2. Write.
(Viết.)
kitchen (nhà bếp)
living room (phòng khách)
dining room (phòng ăn)
bedroom (phòng ngủ)
bathroom (phòng tắm)
1. This is in the dining room.
(Đây là trong phòng ăn.)
2. This is in the bedroom.
(Đây là trong phòng ngủ.)
3. This is in the kitchen.
(Đây là trong nhà bếp.)
4. This is in the living room.
(Đây là trong phòng khách.)
5. This is in the bathroom.
(Đây là trong phòng tắm.)
Loigiaihay.com
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Connect and trace.
(Nối và đồ từ.)
2. Read the words.
(Đọc các từ.)
Loigiaihay.com
1. Listen, trace, and write.
(Nghe, đồ, và viết.)
1. Read and match. Then say.
(Đọc và nối lại. Sau đó nói.)

4. Now circle and write. Then say.
(Bây giờ thì khoanh tròn và viết. Sau đó nói.)

9. Number. Then write and say.
(Đánh số. Sau đó viết và nói.)

1. Look and write.
(Nhìn và vẽ.)
2. Look, read, and tick (√).
(Nhìn, đọc, và đánh dấu √.)