2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about your outdoor activities.
(Viết về hoạt động ngoài trời của bạn.)
I was at home yesterday. In the morning I went for a walk in the park with my brother. I played badminton with my father in the afternoon. Then I watered flowers in the evening. I watered them three times a week. I went to bed at 10:30 after I finished reading a book.
(Hôm qua mình ở nhà cả ngày. Buổi sáng, mình đi dạo trong công viên với em trai. Buổi chiều, mình chơi cầu lông với bố. Tối đến, mình tưới hoa. Mình tưới hoa ba lần một tuần. Sau khi đọc sách xong, mình đi ngủ lúc 10:30.)
Các bài tập cùng chuyên đề
Writing: A description of a place (Viết: Miêu tả một địa điểm)
4. Write about a place that you know. Use the example to help you.
(Viết về một nơi mà bạn biết. Sử dụng ví dụ dưới đây.)
9. What was your town or city like 50 years ago? Write a paragraph of 30 to 40 words.
(Thị trấn hoặc thành phố của bạn 50 năm trước như thế nào? Viết một đoạn văn từ 30 đến 40 từ.)
5. Write a tourist leaflet. Use the example to help you.
(Viết một tờ rơi du lịch. Sử dụng ví dụ dưới đây.)
4. Write a fact life. Use the example to help you.
(Viết một sự thật cuộc sống. Sử dụng ví dụ dưới đây.)
3. Where do you live? Write.
(Bạn sống ở đâu? Viết.)
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about your favourite school room.
(Viết về một phòng học bạn thích.)
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about you and your friend’s school things.
(Viết về đồ dùng học tập của bạn và của người bạn của bạn.)
1. Make sentences.
(Hoàn thành câu văn.)
2. Let’s write.
(Viết đoạn văn.)
Write about your classmates’ last school trip.
(Viết về chuyến đi dã ngoại trường học của bạn cùng lớp.)
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
2. Where do you want to go on a holiday? What do you want to do there? Write your answers.
(Bạn muốn đi đâu trong kỳ nghỉ? Bạn muốn làm gì ở đó? Viết câu trả lời của bạn.)