Đề bài

Read and match. 

Chat
Breaktime
Table tennis
Word puzzles
1. You use a ball to play this. .....
2. You talk to your friends when you do this. .....
3. You can chat, eat, play in the .....
4. You need to find words when play this. .....
Đáp án
Chat
Breaktime
Table tennis
Word puzzles
1. You use a ball to play this.
Table tennis

2. You talk to your friends when you do this.
Chat

3. You can chat, eat, play in the
Break time

4. You need to find words when play this.
Word puzzles
Lời giải của GV Loigiaihay.com

1. You use a ball to play this. Table tennis

(Bạn cần dùng một quả bóng khi chơi cái này. Bóng bàn)

2.You talk to your friends when you do this. Chat

(Bạn nói chuyện với bạn bè của bạn khi làm điều này. Trò chuyện, tán gẫu)

3. You can chat, eat, play in the break time.

(Bạn có thể tán gẫu, ăn, chơi trong giờ giải lao.)

4. You need to find words when play this. Word puzzles

(Bạn cần tìm những ô chữ khi chơi cái này. Trò chơi ô chữ)

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

 2. Write the words in the correct box.

(Viết các từ vào đúng ô có chứa tiêu đề tương tự.)

Xem lời giải >>
Bài 2 :

1: Match and say.

(Nối và nói.)

Xem lời giải >>
Bài 3 :

2: Listen and write.

(Nghe và điền.)


Xem lời giải >>
Bài 4 :

3: Listen and follow.

(Nghe và đi theo chỉ dẫn.)


Xem lời giải >>
Bài 5 :

4: Colour letters from Qq to Zz.

(Tô màu các chữ cái từ Q đến Z.)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

A. Look and read. Put a tick or a cross.

(Nhìn và đọc.Đánh dấu tích hoặc dầu nhân.)

Xem lời giải >>
Bài 7 :

1: Read and match.

(Đọc và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

3. Write the words in the correct box.

(Điền các từ đã cho dưới đây vào đúng ô.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

1: Do the crossword.

(Hoàn thành các ô chữ.)

Xem lời giải >>
Bài 10 :

1. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 11 :

2. Read and complete.

(Đọc và hoàn thành.) 

Xem lời giải >>
Bài 12 :

2. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc.)

Xem lời giải >>
Bài 13 :

1. Look, write and read. 

(Nhìn, viết và đọc. )

Xem lời giải >>
Bài 14 :

2. Do the puzzle.

 (Giải ô chữ.)

Xem lời giải >>
Bài 15 :

3. Write the words in the correct box

(Viết các từ vào đúng ô.)

Xem lời giải >>
Bài 16 :

1. Find, circle and match.

(Tìm, khoanh tròn, và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 17 :

3. Look and match.

(Nhìn và nối.)

Xem lời giải >>
Bài 18 :

1. Find, circle.

(Tìm, khoanh tròn.)

Xem lời giải >>
Bài 19 :

Read and match.

Xem lời giải >>
Bài 20 :

Read given word. Choose a correct sentence.

I/like/. 

Xem lời giải >>
Bài 21 :

Match. 

Xem lời giải >>