2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
Bài nghe:
Bubble tea!
I would like a bubble tea.
One big cup, just for me!
How much is it? Let me see
Twenty- three thousand dong, please.
Would you like some orange juice?
One big cup, just for you!
How much is it? Let me see
Twenty- two thousand dong, please.
An orange juice and a bubble tea.
One for you and one for me.
How much is it? Let me see
Forty-five thousand dong, please.
Tạm dịch:
Trà sữa!
Tôi muốn một cốc trà sữa.
Một cốc lớn, chỉ dành cho tôi!
Cái này giá bao nhiêu? Hãy để tôi xem.
Hai mươi ba ngàn đồng nhé.
Bạn có muốn một ít nước cam không?
Một cốc lớn, dành riêng cho bạn!
Cái này giá bao nhiêu? Hãy để tôi xem
Hai mươi hai nghìn đồng nhé.
1 cốc nước cam và 1 cốc trà sữa.
Một cho bạn và một cho tôi.
Cái này giá bao nhiêu? Hãy để tôi xem.
Bốn mươi lăm nghìn đồng nhé.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Happy birthday, Lucy! (Chúc mừng sinh nhật Lucy nha.
Thank you. (Cảm ơn cậu!)
b.
What do you want to eat, Nam? (Nam, bạn muốn ăn gì?)
I want some jam. (Tôi muốn một ít mứt.)
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some juice. (Tôi muốn một ít nước ép.)
4. Listen and tick.
(Nghe và điền dấu tích.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
3. Sing and do.
(Hát và làm theo.)
1. Listen and write Yes or No.
(Nghe và viết Yes hoặc No.)
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
1.
James: What’s this in English? (Cái này trong tiếng anh là gì?)
Kate: Noodles. (Mì.)
James: Thanks. Welcome to my restaurant. (Cảm ơn. Chào mừng đến với nhà hàng của tôi.)
Kate: No, James! I have homework. (Không, James! Tôi đang làm bài tập về nhà.)
2.
James: Please, Kate! What would you like? (Làm ơn đi Kate. Bạn muốn ăn gì?)
Kate: Oh OK. I would like noodles, please. (Được. Làm ơn cho tôi chút mì.)
James: That’s 45 thousand dong, please. (Món này 45 nghìn đồng.)
Kate: 45 thousand dong. That’s too much! (45 nghìn đồng sao. Nhiều quá.)
2. Listen and circle the answer.
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Listen. Look at the pictures. Fill in the correct circle.
(Nghe. Nhìn tranh. Khoanh tròn đáp án đúng.)
2. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
5. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
5. Listend and tick. Complete.
(Nghe và điền dấu tick. Hoàn thành.)