1. Listen, trace, and write.
(Nghe, đồ, và viết.)
1. Is this your sister?
(Đây có phải chị/em gái của cậu không?)
Yes, it is.
(Đúng rồi.)
2. Is this your brother?
(Đây có phải anh/em trai của cậu không?)
Yes, it is.
(Đúng rồi.)
3. Is this your dad?
(Đây có phải bố của cậu không?)
No, it isn’t. This is my grandpa.
(Không phải. Đây là ông của mình.)
1. sister / Yes
2. brother / Yes
3. dad / No
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Connect and trace.
(Nối và đồ từ.)
2. Read the words.
(Đọc các từ.)
Loigiaihay.com
1. Read and match. Then say.
(Đọc và nối lại. Sau đó nói.)

4. Now circle and write. Then say.
(Bây giờ thì khoanh tròn và viết. Sau đó nói.)

9. Number. Then write and say.
(Đánh số. Sau đó viết và nói.)

1. Look and write.
(Nhìn và vẽ.)
2. Look, read, and tick (√).
(Nhìn, đọc, và đánh dấu √.)
2. Write.
(Viết.)