4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
1. b 2.a 3. d 4. c
1. Nam: Is this Mary? (Đây là Mary phải không?)
Mai: Yes, it is. (Vâng, đúng là cô ấy.)
2. Minh: Is that Ben? (Kia là Ben phải không?)
Mai: No, it isn't. It's Bill. (Không, không phải. Đó là Bill.)
3. Linh: Is this Lucy? (Đây có phải là Lucy không?)
Minh: Yes, it is. (Vâng, đúng là cô ấy.)
4. Linh: Is that Bill? (Kia là Bill phải không?)
Nam: No, it isn't. It's Ben. (Không, không phải. Đó là Ben.)
Các bài tập cùng chuyên đề
C. Look, read, put a tick or a cross.
(Nhìn, đọc và đánh dấu tích hoặc gạch chéo.)
B. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
5: Listen and write.
(Nghe và điền.)
5: Listen and write.
(Nghe và điền.)
C. Listen and write.
(Nghe và viết.)
C. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
C. Listen and put a tick or a cross.
(Nghe và đánh dấu tích hoặc dấu nhân.)
4: Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
6. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
3. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)

4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)

1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)

4. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)

1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu.)
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
3. Listen and sing.
(Nghe và hát.)

1. Watch and listen. Read and say.
(Xem và nghe. Đọc và nói.)