2. Look, read, and tick (√).
(Nhìn, đọc, và đánh dấu √.)
table (cái bàn)
clock (đồng hồ treo tường)
picture (bức tranh)
sofa (ghế sô pha)
a. There is a clock. (Có một cái đồng hồ treo tường.)
table (cái bàn)
clock (đồng hồ treo tường) √
b. There is a picture. (Có một bức tranh.)
picture (bức tranh) √
sofa (ghế sô pha)
Loigiaihay.com
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Connect and trace.
(Nối và đồ từ.)
2. Read the words.
(Đọc các từ.)
Loigiaihay.com
1. Listen, trace, and write.
(Nghe, đồ, và viết.)
1. Read and match. Then say.
(Đọc và nối lại. Sau đó nói.)

4. Now circle and write. Then say.
(Bây giờ thì khoanh tròn và viết. Sau đó nói.)

9. Number. Then write and say.
(Đánh số. Sau đó viết và nói.)

1. Look and write.
(Nhìn và vẽ.)
2. Write.
(Viết.)