Đề bài

6. Listen and circle the correct answer (A, B, or C.)

(Nghe và khoanh chọn câu trả lời đúng (A, B, hoặc C).)


Phương pháp giải

Bài nghe:

1.

Girl: Hey Kate, are there any armchairs in your living room?

(Này Kate, có ghế bành trong phòng khách của bạn không?)

Kate: Yes, there were 2 arm chairs and a green sofa. 

(Vâng, có 2 chiếc ghế bành và một chiếc ghế sofa màu xanh lá cây.)

Girl: Are they opposite the sofa?

(Họ có đối diện với ghế sofa không?)

Kate: No, they aren't. The sofa is between the 2 armchairs. 

(Không. Ghế sofa ở giữa 2 ghế bành.)

Girl: Oh nice. And is there a coffee table?

(Ồ tuyệt. Và có một bàn cà phê chứ?)

Kate: Yes, it's opposite the sofa. 

(Vâng, nó đối diện ghế sofa.)

Girl: Your living room is beautiful. 

(Phòng khách của bạn thật đẹp.)

2.

Girl: Hi Steve, I can't wait to come to your flat on Saturday.

(Chào Steve, mình thật mong chờ được đến căn hộ của bạn vào thứ Bảy.)

Steve: I'm glad you can come, Jenny.

(Tôi rất vui vì bạn có thể đến Jenny.)

Girl: What floor is your flat on? I can't remember. Is it on the second or seventh?

(Căn hộ của bạn ở tầng mấy? Mình không thể nhớ nổi. Nó ở tầng 2 hay tầng 7 nhỉ?)

Steve: No, my uncle is on the second floor.

(Không, chú mình ở tầng hai.)

Girl: Oh I'm sorry. What about the seventh floor?

(Ồ, tôi xin lỗi. Còn tầng 7 thì sao?)

Steve: Isabel's house is on the seventh floor. My flat is on the seventeenth.

(Nhà của Isabel ở tầng 7. Căn hộ của mình ở tầng 17.)

Girl: Yes, that's it. Thanks, Steve. See you on Saturday.

(Vâng, đúng nó rồi. Cảm ơn, Steve. Hẹn gặp bạn vào thứ Bảy nhé.)

Steve: Bye.

(Tạm biệt.)

3. 

Boy: Hey Emily, this party is great, but can you see Sue in here? I can't see her. 

(Này Emily, bữa tiệc này rất tuyệt, nhưng bạn có thấy Sue ở đây không? Mình không thấy cô ấy.)

Emily: Is that her over there near the bouquet?

(Có phải cô ấy ở đằng kia gần bó hoa không?)

Boy: No, that's Klara - Sue's cousin.

(Không, đó là Klara - chị họ của Sue.)

Emily: What about the tall girl over there? Is Sue one of them?

(Còn cô gái cao cao đằng kia thì sao? Sue có phải là một trong số họ không?)

Boy: No, they’re Sue’s sisters – Maria and Louise. 

(Không, họ là chị em của Sue - Maria và Louise.)

Emily: Oh yeah. Look, there ‘s Sue. Let's go and say hello to her. 

(Ồ đúng rồi. Nhìn kìa, Sue kia rồi. Hãy đến chào cô ấy.)

Boy: Cool. 

(Tuyệt.)

4.

John: And this is my bedroom.

(Và đây là phòng ngủ của mình.)

Boy: Wow your room is great, John. 

(Chà phòng của bạn thật tuyệt, John à.)

John: Yes, it’s my favorite room in the house.

(Vâng, nó là căn phòng yêu thích của mình trong nhà.)

Boy: I really like the computer on the desk. Is it new?

(Tôi thực sự thích chiếc máy tính trên bàn học. Nó mới đúng không?)

John: Yes, it's a birthday present.

(Ừm, đó là một món quà sinh nhật.)

Boy: Nice, but you haven't got a lamp in the room.

(Tuyệt vời, nhưng bạn không có đèn trong phòng nhỉ.)

John: No, I haven't got one. 

(Không, mình không có.)

Boy: Oh well, it's still a nice room.

(Ồ không sao, nó vẫn là một căn phòng đẹp.)

John: Thank you.

(Cảm ơn bạn.)

Lời giải của GV Loigiaihay.com

1. C

2. B

3. C

4. A

Các bài tập cùng chuyên đề

Bài 1 :

2. Listen to Mai talking about her house. Tick (✓) T (True) or F (False).

(Nghe Mai nói về nhà của mình. Đánh dấu Đúng hoặc Sai.)


 

T

F

1. There are four people in Mai's family.

 

 

2. Mai's house has seven rooms.

 

 

3. The living room is next to the kitchen.

 

 

4. In her bedroom, there's a clock on the wall.

 

 

5. She often listens to music in her bedroom.

 

 

Xem lời giải >>
Bài 2 :

Listening

4. An and Mi are talking on the phone. Listen and fill each blank with ONE word.

(An và Mi đang nói chuyện trên điện thoại. Nghe và điền vào mỗi chỗ trống với MỘT từ.)


1. Everybody is at________.

2. Mi's mother is watering the_________ in the garden.

3. Mi's father is in the__________ room.

4. Her younger brother is________ in her bedroom.

5. Vy is watching_____________.

Xem lời giải >>
Bài 3 :

Listening

a. Listen to a girl asking a boy questions about his home. Are they friends? Yes/ No

(Nghe một bạn nữ hỏi một bạn nam những câu hỏi về nhà của bạn ấy. Họ có phải là bạn bè không? Có/ Không)

Xem lời giải >>
Bài 4 :

b. Now, listen and fill in the blanks.

(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống.)

1. The boys live in_______.

2. It has two__________.

3. It has a small____________.

4. It doesn’t have__________.

Xem lời giải >>
Bài 5 :

Listening

a. Listen to a boy talking about his hometown. Does he like living there? Yes/No

(Nghe một bạn nam nói về quê hương của bạn ấy. Bạn ấy có thích sống ở đây không? Có/ Không)

Xem lời giải >>
Bài 6 :

You will hear Jack talking to a friend about his family. What housework do Jack's family members do? For each question, write a letter (A-H) next to each person. You will hear the conversation twice.

(Em sẽ nghe Jack nói với một người bạn về gia đình của mình. Các thành viên trong gia đình Jack làm việc nhà gì? Cho mỗi câu hỏi, viết một chữ cái (A-H) bên cạnh mỗi người. Em sẽ nghe bài hội thoại hai lần.)


Example:

0. uncle =>C

Housework

A. do the laundry

B. make breakfast

C. make dinner

D. make lunch

E. do the dishes

F. do the shopping

G. clean the kitchen

H. clean the living room

People

1. mother

2. father

3. sister

4. brother

5. Jack

Xem lời giải >>
Bài 7 :

1b) Complete the dialogue with the sentences (A-D). Listen and check. Which words are stresses in each sentence?


(Hoàn thành hội thoại với các câu A-D. Nghe và kiểm tra. Những từ nào được nhấn mạnh trong mỗi câu?)

A. Why’s that? (Vì sao lại như vậy?)

B. Thanks. What's your house like? (Cảm ơn. Nhà của bạn trông thế nào?)

C. Is your room big? (Phòng của bạn có to không?)

D. Sounds nice. Is there a garden? (Nghe có vẻ hay đó. Có khu vườn không?)

Xem lời giải >>
Bài 8 :

Listening

5. Listen and choose the correct answer (A, B or C).

(Nghe và chọn phương án đúng A, B, hoặc C.)

Xem lời giải >>
Bài 9 :

2. Read the text the complete the missing words. Listen and check.

(Đọc văn bản và điền từ còn thiếu. Nghe và kiểm tra.)


Xem lời giải >>
Bài 10 :

Listening

9. Listen and choose the correct answer (A, B, or C).

(Nghe và chọn đáp án đúng (A, B, hay C).)


Xem lời giải >>
Bài 11 :

b) Listen and check, then sing along.

(Nghe và kiểm tra, sau đó hát cùng nhau)

Xem lời giải >>
Bài 12 :

Listen and match.

(Lắng nghe và lựa chọn.)


Xem lời giải >>
Bài 13 :

 Listen and write the right members.

(Lắng nghe và điền đúng các thành viên trong gia đình.)


Xem lời giải >>
Bài 14 :

5. Listen to Mike talking to his friend and mark the sentences as R (right) or W (wrong).

(Nghe Mike nói chuyện với bạn của anh ấy và đánh dấu các câu là R (đúng) hoặc W (sai).)


1. The One Log House is in California, USA.     

   

2. There are two bedrooms.                              

 

3. There is a big garden.                                   

 

4. The house is very old.                                  

 
Xem lời giải >>
Bài 15 :

 You will hear three short conversations. You will hear each conversation twice. There is one question for each conversation. For questions 1-3, put a tick (✔) in the box


( Bạn sẽ nghe ba đoạn hội thoại ngắn. Bạn sẽ nghe mỗi cuộc trò chuyện hai lần. Có một câu hỏi cho mỗi cuộc trò chuyện. Đối với câu hỏi 1-3, hãy đánh dấu (✔) vào ô)

0. What housework does Ben do?

(Ben làm công việc nhà nào?)

1. What does Karen's apartment not have?

(Căn hộ của Karen không có gì?)

2. Who does Michoel live with?

(Michael sống với ai?)

3. Where is Colchester?

(Colchester ở đâu?)

Xem lời giải >>