Đề bài

C. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


 

Phương pháp giải

1. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

    B: I’m from the UK. (Tôi đến từ nước Anh.)

2. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

    B: I’m from India. (Tôi đến từ Ấn Độ.)

3. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

    B: He’s from the USA. (Anh ấy đến từ nước Mỹ.)

4. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

    B: He’s from Italy. (Anh ấy đến từ nước Ý.)

5. A: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

    B: He’s from Alpha. (Anh ấy đến từ hành tinh An-pha.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

C. Look, read, put a tick or a cross.

(Nhìn, đọc và đánh dấu tích hoặc gạch chéo.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

B. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


Xem lời giải >>
Bài 3 :

5: Listen and write.

(Nghe và điền.)


Xem lời giải >>
Bài 4 :

5: Listen and write.

(Nghe và điền.)


Xem lời giải >>
Bài 5 :

C. Listen and write.

(Nghe và viết.)


Xem lời giải >>
Bài 6 :

C. Listen and put a tick or a cross.

(Nghe và đánh dấu tích hoặc dấu nhân.)


Xem lời giải >>
Bài 7 :

4: Listen and write.

(Nghe và viết.)


Xem lời giải >>
Bài 8 :

1. Look, listen and repeat. 

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

4. Listen and circle. 

(Nghe và khoanh tròn.)


Xem lời giải >>
Bài 10 :

6. Let’s sing.

(Chúng ta cùng hát.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe  và lặp lại.)


Xem lời giải >>
Bài 12 :

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

4. Listen and number.

(Nghe và điền số.)


Xem lời giải >>
Bài 14 :

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


Xem lời giải >>
Bài 15 :

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)


Xem lời giải >>
Bài 16 :

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


Xem lời giải >>
Bài 17 :

4. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)


Xem lời giải >>
Bài 18 :

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


Xem lời giải >>
Bài 19 :

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)


Xem lời giải >>
Bài 20 :

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe  và lặp lại.)


Xem lời giải >>
Bài 21 :

4. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)


Xem lời giải >>
Bài 22 :

3. Listen and sing.

(Nghe và hát.)


Xem lời giải >>
Bài 23 :

1. Watch and listen. Read and say.

(Xem và nghe. Đọc và nói.)


Xem lời giải >>