Bạn muốn làm gì ở đó? Viết câu trả lời của bạn.)
1.I want to visit a sourvenir shop.
(Tôi muốn tới cửa hàng bán đồ lưu niệm.)
I want to buy some gifts for my mother.
(Tôi muốn mua vài món quà cho mẹ tôi.)
2. I want to visit a shopping mall.
(Tôi muốn tới trung tâm mua sắm.)
I want to buy some clothes.
(Tôi muốn mua vài bộ quần áo.)
3. I want to go to a campsite.
(Tôi muốn tới khu cắm trại.)
I want to roast marshmallows.
(Tôi muốn nướng kẹo dẻo.)
4. I want to go to resort.
(Tôi muốn tới khu nghỉ dưỡng.)
I want to swim in the swimming pool.
(Tôi muốn bơi trong bể bơi.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Writing: A description of a place (Viết: Miêu tả một địa điểm)
4. Write about a place that you know. Use the example to help you.
(Viết về một nơi mà bạn biết. Sử dụng ví dụ dưới đây.)
9. What was your town or city like 50 years ago? Write a paragraph of 30 to 40 words.
(Thị trấn hoặc thành phố của bạn 50 năm trước như thế nào? Viết một đoạn văn từ 30 đến 40 từ.)
5. Write a tourist leaflet. Use the example to help you.
(Viết một tờ rơi du lịch. Sử dụng ví dụ dưới đây.)
4. Write a fact life. Use the example to help you.
(Viết một sự thật cuộc sống. Sử dụng ví dụ dưới đây.)
3. Where do you live? Write.
(Bạn sống ở đâu? Viết.)
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about your favourite school room.
(Viết về một phòng học bạn thích.)
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about you and your friend’s school things.
(Viết về đồ dùng học tập của bạn và của người bạn của bạn.)
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about your outdoor activities.
(Viết về hoạt động ngoài trời của bạn.)
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about your classmates’ last school trip.
(Viết về chuyến đi dã ngoại trường học của bạn cùng lớp.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)