Đề bài

 2. Write the words in the correct box.

(Viết các từ vào đúng ô có chứa tiêu đề tương tự.)

Phương pháp giải
  • Train. (Tàu hỏa.)

  • Green. (Màu xanh lá cây.)

  • Red. (Màu đỏ.)

  • Ball. (Quả bóng.)

  • Doll. (Búp bê.)

  • Car. (Ô tô.)

  • Yellow. (Màu vàng.)

  • Blue. (Màu xanh da trời.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

toys

colors

Train

Green

Ball 

Red

Doll 

Yellow

Car

Blue 

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

1: Match and say.

(Nối và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

2: Listen and write.

(Nghe và điền.)


Xem lời giải >>
Bài 3 :

3: Listen and follow.

(Nghe và đi theo chỉ dẫn.)


Xem lời giải >>
Bài 4 :

4: Colour letters from Qq to Zz.

(Tô màu các chữ cái từ Q đến Z.)

Xem lời giải >>
Bài 5 :

A. Look and read. Put a tick or a cross.

(Nhìn và đọc.Đánh dấu tích hoặc dầu nhân.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

1: Read and match.

(Đọc và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

3. Write the words in the correct box.

(Điền các từ đã cho dưới đây vào đúng ô.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

1: Do the crossword.

(Hoàn thành các ô chữ.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

1. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

2. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.) 

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

1. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc. )

Xem lời giải >>
Bài 13 :

2. Do the puzzle.

 (Giải ô chữ.)

Xem lời giải >>
Bài 14 :

3. Write the words in the correct box

(Viết các từ vào đúng ô.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

1. Find, circle and match.

(Tìm, khoanh tròn, và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

3. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

1. Find, circle.

(Tìm, khoanh tròn.)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

Read and match.

Xem lời giải >>
Bài 19 :

Read given word. Choose a correct sentence.

I/like/. 

Xem lời giải >>
Bài 20 :

Match. 

Xem lời giải >>
Bài 21 :

Read and match. 

Xem lời giải >>