1. Read and match. Then say.
(Đọc và nối lại. Sau đó nói.)

aunt: cô, dì
uncle: chú, bác, cậu
granny: bà
cousin: anh, chị (em họ)
grandad: ông
friend: bạn bè
1. uncle (chú, bác, cậu)
2. granny (bà)
3. grandad (ông)
4. aunt (dì,cô)
5. cousin anh (chị, em họ)
6. friend (bạn bè)
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Connect and trace.
(Nối và đồ từ.)
2. Read the words.
(Đọc các từ.)
Loigiaihay.com
1. Listen, trace, and write.
(Nghe, đồ, và viết.)
4. Now circle and write. Then say.
(Bây giờ thì khoanh tròn và viết. Sau đó nói.)

9. Number. Then write and say.
(Đánh số. Sau đó viết và nói.)

1. Look and write.
(Nhìn và vẽ.)
2. Look, read, and tick (√).
(Nhìn, đọc, và đánh dấu √.)
2. Write.
(Viết.)