Đề bài

1. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc. )

Lời giải của GV Loigiaihay.com

1. notebook (quyển vở)

2. colours (màu sắc)

3. speak (nói)

4. badminton (cầu lông)

5. classroom (lớp học)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

 2. Write the words in the correct box.

(Viết các từ vào đúng ô có chứa tiêu đề tương tự.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

1: Match and say.

(Nối và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

2: Listen and write.

(Nghe và điền.)


Xem lời giải >>
Bài 4 :

3: Listen and follow.

(Nghe và đi theo chỉ dẫn.)


Xem lời giải >>
Bài 5 :

4: Colour letters from Qq to Zz.

(Tô màu các chữ cái từ Q đến Z.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

A. Look and read. Put a tick or a cross.

(Nhìn và đọc.Đánh dấu tích hoặc dầu nhân.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

1: Read and match.

(Đọc và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

3. Write the words in the correct box.

(Điền các từ đã cho dưới đây vào đúng ô.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

1: Do the crossword.

(Hoàn thành các ô chữ.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

1. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.) 

Xem lời giải >>
Bài 12 :

2. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

2. Do the puzzle.

 (Giải ô chữ.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

3. Write the words in the correct box

(Viết các từ vào đúng ô.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

1. Find, circle and match.

(Tìm, khoanh tròn, và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

3. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

1. Find, circle.

(Tìm, khoanh tròn.)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

Read and match.

Xem lời giải >>
Bài 19 :

Read given word. Choose a correct sentence.

I/like/. 

Xem lời giải >>
Bài 20 :

Match. 

Xem lời giải >>
Bài 21 :

Read and match. 

Xem lời giải >>