Đề bài

Match.

1. She 

2. He 

3. They 

4. I

4. We 

5. You 

7. It 

You 

Them 

us

Him 

Her 

It 

Me 

Đáp án

1. She 

Her 

2. He 

Him 

3. They 

Them 

4. I

Me 

4. We 

us

5. You 

You 

7. It 

It 

Phương pháp giải :

Các con đọc và nối các đại từ chủ ngữ với những đại từ tân ngữ tương ứng của chúng. 

Lời giải chi tiết :

1. She – her (cô ấy)

2. He – him (anh ấy)

3. They – them (họ/chúng)

4. I – me (tôi)

5. We – us (chúng tôi)

6. You – you (bạn)

7. It – it (nó)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

 2. Write the words in the correct box.

(Viết các từ vào đúng ô có chứa tiêu đề tương tự.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

1: Match and say.

(Nối và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

2: Listen and write.

(Nghe và điền.)


Xem lời giải >>
Bài 4 :

3: Listen and follow.

(Nghe và đi theo chỉ dẫn.)


Xem lời giải >>
Bài 5 :

4: Colour letters from Qq to Zz.

(Tô màu các chữ cái từ Q đến Z.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

A. Look and read. Put a tick or a cross.

(Nhìn và đọc.Đánh dấu tích hoặc dầu nhân.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

1: Read and match.

(Đọc và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

3. Write the words in the correct box.

(Điền các từ đã cho dưới đây vào đúng ô.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

1: Do the crossword.

(Hoàn thành các ô chữ.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

1. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.) 

Xem lời giải >>
Bài 12 :

2. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

1. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc. )

Xem lời giải >>
Bài 14 :

2. Do the puzzle.

 (Giải ô chữ.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

3. Write the words in the correct box

(Viết các từ vào đúng ô.)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

1. Find, circle and match.

(Tìm, khoanh tròn, và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

3. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

1. Find, circle.

(Tìm, khoanh tròn.)

Xem lời giải >>
Bài 19 :

Read and match.

Xem lời giải >>
Bài 20 :

Read given word. Choose a correct sentence.

I/like/. 

Xem lời giải >>
Bài 21 :

Match. 

Xem lời giải >>
Bài 22 :

Read and match. 

Xem lời giải >>
Bài 23 :

Odd one out. 

Xem lời giải >>
Bài 24 :

Look at the pictures. Look at the letters. Make the correct word. 

Xem lời giải >>
Bài 25 :

Rearrange letters to make correct names.

Xem lời giải >>
Bài 26 :

Odd one out. 

Xem lời giải >>
Bài 27 :

Choose the correct answer.

Sharks are scary. Many people are scared of _____.

Xem lời giải >>
Bài 28 :

Odd one out.

Xem lời giải >>
Bài 29 :

Choose the missing letter.

ca_inet

Xem lời giải >>
Bài 30 :

Put words in the suitable columns.

Xem lời giải >>