1. Listen. Look at the pictures. Fill in the correct circle.
(Nghe. Nhìn tranh. Khoanh tròn đáp án đúng.)
Bài nghe:
1. I have a bubble tea. (Tôi có một ly trà trân châu.)
2. My favorite food is fries. (Món ăn yêu thích của tôi là khoai tây chiên.)
3. I’m hungry. I want pizza. (Tôi đói. Tôi muốn pizza.)
4. I like noodles. (Tôi thích mì.)
1. B |
2. C |
3. B |
4. B |
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Happy birthday, Lucy! (Chúc mừng sinh nhật Lucy nha.
Thank you. (Cảm ơn cậu!)
b.
What do you want to eat, Nam? (Nam, bạn muốn ăn gì?)
I want some jam. (Tôi muốn một ít mứt.)
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some juice. (Tôi muốn một ít nước ép.)
4. Listen and tick.
(Nghe và điền dấu tích.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
3. Sing and do.
(Hát và làm theo.)
1. Listen and write Yes or No.
(Nghe và viết Yes hoặc No.)
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
1.
James: What’s this in English? (Cái này trong tiếng anh là gì?)
Kate: Noodles. (Mì.)
James: Thanks. Welcome to my restaurant. (Cảm ơn. Chào mừng đến với nhà hàng của tôi.)
Kate: No, James! I have homework. (Không, James! Tôi đang làm bài tập về nhà.)
2.
James: Please, Kate! What would you like? (Làm ơn đi Kate. Bạn muốn ăn gì?)
Kate: Oh OK. I would like noodles, please. (Được. Làm ơn cho tôi chút mì.)
James: That’s 45 thousand dong, please. (Món này 45 nghìn đồng.)
Kate: 45 thousand dong. That’s too much! (45 nghìn đồng sao. Nhiều quá.)
2. Listen and circle the answer.
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
5. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
5. Listend and tick. Complete.
(Nghe và điền dấu tick. Hoàn thành.)