2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Bài nghe:
My name is Kate. I’m from Australia. In my free time, I cook with my family. I can make salad, but I can’t make soup. My brother can make soup, but he can’t make pasta. My grandma can make pancakes. They are very good. I love cooking with my family.
Tạm dịch:
Tên của tôi là Kate. Tôi đến từ Úc. Trong thời gian rảnh của tôi, tôi nấu ăn với gia đình. Tôi có thể làm món rau trộn, nhưng tôi không thể làm món súp. Em trai của tôi có thể làm món súp, nhưng em ấy không thể làm món mì ống. Bà của tôi có thể làm món bánh kếp. Họ làm rất tốt. Tôi thích nấu ăn với gia đình của tôi.
Các bài tập cùng chuyên đề
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
Happy birthday, Lucy! (Chúc mừng sinh nhật Lucy nha.
Thank you. (Cảm ơn cậu!)
b.
What do you want to eat, Nam? (Nam, bạn muốn ăn gì?)
I want some jam. (Tôi muốn một ít mứt.)
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some juice. (Tôi muốn một ít nước ép.)
4. Listen and tick.
(Nghe và điền dấu tích.)
3. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Listen to the story and repeat.
(Nghe câu chuyện và nhắc lại.)
2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
3. Sing and do.
(Hát và làm theo.)
1. Listen and write Yes or No.
(Nghe và viết Yes hoặc No.)
1. Listen. Read and say.
(Nghe. Đọc và nói.)
1.
James: What’s this in English? (Cái này trong tiếng anh là gì?)
Kate: Noodles. (Mì.)
James: Thanks. Welcome to my restaurant. (Cảm ơn. Chào mừng đến với nhà hàng của tôi.)
Kate: No, James! I have homework. (Không, James! Tôi đang làm bài tập về nhà.)
2.
James: Please, Kate! What would you like? (Làm ơn đi Kate. Bạn muốn ăn gì?)
Kate: Oh OK. I would like noodles, please. (Được. Làm ơn cho tôi chút mì.)
James: That’s 45 thousand dong, please. (Món này 45 nghìn đồng.)
Kate: 45 thousand dong. That’s too much! (45 nghìn đồng sao. Nhiều quá.)
2. Listen and circle the answer.
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
2. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. Listen. Look at the pictures. Fill in the correct circle.
(Nghe. Nhìn tranh. Khoanh tròn đáp án đúng.)
2. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
5. Listen and circle.
(Nghe và khoanh.)
4. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
5. Listend and tick. Complete.
(Nghe và điền dấu tick. Hoàn thành.)